KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HUẾ NĂM 2013
Chia sẻ bởi Trần Văn Trúc |
Ngày 14/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: KẾT QUẢ TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HUẾ NĂM 2013 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"Thừa Thiên Huế, ngày 10 tháng 02 năm 2014"
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2013
LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
Hình thức: Vừa làm vừa học Đặt tại: CĐSP Thừa Thiên Huế
Ngành: SP. TOÁN HỌC "Kỳ thi ngày: 02, 03/11/2013"
- Theo QĐ 82/QĐ-ĐHH công bố điểm trúng tuyển của Giám đốc Đại học Huế ngày 17 tháng 01 năm 2014.
TT Số BD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Khu vực Đối tượng Điểm thi Điểm Cộng Cộng Ghi chú
M1 M2 M3 ƯT Bảng dò tìm
1 TO021 Lê Quý Hồng Anh Nữ 11/7/1978 TT.Huế KV2NT 1 7.50 8.00 8.00 3.0 26.50 26.5 > 36 tháng KV3 0 0
2 TO022 Trần Thị Trâm Anh Nữ 9/6/1977 TT.Huế KV2 1 8.00 7.50 8.00 2.5 26.00 26.0 > 36 tháng KV3 2 1
3 TO024 Nguyễn Thanh Chương Nam 8/17/1975 TT.Huế KV1 1 7.50 6.00 7.00 3.5 24.00 24.0 > 36 tháng KV3 1 2
4 TO023 Hồ Đăng Cường Nam 7/6/1978 TT.Huế KV1 1 5.50 5.50 8.00 3.5 22.50 22.5 > 36 tháng KV2 0 0.5
5 TO025 Lê Thủy Dương Nam 1/16/1976 Nghệ An KV1 1 7.50 6.50 7.00 3.5 24.50 24.5 > 36 tháng KV2 2 1.5
6 TO026 Phan Xuân Dưỡng Nam 1/7/1978 Quảng Bình KV2NT 1 5.00 6.00 8.00 3.0 22.00 22.0 > 36 tháng KV2 1 2.5
7 TO027 Nguyễn Định Nam 1/2/1977 TT.Huế KV2NT 1 5.00 7.00 7.00 3.0 22.00 22.0 > 36 tháng KV2NT 0 1
8 TO012 Phan Thị Ngọc Hạnh Nữ 6/15/1992 TT.Huế KV2 9.00 6.75 8.50 0.5 24.75 25.0 Khối A1 KV2NT 2 2
9 TO028 Hoàng Văn Hè Nam 7/9/1978 TT.Huế KV1 1 8.50 9.00 8.00 3.5 29.00 29.0 > 36 tháng KV2NT 1 3
10 TO013 Nguyễn Thi Như Hiền Nữ 6/10/1992 TT.Huế KV2 9.00 5.50 8.50 0.5 23.50 23.5 Khối A1 KV1 0 1.5
11 TO029 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 10/12/1981 TT.Huế KV1 1 9.00 9.50 9.00 3.5 31.00 31.0 > 36 tháng KV1 2 2.5
12 TO030 Nguyễn Đình Hiếu Nam 7/4/1977 TT.Huế KV1 1 6.00 9.00 8.00 3.5 26.50 26.5 > 36 tháng KV1 1 3.5
13 TO001 Bạch Văn Hoài Nam 1/1/1992 TT.Huế KV2 9.00 5.50 6.75 0.5 21.75 22.0 Khối A
14 TO014 Nguyễn Thị Như Huế Nữ 12/29/1991 TT.Huế KV2 9.00 6.50 8.75 0.5 24.75 25.0 Khối A1
15 TO031 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 8/26/1978 TT.Huế KV1 1 8.00 8.00 8.00 3.5 27.50 27.5 > 36 tháng
16 TO015 Văn Thị Diễm Hương Nữ 7/6/1991 TT.Huế KV1 7.00 5.75 7.25 1.5 21.50 21.5 Khối A1
17 TO002 Nguyễn Thái Sơn Lâm Nam 8/15/1992 TT.Huế KV2 7.00 5.75 6.75 0.5 20.00 20.0 Khối A
18 TO003 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 7/30/1989 TT.Huế KV2 9.00 6.25 7.00 0.5 22.75 23.0 Khối A
