Kiểm tra 15'

Chia sẻ bởi LÊ HỒNG PHONG | Ngày 14/10/2018 | 243

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 15' thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Bài 1 : Tính (rút gọn):
1/. 2/.
3/. 4/.
5/. 6/.
7 8
9/. 10/.
11/. 12
13/. 13
14/. 15/.
16/. 17/.
18/. 19/.
20/. 21/.
22/. 23/.
24 25
26 27/.
Bài 2 : Tính (rút gọn):
1/. 2/.
3 4/.
5/. 6/.
7/. 8/.
9/. 10
11 12/.
13 14/.
15 16/.
17 18/.
19/. 20/.
21/. 22
23/. 24/.
25 26
Bài 3 : Tính (rút gọn):
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn
1/. ( Với ) 2/.(x>-2)
3 4/.
5/. 6
7/. 8
9/. 10/.2– 2+ 3
11 12/. – 2 – 3 + 4
13/.3 – 4 + 2 – 14/.5 – 4 – 2 +
15/.–2 + – 3 + 2 16
17/.2 + 2 + 2 – 18
19/.3 – 4 – 3 + 20/.6 – – 2 +
21 22/.
23/. 24/.
25/. 26/.
27/. 28/. 
29/. 30/. 31/. 32/.
33/. 34/.
35/. 36/.
37/. 38/.
39/. 40/.
41/. 42/. 
43/. 44/.
45 46
47/. 48/.
49 50
51/. 52/. 53 54
55/. 56/.
Đưa thừa số vào trong dấu căn :
1/.  () 2/.
3/.
4/.  5/.
Bài 4 : Tính (rút gọn):

1/. 2
3 4/.
5/. 6/.

7 8/.
9/. 10
11/. 12/. 13/. 14
15/. 16/.
17/. 18
19/. 20/.
21/. - 6+  22/.
23/. 24/.
25/. 26/.
27/. 28/.
29/. 30
31/. 32/.
33/. 34/.
35/. 36/.
37/. 38/.

Bài 5 : Tính (rút gọn):
B =  (x > 0; x ≠ 4). (TS 08-09)
B =  (TS 09-10)
(TS 11-12)
 với x > 0;  (TS 12-13)
(TS 13-14)
(TS 14-15)
 (TS 15-16)
Bài 6 : Giải phương trình :
Dạng 1 : 

  
  
  
 

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: LÊ HỒNG PHONG
Dung lượng: 570,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)