KT 45p Mũ và Log
Chia sẻ bởi Nguyễn Chí Hiển Vinh |
Ngày 14/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: KT 45p Mũ và Log thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III – HỌC KỲ I
Môn : Toán lớp 12CB
Thời gian làm bài : 45 phút
( Bài kiểm tra gồm có 32 câu )
Họ và Tên : ……………………………………..…………………………….. Lớp: …………. Mã đề: ……………..
Câu 1: Cho 𝑎 là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương 𝑥, 𝑦 ?
A. B.
C. D.
Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình
A.𝑥 = − 3. B. 𝑥 = − 4. C. 𝑥 = 3. D. 𝑥 = 5.
Câu 3. Cho . Tính
A. 𝑃 = 108. B.𝑃 = 13. C. 𝑃 = 31. D. 𝑃 = 30.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số .
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm tập nghiệm 𝑆 của phương trình
A. B. C. D.
Câu 6: Tính đạo hàm hàm số sau:
A. B. C. D.
Câu 7 : Tìm nghiệm của phương trình : .
A. x=3 B. x=13 C. x=21 D. x=11
Câu 8: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 9: Với mọi a, b, x là các số dương thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. x=5a+3b C. x=3a+5b D. x=
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm thực.
A. B. C. D.
Câu 11:Tập xác định của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 13: Hàm số có nghĩa khi
A. B. C. D.
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng
A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
A. B. C. D.
Câu 16: Cho phương trình. Khi đặt ta được phương trình nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho là số thực dương khác 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 18: Với là các số thực dương tùy ý và khác 1, đặt Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S = (− ∞; 2] ∪ [16; + ∞) . B. S= [2; 16] .
C.S= (0; 2] ∪ [16; + ∞) . D. S = (− ∞; 1] ∪ [4; + ∞)
Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 22: Cho với là các số thực lớn hơn 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 23 Tìm nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 24: Cho a là số thực dương khác 2. Tính
A. B. C. D.
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình
A. B. C. D.
Câu 26: Cho hai hàm số với là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là và như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây
Môn : Toán lớp 12CB
Thời gian làm bài : 45 phút
( Bài kiểm tra gồm có 32 câu )
Họ và Tên : ……………………………………..…………………………….. Lớp: …………. Mã đề: ……………..
Câu 1: Cho 𝑎 là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương 𝑥, 𝑦 ?
A. B.
C. D.
Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình
A.𝑥 = − 3. B. 𝑥 = − 4. C. 𝑥 = 3. D. 𝑥 = 5.
Câu 3. Cho . Tính
A. 𝑃 = 108. B.𝑃 = 13. C. 𝑃 = 31. D. 𝑃 = 30.
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số .
A. B. C. D.
Câu 5. Tìm tập nghiệm 𝑆 của phương trình
A. B. C. D.
Câu 6: Tính đạo hàm hàm số sau:
A. B. C. D.
Câu 7 : Tìm nghiệm của phương trình : .
A. x=3 B. x=13 C. x=21 D. x=11
Câu 8: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 9: Với mọi a, b, x là các số dương thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. x=5a+3b C. x=3a+5b D. x=
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm thực.
A. B. C. D.
Câu 11:Tập xác định của hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 13: Hàm số có nghĩa khi
A. B. C. D.
Câu 14: Chọn mệnh đề đúng
A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
A. B. C. D.
Câu 16: Cho phương trình. Khi đặt ta được phương trình nào dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 17: Cho là số thực dương khác 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 18: Với là các số thực dương tùy ý và khác 1, đặt Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. B. C. D.
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 20: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S = (− ∞; 2] ∪ [16; + ∞) . B. S= [2; 16] .
C.S= (0; 2] ∪ [16; + ∞) . D. S = (− ∞; 1] ∪ [4; + ∞)
Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số
A. B. C. D.
Câu 22: Cho với là các số thực lớn hơn 1. Tính
A. B. C. D.
Câu 23 Tìm nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 24: Cho a là số thực dương khác 2. Tính
A. B. C. D.
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình
A. B. C. D.
Câu 26: Cho hai hàm số với là hai số thực dương khác 1, lần lượt có đồ thị là và như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Chí Hiển Vinh
Dung lượng: 266,37KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)