ĐỀ THI THỬ ĐH QG HN
Chia sẻ bởi Trần Mạnh Hải |
Ngày 14/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI THỬ ĐH QG HN thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Câu 1.
Cấp số cộng {un} thỏa mãn điều kiện . Số hạng u10 có giá trị là
(A)
28
(B)
10
(C)
91
(D)
19
Câu 2.
Góc giữa hai đường thẳng d1: và d2 : bằng
(A)
60o
(B)
90o
(C)
30o
(D)
45o
Câu 3.
Tìm diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số có phương trình: y = -x2 + 2x +1 y = 2x2 - 4x +1
Câu 4.
Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3 - 2x2 + x đi qua điểm M (1;0) là:
(A)
(B)
(C)
(D)
Câu 5.
Đường tròn tâm I (3;−1), cắt đường thẳng d : 2x + y + 5 = 0 theo dây cung AB = 8 có phương trình là:
(A)
(x + 3)2 + (y -1 )2 = 4
(B)
(x - 3)2 + (y + 1)2 = 4
(C)
(x - 3)2 + (y + 1)2 = 20
(D)
(x - 3)2 + (y + 1)2 = 36
Câu 6.
Cho mặt cầu (S) : (x - 1)2 + (y+1)2 + (z + 2)2 = 15 và mặt phẳng (P) : x + y + 2z – 2 = 0 . Tìm bán kính đường tròn giao tuyến của mặt cầu (S) với mặt phẳng (P)
Câu 7.
Cho bốn điểm A (1;0;1), B (2;2;2), C (5;2;1), D (4;3; −2). Tìm thể tích tứ diện ABCD.
Câu 8.
Cho số phức z thỏa mãn đẳng thức z + (1 + i) = 5 + 2i .
Môđun của z là:
(A)
(B)
(C)
2
(D)
Câu 9.
Hệ phương trình: có nghiệm duy nhất khi:
(A)
(B)
(C)
(D)
Câu 10.
Lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có góc giữa hai mặt phẳng (A’BC) và (ABC) bằng 600; cạnh AB = a. Thể tích khối đa diện ABCC’B’ bằng:
(A)
(B)
(C)
(D)
Câu 11.
Mặt cầu tâm I(0;1;2), tiếp xúc với mặt phẳng (P) : x+y+z-6=0 có phương trình là:
(A)
x2+(y+1)2+(z+2)2 = 4
(B)
x2+(y-1)2+(z-2)2 = 1
(C)
x2+(y-1)2+(z-2)2= 3
(D)
x2+(y-1)2+(z-2)2 = 4
Câu 12.
Mặt phẳng (P) đi qua điểm A(1;2;0) và vuông góc với đường thẳng d: có phương trình là:
(A)
x + 2y – z + 4= 0
(B)
2x + y – z – 4= 0
(C)
2x – y – z + 4= 0
(D)
2x + y + z – 4= 0
Câu 13.
Bất phương trình có nghiệm là:
(A)
x > 1
(B)
(C)
x < -2
(D)
-2 < x < 1
Câu 14.
Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 4a, AD =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Mạnh Hải
Dung lượng: 2,05MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)