đề thi toán

Chia sẻ bởi Nguyễn Nam Sơn | Ngày 14/10/2018 | 25

Chia sẻ tài liệu: đề thi toán thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

ÔN TẬP THI HỌC KỲ & TỐT NGHIỆP Name : -----------------------------------------
Structures
Examples

1. Mất bao nhiêu thời gian để … : It + Takes / Took + Object +Time+ To Infinitive .

2.The extra object It : S + V + It + Adj / Noun / Noun Phrase + To Infinitive .
Verbs : Think , made , find , feel , believe , consider , prove…

3. Clauses and phrases of purpose : Mệnh đề và cụm từ chỉ mục đích.
@ Phrases of Purpose :
3.1 ( Main clause + To / So as to / In order to + Verb ( bare infinitive ). 3.2 (Main clause + Not to / So as not to / In order not to + Verb ( bare infinitive ). 3.3 (In order [ for + Object ]+ ( not ) to infinitive . (( Khác chủ ngữ )
@ Clauses of Purpose : can / could
3.4 (Main clause + so that / in order that + S + (not)+Verb (bare infinitive).
will / would

4. Clauses and phrases of result : Mệnh đề và cụm từ chỉ kết quả.
4.1 @ Clauses of result :
* S + V + So + Adj / Adv + That + Clause.( S+ can / could + (not) +Verb (bare infinitive))
* S + V + Such + (A /An) + Adj + Noun + That + Clause.
4.2 @ Phrases of result :
* S + V + Too + Adj / Adv + ( For + Object ) + To Infinitive .
* S + V + Adj / Adv + Enough + ( For + Object ) + To Infinitive .

5. Wish Clauses : Mệnh đề ao ước.
5.1 @Future wish : S + wish + S + would / could + Verb ( bare inf ).
5.2 @ Present wish :
S + wish + S + were (not) / Verb (cột 2 / ed) / didn’t verb (bare infinitive).
5.3 @ Past wish : S + wish + S + Had (not) + Verb (pp).

6. Clauses and phrases of reason /concession : Mệnh đề&cụm từ chỉ lí do/ sự nhượng bộ
( Because / although / though … ( Because of / In spite of / despite
6.1 S + be + adj Possessive + noun
6.2 The / possessive +N+ be + adj The / possessive + adj + N
6.3 S + V (tenses ) + … ( Possessive ) + ( not ) + V-ing
@Nếu 2 mệnh đề nối với nhau bằng “BUT” . Khi viết lại câu với Although / though , ta chỉ cần bỏ “BUT” rồi đưa although / though vào mệnh đề đầu.

7. Comparision of Adjectives and Adverbs : Câu so sánh
7.1 @ Equal Comparisions :
S + V + as / so + adj / adv + as + noun / pronoun.
7.2 @ Unequal Comparisions : Short adj / adv + er
°S + V + + than + noun / pronoun.
More + long adj / adv
7.3 @ Superlatives : Short adj / adv + EST
S + V + the + + ( prepositional phrase )
Most + long adj / adv
7.4 @ Double comparations:( so sánh kép : Càng … càng
°The + short adj / adv + er + S + V , The + short adj / adv + er + S + V.
°The more + long adj / adv + S + V , The more + long adj / adv + S + V.

8. Reported speech : Câu tường thuật
8.1 @Commands :
(+) : “V (bare inf)+ O…” (S + asked / told + O + To Infinitive + O…
(_) : “Don’t + V (bare inf)” (S + asked / told + O + Not to Infinitive …
8.2 @Statements : “S + V + …” (S + told / said to + O + S + V ( lùi thì ) …
8.3 @Questions :
°Yes / no questions : wanted to know
“ Aux + S + V …” (S + asked / told + O + If/Whether + S + V ( lùi thì ) …
wondered
°Wh_ questions : wanted to know
“ Why + Aux + S + V …” (S + asked / told + O + Wh+ S + V ( lùi thì ) …
wondered
Notes : Khi gặp câu đk loại 2 & 3 , câu có thời gian xác định cụ thể (không
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Nam Sơn
Dung lượng: 53,07KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)