19 TO033 Hồ Văn Nam Nam 3/9/1970 Hải Phòng KV1 1 6.00 5.50 8.00 3.5 23.00 23.0 > 36 tháng
20 TO034 Hoàng Thị Thu Ngân Nữ 2/13/1978 Hải Hưng KV2 1 8.50 7.50 9.00 2.5 27.50 27.5 > 36 tháng
21 TO005 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 1/1/1992 TT.Huế KV2NT 8.50 6.50 5.00 1.0 21.00 21.0 Khối A
22 TO017 Hồ Thị Khánh Nhung Nữ 10/15/1991 TT.Huế KV2 8.50 6.50 8.50 0.5 24.00 24.0 Khối A1
23 TO006 Hồ Thị Hạnh Phúc Nữ 10/29/1992 TT.Huế KV2 8.00 5.50 5.00 0.5 19.00 19.0 Khối A
24 TO035 Lê Thanh Phước Nam 2/7/1977 TT.Huế KV2NT 1 5.50 6.00 7.00 3.0 21.50 21.5 > 36 tháng
25 TO007 Trần Thị Xuân Phương Nữ 02/01/1990 TT.Huế KV2 2 9.00 5.50 6.75 1.5 22.75 23.0 Khối A
26 TO036 Lê Ngọc Quốc Nam 8/16/1978 TT.Huế KV2NT 1 6.50 7.50 9.00 3.0 26.00 26.0 > 36 tháng
27 TO037 Đặng Ngọc Sang Nam 11/25/1978 TT.Huế KV1 1 7.50 9.00 7.00 3.5 27.00 27.0 > 36 tháng
28 TO038 Nguyễn Văn Sơn Nam 2/6/1976 TT.Huế KV1 1 8.50 5.50 7.00 3.5 24.50 24.5 > 36 tháng
29 TO008 Võ Thành Sỹ Nam 7/6/1987 TT.Huế KV2NT 8.50 6.75 5.50 1.0 21.75 22.0 Khối A
30 TO039 Hồ Viết Thành Nam 2/5/1978 TT.Huế KV1 1 8.00 5.50 6.00 3.5 23.00 23.0 > 36 tháng
31 TO040 Phan Dư Thịnh Nam 4/27/1978 Quảng Bình KV2NT 5.00 4.00 7.00 1.0 17.00 17.0 > 36 tháng
32 TO018 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 1/4/1992 TT.Huế KV2 8.50 6.50 8.50 0.5 24.00 24.0 Khối A1
33 TO019 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 3/1/1992 TT.Huế KV2NT 8.50 5.50 9.50 1.0 24.50 24.5 Khối A1
34 TO041 Lê Hoài Trinh Nữ 12/2/1979 TT.Huế KV2NT 1 5.00 7.50 7.00 3.0 22.50 22.5 > 36 tháng
35 TO042 Hoàng Hữu Trình Nam 2/24/1978 TT.Huế KV1 1 5.00 6.00 7.00 3.5 21.50 21.5 > 36 tháng
36 TO043 Trần Văn Trúc Nam 4/7/1977 TT.Huế KV1 1 7.50 6.50 9.00 3.5 26.50 26.5 > 36 tháng
37 TO044 Nguyễn Đắc Tuấn Nam 5/10/1967 Quy Nhơn KV1 1 8.50 8.50 9.00 3.5 29.50 29.5 > 36 tháng
38 TO020 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 9/16/1991 TT.Huế KV1 9.00 4.50 8.50 1.5 23.50 23.5 Khối A1
39 TO045 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ 2/16/1982 TT.Huế KV1 1 7.00 10.00 8.00 3.5 28.50 28.5 > 36 tháng
40 TO046 Nguyễn Bá Việt Nam 2/10/1978 TT.Huế KV1 1 7.00 8.50 8.00 3.5 27.00 27.0 > 36 tháng
Danh sách này có 40 thí sinh trúng tuyển.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"Thừa Thiên Huế, ngày 10 tháng 02 năm 2014"
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2013
LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
Hình thức: Vừa làm vừa học Đặt tại: CĐSP Thừa Thiên Huế
Ngành: SP. TOÁN HỌC "Kỳ thi ngày: 02, 03/11/2013"
- Theo QĐ 82/QĐ-ĐHH công bố điểm trúng tuyển của Giám đốc Đại học Huế ngày 17 tháng 01 năm 2014.
