TOP 200 TRUONG THPT 2009

Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Công | Ngày 14/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: TOP 200 TRUONG THPT 2009 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:


STT Tên trường Tỉnh / thành Địa chỉ Tổng số thí sinh ĐTB tổng 3 môn
1 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội TP Hà Nội 182 đường Lương Thế Vinh 123 23.19
2 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội TP Hà Nội 334 đường Nguyễn Trãi 289 22.76
3 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN TP Hà Nội 136 đường Xuân Thuỷ 342 22.67
4 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội TP Hà Nội 182 đường Lương Thế Vinh 168 22.49
5 THPT NK ĐH KHTN TP Hồ Chí Minh 153 Nguyễn Chí Thanh Q5 342 21.65
6 THPT Năng khiếu Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh Phường Tân Giang -TP Hà Tĩnh 373 21.36
7 THPT Lê Hồng Phong Tỉnh Nam Định Đường Vỵ Xuyên TP NĐ 762 21.35
8 THPT Chuyên Phan Bội Châu Tỉnh Nghệ An 48 -Lê Hồng Phong 603 21.11
9 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội TP Hà Nội 182 đường Lương Thế Vinh 175 21.07
10 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Tỉnh Vĩnh Phúc Phường Liên Bảo TP Vĩnh Yên 509 20.81
11 THPT Hà Nội-Amstecdam TP Hà Nội Số 50 phố Nam Cao 726 20.77
12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn TP Đà Nẵng "An Hải Tây, Sơn Trà" 398 20.69
13 Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia TP Hà Nội Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy 498 20.64
14 THPT Chuyên tỉnh Thái Bình Tỉnh Thái Bình Đường Lý Thường Kiệt -Thành phố -Thái Bình 571 20.63
15 THPT Chuyên Quang Trung Tỉnh Bình Phước QL14 -P Tân Phú -Đồng Xoài -Bình Phước 227 20.47
16 THPT Chuyên Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh 339 20.44
17 THPT chuyên Lê Quí Đôn Tỉnh Khánh Hòa "Số 67 Yersin, Nha Trang, KH" 237 20.31
18 THPT Lê Hồng Phong TP Hồ Chí Minh 235 Nguyễn Văn Cừ Q5 847 20.30
19 THPT Nguyễn Trãi Tỉnh Hải Dương "P. Quang Trung, TP. Hải Dương" 545 20.21
20 THPT Chuyên Lam Sơn Tỉnh Thanh Hóa "P. Ba Đình, TP Thanh Hoá" 513 20.09
21 THPT Chuyên Trần Phú TP Hải Phòng "P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền" 814 19.83
22 THPT chuyên tỉnh Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên Phường An Tảo TX Hưng Yên 514 19.62
23 THPT Chuyên Lương Thế Vinh Tỉnh Đồng Nai "P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa" 576 19.47
24 THPT Quốc Học (CL Cao) Tỉnh Thừa thiên-Huế "Phường Vĩnh Ninh, TP Huế" "1,185" 19.46
25 THPT Chuyên Hà Nam Tỉnh Hà Nam "P. Minh Khai, TP Phủ Lý" 438 19.40
26 THPT chuyên Lê Quý Đôn Tỉnh Bình Định "02 Nguyễn Huệ,TP Quy Nhơn" 430 19.00
27 THPT Chuyên Lê Quí Đôn Tỉnh BàRịa-VT Phường 1 Vũng Tàu 429 18.93
28 THPT Chuyên Nguyễn Huệ TP Hà Nội Thành phố Hà Đông "1,081" 18.52
29 Chuyên Toán ĐH Vinh Tỉnh Nghệ An Lê Duẩn -TP Vinh 818 18.50
30 THPT Chuyên Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh "Phường Hồng Hải, TP Hạ Long" 513 18.49
31 THPT Chuyên Lương Văn Chánh Tỉnh Phú Yên "05 Nguyễn Tất Thành, TP Tuy Hoà, Phú Yên" 612 18.47
