Luong giac 12
Chia sẻ bởi Trường Lê |
Ngày 14/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: luong giac 12 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
LƯỢNG GIÁC
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18)
19)
20)
21)
22)
23)
24)
25)
26) (HD: Quy đồng khử mẫu)
27) (HD: Quy đồng khử mẫu)
28) (HD: pt sinx)
29)
30)
31) (Đặt t = tanx; )
32) (HD: Quy đồng khử mẫu)
33) Cho . Tìm m để phương trình có đúng 7 nghiệm thuộc .
(HD: . Pt có 7 nghiệm khi pt có 2 nghiệm -1 < t1 < 0 < t2 < 1)
34) Cho phương trình
a. Giải phương trình khi m = -2.
b. Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc .
(HD: có 2 nghiệm )
35) Cho phương trình . Tìm m để phương trình có đúng 8 nghiệm thuộc .
(HD: Tìm m để pt có 6 nghiệm )
36)
37)
38) .
39) Tìm các nghiệm x thuộc của phương trình:
40)
41)
42) .
43)
44)
45)
46) Cho
a. Với m = 1 tìm min ym và max ym
b. Tìm m để max ym đạt giá trị nhỏ nhất
(HD: )
47) a. Tìm max, min của
b. Chứng minh rằng:
(HD: a.
Tìm y để phương trình có nghiệm theo x ).
48) Cho . Tìm m để min y < -1.
(HD: có nghiệm khi . Suy ra )
49) a. . Tìm m để y < 1,
b. Cho . Tìm m để min2y + max2y = 2
50)
51)
52) Cho phương trình:
a. Giải phương trình khi m = -2
b. Tìm m để phương trình có nghiệm
(HD: pt có nghiệm )
53) Cho phương trình:
a. Giải phương trình khi m = 1.
b. Giải và biện luận theo m.
54) Giải và biện luận phương trình:
55) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc . (Đặt: )
56) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc .
(HD: Đặt: . Pt có nghiệm khi và chỉ khi . Biện luận giao điểm của đồ thị và đường thẳng y = m.
ĐS: )
57) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc . (HD: Đặt . ĐS: -6 < m < 6)
58) ) Tìm m để phương trình sau có nghiệm thuộc
59) Tìm max và min của A
(HD: Đặt
Phương trình có nghiệm khi )
60) Tìm max và min của A
61) Cho A . Tìm m để A < 3 với mọi x.
62)
63) (HD: Chia cho )
64) . (HD: khai triển sin3x)
65) (HD: khai triển sin3x)
66) (HD: Chia cho )
67) (HD: Chia cho )
68) (HD: Chia cho )
69)
70)
71)
72) (HD: Chia cho )
73) (Qui đồng mẫu)
74)
75)
76)
77)
78)
79) (HD: Đặt )
80) Tìm m để phương trình: có nghiệm.
(HD: Đặt . Dùng đồ thị biên luận nghiệm )
81) Tìm m để phương trình: có nghiệm.
82)
83)
84) (Qui đồng mẫu)
85) (Đặt t = cot2x)
86)
87) ()
88) . ()
89) [HD:]
90)
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14)
15)
16)
17)
18)
19)
20)
21)
22)
23)
24)
25)
26) (HD: Quy đồng khử mẫu)
27) (HD: Quy đồng khử mẫu)
28) (HD: pt sinx)
29)
30)
31) (Đặt t = tanx; )
32) (HD: Quy đồng khử mẫu)
33) Cho . Tìm m để phương trình có đúng 7 nghiệm thuộc .
(HD: . Pt có 7 nghiệm khi pt có 2 nghiệm -1 < t1 < 0 < t2 < 1)
34) Cho phương trình
a. Giải phương trình khi m = -2.
b. Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thuộc .
(HD: có 2 nghiệm )
35) Cho phương trình . Tìm m để phương trình có đúng 8 nghiệm thuộc .
(HD: Tìm m để pt có 6 nghiệm )
36)
37)
38) .
39) Tìm các nghiệm x thuộc của phương trình:
40)
41)
42) .
43)
44)
45)
46) Cho
a. Với m = 1 tìm min ym và max ym
b. Tìm m để max ym đạt giá trị nhỏ nhất
(HD: )
47) a. Tìm max, min của
b. Chứng minh rằng:
(HD: a.
Tìm y để phương trình có nghiệm theo x ).
48) Cho . Tìm m để min y < -1.
(HD: có nghiệm khi . Suy ra )
49) a. . Tìm m để y < 1,
b. Cho . Tìm m để min2y + max2y = 2
50)
51)
52) Cho phương trình:
a. Giải phương trình khi m = -2
b. Tìm m để phương trình có nghiệm
(HD: pt có nghiệm )
53) Cho phương trình:
a. Giải phương trình khi m = 1.
b. Giải và biện luận theo m.
54) Giải và biện luận phương trình:
55) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc . (Đặt: )
56) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc .
(HD: Đặt: . Pt có nghiệm khi và chỉ khi . Biện luận giao điểm của đồ thị và đường thẳng y = m.
ĐS: )
57) Tìm m để phương trình:
có nghiệm thuộc . (HD: Đặt . ĐS: -6 < m < 6)
58) ) Tìm m để phương trình sau có nghiệm thuộc
59) Tìm max và min của A
(HD: Đặt
Phương trình có nghiệm khi )
60) Tìm max và min của A
61) Cho A . Tìm m để A < 3 với mọi x.
62)
63) (HD: Chia cho )
64) . (HD: khai triển sin3x)
65) (HD: khai triển sin3x)
66) (HD: Chia cho )
67) (HD: Chia cho )
68) (HD: Chia cho )
69)
70)
71)
72) (HD: Chia cho )
73) (Qui đồng mẫu)
74)
75)
76)
77)
78)
79) (HD: Đặt )
80) Tìm m để phương trình: có nghiệm.
(HD: Đặt . Dùng đồ thị biên luận nghiệm )
81) Tìm m để phương trình: có nghiệm.
82)
83)
84) (Qui đồng mẫu)
85) (Đặt t = cot2x)
86)
87) ()
88) . ()
89) [HD:]
90)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trường Lê
Dung lượng: 371,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)