TT Số BD Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Khu vực Đối tượng Điểm thi Điểm Cộng Cộng Ghi chú
M1 M2 M3 ƯT Bảng dò tìm
1 TO021 Lê Quý Hồng Anh Nữ 11/7/1978 TT.Huế KV2NT 1 7.50 8.00 8.00 3.0 26.50 26.5 > 36 tháng KV3 0 0
2 TO022 Trần Thị Trâm Anh Nữ 9/6/1977 TT.Huế KV2 1 8.00 7.50 8.00 2.5 26.00 26.0 > 36 tháng KV3 2 1
3 TO024 Nguyễn Thanh Chương Nam 8/17/1975 TT.Huế KV1 1 7.50 6.00 7.00 3.5 24.00 24.0 > 36 tháng KV3 1 2
4 TO023 Hồ Đăng Cường Nam 7/6/1978 TT.Huế KV1 1 5.50 5.50 8.00 3.5 22.50 22.5 > 36 tháng KV2 0 0.5
5 TO025 Lê Thủy Dương Nam 1/16/1976 Nghệ An KV1 1 7.50 6.50 7.00 3.5 24.50 24.5 > 36 tháng KV2 2 1.5
6 TO026 Phan Xuân Dưỡng Nam 1/7/1978 Quảng Bình KV2NT 1 5.00 6.00 8.00 3.0 22.00 22.0 > 36 tháng KV2 1 2.5
7 TO027 Nguyễn Định Nam 1/2/1977 TT.Huế KV2NT 1 5.00 7.00 7.00 3.0 22.00 22.0 > 36 tháng KV2NT 0 1
8 TO012 Phan Thị Ngọc Hạnh Nữ 6/15/1992 TT.Huế KV2 9.00 6.75 8.50 0.5 24.75 25.0 Khối A1 KV2NT 2 2
9 TO028 Hoàng Văn Hè Nam 7/9/1978 TT.Huế KV1 1 8.50 9.00 8.00 3.5 29.00 29.0 > 36 tháng KV2NT 1 3
10 TO013 Nguyễn Thi Như Hiền Nữ 6/10/1992 TT.Huế KV2 9.00 5.50 8.50 0.5 23.50 23.5 Khối A1 KV1 0 1.5
11 TO029 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 10/12/1981 TT.Huế KV1 1 9.00 9.50 9.00 3.5 31.00 31.0 > 36 tháng KV1 2 2.5
12 TO030 Nguyễn Đình Hiếu Nam 7/4/1977 TT.Huế KV1 1 6.00 9.00 8.00 3.5 26.50 26.5 > 36 tháng KV1 1 3.5
13 TO001 Bạch Văn Hoài Nam 1/1/1992 TT.Huế KV2 9.00 5.50 6.75 0.5 21.75 22.0 Khối A
14 TO014 Nguyễn Thị Như Huế Nữ 12/29/1991 TT.Huế KV2 9.00 6.50 8.75 0.5 24.75 25.0 Khối A1
15 TO031 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 8/26/1978 TT.Huế KV1 1 8.00 8.00 8.00 3.5 27.50 27.5 > 36 tháng
16 TO015 Văn Thị Diễm Hương Nữ 7/6/1991 TT.Huế KV1 7.00 5.75 7.25 1.5 21.50 21.5 Khối A1
17 TO002 Nguyễn Thái Sơn Lâm Nam 8/15/1992 TT.Huế KV2 7.00 5.75 6.75 0.5 20.00 20.0 Khối A
18 TO003 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 7/30/1989 TT.Huế KV2 9.00 6.25 7.00 0.5 22.75 23.0 Khối A
19 TO033 Hồ Văn Nam Nam 3/9/1970 Hải Phòng KV1 1 6.00 5.50 8.00 3.5 23.00 23.0 > 36 tháng
20 TO034 Hoàng Thị Thu Ngân Nữ 2/13/1978 Hải Hưng KV2 1 8.50 7.50 9.00 2.5 27.50 27.5 > 36 tháng
