Mã trường THPT, nghề tỉnh Tây Ninh
Chia sẻ bởi Ngô Minh Hiếu |
Ngày 14/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Mã trường THPT, nghề tỉnh Tây Ninh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH CÁC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Mã BTS
Tên Sở
Mã
BTS
Tên Sở
01
Hà Nội
34
Quảng Nam
02
Hồ Chí Minh
35
Quảng Ngãi
03
Hải Phòng
36
Kon Tum
04
Đà Nẵng
37
Bình Định
05
Hà Giang
38
Gia Lai
06
Cao Bằng
39
Phú Yên
07
Lai Châu
40
Đắk Lắk
08
Lào Cai
41
Khánh Hoà
09
Tuyên Quang
42
Lâm Đồng
10
Lạng Sơn
43
Bình Phước
11
Bắc Cạn
44
Bình Dương
12
Thái Nguyên
45
Ninh Thuận
13
Yên Bái
46
Tây Ninh
14
Sơn La
47
Bình Thuận
15
Phú Thọ
48
Đồng Nai
16
Vĩnh Phúc
49
Long An
17
Quảng Ninh
50
Đồng Tháp
18
Bắc Giang
51
An Giang
19
Bắc Ninh
52
Bà Rịa-Vũng Tàu
21
Hải Dương
53
Tiền Giang
22
Hưng Yên
54
Kiên Giang
23
Hoà Bình
55
Cần Thơ
24
Hà Nam
56
Bến Tre
25
Nam Định
57
Vĩnh Long
26
Thái Bình
58
Trà Vinh
27
Ninh Bình
59
Sóc Trăng
28
Thanh Hoá
60
Bạc Liêu
29
Nghệ An
61
Cà Mau
30
Hà Tĩnh
62
Điện Biên
31
Quảng Bình
63
Đăk Nông
32
Quảng Trị
64
Hậu Giang
33
Thừa Thiên -Huế
MÃ ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ DỰ THI VÃNG LAI
1. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKDT tại tỉnh, thành phố mà mình có hộ khẩu thường trú thì ghi mã đơn vị ĐKDT theo quy định của Sở GD&ĐT sở tại.
2. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKDT tại tỉnh, thành phố mà mình không có hộ khẩu thường trú thì ghi mã đơn vị ĐKDT theo diện vãng lai được quy định cho các tỉnh, thành phố và nộp trực tiếp tại Sở Giáo dục và Đào tạo như sau:
TT
Tỉnh, thành phố
Mã
vãng lai
TT
Tỉnh, thành phố
Mã
vãng lai
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
Thành phố Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Bắc Cạn
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hoà Bình
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Thanh Hoá
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Trị
A1
.
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
B0
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
B9
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
D0
D1
D2
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Kontum
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Đắc Lắc
Tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Long
Mã BTS
Tên Sở
Mã
BTS
Tên Sở
01
Hà Nội
34
Quảng Nam
02
Hồ Chí Minh
35
Quảng Ngãi
03
Hải Phòng
36
Kon Tum
04
Đà Nẵng
37
Bình Định
05
Hà Giang
38
Gia Lai
06
Cao Bằng
39
Phú Yên
07
Lai Châu
40
Đắk Lắk
08
Lào Cai
41
Khánh Hoà
09
Tuyên Quang
42
Lâm Đồng
10
Lạng Sơn
43
Bình Phước
11
Bắc Cạn
44
Bình Dương
12
Thái Nguyên
45
Ninh Thuận
13
Yên Bái
46
Tây Ninh
14
Sơn La
47
Bình Thuận
15
Phú Thọ
48
Đồng Nai
16
Vĩnh Phúc
49
Long An
17
Quảng Ninh
50
Đồng Tháp
18
Bắc Giang
51
An Giang
19
Bắc Ninh
52
Bà Rịa-Vũng Tàu
21
Hải Dương
53
Tiền Giang
22
Hưng Yên
54
Kiên Giang
23
Hoà Bình
55
Cần Thơ
24
Hà Nam
56
Bến Tre
25
Nam Định
57
Vĩnh Long
26
Thái Bình
58
Trà Vinh
27
Ninh Bình
59
Sóc Trăng
28
Thanh Hoá
60
Bạc Liêu
29
Nghệ An
61
Cà Mau
30
Hà Tĩnh
62
Điện Biên
31
Quảng Bình
63
Đăk Nông
32
Quảng Trị
64
Hậu Giang
33
Thừa Thiên -Huế
MÃ ĐƠN VỊ ĐĂNG KÝ DỰ THI VÃNG LAI
1. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKDT tại tỉnh, thành phố mà mình có hộ khẩu thường trú thì ghi mã đơn vị ĐKDT theo quy định của Sở GD&ĐT sở tại.
2. Thí sinh nộp hồ sơ ĐKDT tại tỉnh, thành phố mà mình không có hộ khẩu thường trú thì ghi mã đơn vị ĐKDT theo diện vãng lai được quy định cho các tỉnh, thành phố và nộp trực tiếp tại Sở Giáo dục và Đào tạo như sau:
TT
Tỉnh, thành phố
Mã
vãng lai
TT
Tỉnh, thành phố
Mã
vãng lai
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
Thành phố Hà Nội
TP. Hồ Chí Minh
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Bắc Cạn
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hoà Bình
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Thanh Hoá
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Trị
A1
.
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
B0
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
B9
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
D0
D1
D2
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Kontum
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Đắc Lắc
Tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Long
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Minh Hiếu
Dung lượng: 169,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)