32 THPT Trần Đại Nghĩa TP Hồ Chí Minh 53 Nguyễn Du Q1 474 18.47
33 THPT Chuyên Nguyễn Du Tỉnh Đắc Lắc TP. Buôn Ma Thuột 599 18.43
34 THPT DL Nguyễn Khuyến TP Hồ Chí Minh "132 Cộng Hoà,Q Tân Bình" "2,720" 18.41
35 THPT Chu Văn An TP Hà Nội Số 10 Thuỵ Khuê 869 18.37
36 THPT DL Lương Thế Vinh TP Hà Nội "18 Khương Hạ, Khương Đình" "1,385" 18.34
37 THPT Chuyên Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang "P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang" 450 18.34
38 THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành Tỉnh Yên Bái P.Đồng Tâm -TP Yên Bái 319 18.32
39 THPT Kim Liên TP Hà Nội Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ "1,316" 18.20
40 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tỉnh Quảng Nam "Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam" 420 18.19
41 THPT Chuyên (Năng khiếu) Tỉnh Thái Nguyên "P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên" 588 18.18
42 THPT NgThựơngHiền TP Hồ Chí Minh 544 CMT8 Q Tân Bình "1,137" 18.09
43 THPT Chuyên LQĐôn Tỉnh Quảng Trị Phường 5-Thị xã Đông Hà 376 17.91
44 THPT BC Nguyễn Tất Thành TP Hà Nội 136 dường Xuân Thuỷ 772 17.76
45 THPT chuyên Bến Tre Tỉnh Bến Tre "Phường 2-Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre" 436 17.63
46 THPT Chuyên TG Tỉnh Tiền Giang Phưưường 5 TP Mỹ Tho 500 17.46
47 THPT Thăng Long TP Hà Nội 44 phố Tạ Quang Bửu "1,239" 17.29
48 THPT chuyên tỉnh Lào Cai Tỉnh Lào Cai Phố Vạn Hoa -P. Kim Tân -Tp Lào Cai 466 17.28
49 THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt Tỉnh Lâm Đồng P4 -Đà Lạt 575 17.23
50 THPT chuyên Lê Quí Đôn Tỉnh Ninh Thuận "Phường Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm" 334 17.07
51 Khối chuyên ĐHKH Huế Tỉnh Thừa thiên-Huế "Phường Phú Nhuận, TP Huế" 145 17.05
52 THPT Giao Thuỷ A Tỉnh Nam Định Thị trấn Ngô Đồng H. Giao Thuỷ "1,148" 16.97
53 THPT BC Hai B Trưng Tỉnh Vĩnh Phúc Thị xã Phúc Yên 304 16.89
54 THPT Chuyên Lương Văn Tụy Tỉnh Ninh Bình Phường Tân Thành TP Ninh Bình 880 16.66
55 THPT Huỳnh Thúc Kháng Tỉnh Nghệ An 54 Lê Hồng Phong "1,245" 16.44
56 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Tỉnh Bình Thuận "Phường Bình Hưng, TP.Phan Thiết" 701 16.41
57 THPT Chuyên Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình "Thành Phố Đồng Hới, Quảng Bình" 477 16.40
58 THPT Ngô Quyền TP Hải Phòng "P. Mê Linh, Q. Lê Chân" "1,194" 16.37
59 THPT Trần Hưng Đạo Tỉnh Nam Định Đường 38 A TP NĐ 940 16.35
60 THPT Thái Phiên TP Hải Phòng "P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền" "1,383" 16.32
61 THPT Yên Hoà TP Hà Nội "Yên Hoà , Q. Cầu Giấy" 843 16.24
62 THPT Bùi Thị Xuân TP Hồ Chí Minh 73 -75 Bùi Thị Xuân Q1 "1,023" 16.19
63 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau P2-TP Cà Mau-Cà Mau 338 16.09
64 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ Tỉnh Hòa Bình Phường Thịnh Lang -Thành phố HB 728 15.96
65 THPT Chuyên Lê Khiết Tỉnh Quảng Ngãi "Phường Nghĩa Lộ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thành Công
Dung lượng: 33,35KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)