21 TO005 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 1/1/1992 TT.Huế KV2NT 8.50 6.50 5.00 1.0 21.00 21.0 Khối A
22 TO017 Hồ Thị Khánh Nhung Nữ 10/15/1991 TT.Huế KV2 8.50 6.50 8.50 0.5 24.00 24.0 Khối A1
23 TO006 Hồ Thị Hạnh Phúc Nữ 10/29/1992 TT.Huế KV2 8.00 5.50 5.00 0.5 19.00 19.0 Khối A
24 TO035 Lê Thanh Phước Nam 2/7/1977 TT.Huế KV2NT 1 5.50 6.00 7.00 3.0 21.50 21.5 > 36 tháng
25 TO007 Trần Thị Xuân Phương Nữ 02/01/1990 TT.Huế KV2 2 9.00 5.50 6.75 1.5 22.75 23.0 Khối A
26 TO036 Lê Ngọc Quốc Nam 8/16/1978 TT.Huế KV2NT 1 6.50 7.50 9.00 3.0 26.00 26.0 > 36 tháng
27 TO037 Đặng Ngọc Sang Nam 11/25/1978 TT.Huế KV1 1 7.50 9.00 7.00 3.5 27.00 27.0 > 36 tháng
28 TO038 Nguyễn Văn Sơn Nam 2/6/1976 TT.Huế KV1 1 8.50 5.50 7.00 3.5 24.50 24.5 > 36 tháng
29 TO008 Võ Thành Sỹ Nam 7/6/1987 TT.Huế KV2NT 8.50 6.75 5.50 1.0 21.75 22.0 Khối A
30 TO039 Hồ Viết Thành Nam 2/5/1978 TT.Huế KV1 1 8.00 5.50 6.00 3.5 23.00 23.0 > 36 tháng
31 TO040 Phan Dư Thịnh Nam 4/27/1978 Quảng Bình KV2NT 5.00 4.00 7.00 1.0 17.00 17.0 > 36 tháng
32 TO018 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 1/4/1992 TT.Huế KV2 8.50 6.50 8.50 0.5 24.00 24.0 Khối A1
33 TO019 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 3/1/1992 TT.Huế KV2NT 8.50 5.50 9.50 1.0 24.50 24.5 Khối A1
34 TO041 Lê Hoài Trinh Nữ 12/2/1979 TT.Huế KV2NT 1 5.00 7.50 7.00 3.0 22.50 22.5 > 36 tháng
35 TO042 Hoàng Hữu Trình Nam 2/24/1978 TT.Huế KV1 1 5.00 6.00 7.00 3.5 21.50 21.5 > 36 tháng
36 TO043 Trần Văn Trúc Nam 4/7/1977 TT.Huế KV1 1 7.50 6.50 9.00 3.5 26.50 26.5 > 36 tháng
37 TO044 Nguyễn Đắc Tuấn Nam 5/10/1967 Quy Nhơn KV1 1 8.50 8.50 9.00 3.5 29.50 29.5 > 36 tháng
38 TO020 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 9/16/1991 TT.Huế KV1 9.00 4.50 8.50 1.5 23.50 23.5 Khối A1
39 TO045 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ 2/16/1982 TT.Huế KV1 1 7.00 10.00 8.00 3.5 28.50 28.5 > 36 tháng
40 TO046 Nguyễn Bá Việt Nam 2/10/1978 TT.Huế KV1 1 7.00 8.50 8.00 3.5 27.00 27.0 > 36 tháng
Danh sách này có 40 thí sinh trúng tuyển.
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HIỆU TRƯỞNG
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Trúc
Dung lượng: 818,58KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)