De kiem tra
Chia sẻ bởi Thaanh Huoong |
Ngày 14/10/2018 |
120
Chia sẻ tài liệu: de kiem tra thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t- Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 001
--- ( ---
1. Cho bằng
A. B. (-2;3) C. D.
2. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. 6 + 3x = 2 B. 3 là ước của 2007 C. 15 chia hết cho 5 D. là số hữu tỉ
3. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. B. chia hết cho n
C. không chia hết cho n D.
4. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
5. Phủ định mệnh đề P = là :
A. T = < n B. K = C. R = > n D. Q =
6. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q B. P là điều kiện đủ để có Q
C. Q là điêu kiện đủ để có P D. Q là điều kiện cần và đủ để có P
7. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
8. Số tập con của tập A = là
A. 6 B. 8 C. 9 D. 7
9. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
10. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
11. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 8 B. 6 C. 4 D. 3
12. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 12 B. 8 C. 4 D. 6
13. Số phần tử của
A. 2 B. 1 C. Vô số D. 0
14. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
15. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
16. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
17. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
18. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. B. C. D. (1;2)
19. Cho bằng
A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10)
20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t- Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 002
--- ( ---
1. Cho bằng
A. (-2;3) B. C. D.
2. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
3. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
4. Cho bằng
A. (-3;10) B. (0;7) C. (-3;0) D. (7;10)
5. Số phần tử của
A. Vô số B. 2 C. 0 D. 1
6. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. 3 là ước của 2007 B. là số hữu tỉ C. 15 chia hết cho 5 D. 6 + 3x = 2
7. Số tập con của tập A = là
A. 7 B. 6 C. 8 D. 9
8. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
9. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện đủ để có Q D. Q là điêu kiện đủ để có P
10. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
11. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
12. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 4 B. 8 C. 6 D. 3
13. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. B. không chia hết cho n
C. D. chia hết cho n
14. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
15. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
16. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
17. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
18. Phủ định mệnh đề P = là :
A. K = B. T = < n
C. Q = D. R = > n
19. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 6 B. 8 C. 4 D. 12
20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t- Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 003
--- ( ---
1. Số phần tử của
A. 1 B. 2 C. Vô số D. 0
2. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. không chia hết cho n B. chia hết cho n
C. D.
3. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 3 B. 4 C. 8 D. 6
4. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. là số hữu tỉ B. 3 là ước của 2007 C. 6 + 3x = 2 D. 15 chia hết cho 5
5. Cho bằng
A. B. C. (-2;3) D.
6. Cho bằng
A. (-3;10) B. (7;10) C. (0;7) D. (-3;0)
7. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 4 B. 6 C. 12 D. 8
8. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
9. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
10. Số tập con của tập A = là
A. 6 B. 9 C. 7 D. 8
11. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
12. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
13. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
14. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
15. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
16. Phủ định mệnh đề P = là :
A. K = B. Q =
C. T = < n D. R = > n
17. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
18. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
19. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. Q là điều kiện cần và đủ để có P B. Q là điêu kiện đủ để có P
C. P là điều kiện đủ để có Q D. P là điều kiện cần và đủ để có Q
20. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t - Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 004
--- ( ---
1. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
2. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 4 B. 3 C. 8 D. 6
3. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
4. Phủ định mệnh đề P = là :
A. T = < n B. Q = C. K = D. R = > n
5. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 4 B. 8 C. 12 D. 6
6. Số tập con của tập A = là
A. 9 B. 7 C. 6 D. 8
7. Số phần tử của
A. 1 B. 2 C. 0 D. Vô số
8. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
9. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B.
C. D.
10. Cho bằng
A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10)
11. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
12. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
13. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
14. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
15. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. chia hết cho n B.
C. D. không chia hết cho n
16. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
17. Cho bằng
A. B. (-2;3) C. D.
18. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. là số hữu tỉ B. 6 + 3x = 2 C. 3 là ước của 2007 D. 15 chia hết cho 5
19. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện đủ để có Q B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện cần và đủ để có Q D. Q là điêu kiện đủ để có P
20. Cho và B = (1;2). Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
Đáp án đề số : 001
01. - - = - 06. - / - - 11. - / - - 16. - - = -
02. ; - - - 07. - / - - 12. ; - - - 17. - - - ~
03. ; - - - 08. - / - - 13. - / - - 18. - - - ~
04. - - = - 09. - / - - 14. - / - - 19. ; - - -
05. - - - ~ 10. - - = - 15. - / - - 20. ; - - -
Đáp án đề số : 002
01. - - - ~ 06. - - - ~ 11. - - = - 16. ; - - -
02. - - = - 07. - - = - 12. - - = - 17. - / - -
03. ; - - - 08. - - = - 13. ; - - - 18. - - = -
04. - / - - 09. - - = - 14. - - - ~ 19. - - - ~
05. - - - ~ 10. ; - - - 15. ; - - - 20. - / - -
Đáp án đề số : 003
01. ; - - - 06. - - = - 11. - / - - 16. - / - -
02. - - = - 07. - - = - 12. - - - ~ 17. ; - - -
03. - - - ~ 08. - - - ~ 13. - - = - 18. - - = -
04. - - = - 09. - - - ~ 14. ; - - - 19. - - = -
05. - - - ~ 10. - - - ~ 15. - - = - 20. - / - -
Đáp án đề số : 004
01. ; - - - 06. - - - ~ 11. - - = - 16. - - = -
02. - - - ~ 07. ; - - - 12. ; - - - 17. - - = -
03. - - = - 08. - - - ~ 13. ; - - - 18. - / - -
04. - / - - 09. - / - - 14. ; - - - 19. ; - - -
05. - - = - 10. ; - - - 15. - / - - 20. - - - ~
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 001
--- ( ---
1. Cho bằng
A. B. (-2;3) C. D.
2. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. 6 + 3x = 2 B. 3 là ước của 2007 C. 15 chia hết cho 5 D. là số hữu tỉ
3. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. B. chia hết cho n
C. không chia hết cho n D.
4. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
5. Phủ định mệnh đề P = là :
A. T = < n B. K = C. R = > n D. Q =
6. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q B. P là điều kiện đủ để có Q
C. Q là điêu kiện đủ để có P D. Q là điều kiện cần và đủ để có P
7. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
8. Số tập con của tập A = là
A. 6 B. 8 C. 9 D. 7
9. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
10. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
11. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 8 B. 6 C. 4 D. 3
12. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 12 B. 8 C. 4 D. 6
13. Số phần tử của
A. 2 B. 1 C. Vô số D. 0
14. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
15. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
16. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
17. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
18. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. B. C. D. (1;2)
19. Cho bằng
A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10)
20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t- Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 002
--- ( ---
1. Cho bằng
A. (-2;3) B. C. D.
2. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
3. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
4. Cho bằng
A. (-3;10) B. (0;7) C. (-3;0) D. (7;10)
5. Số phần tử của
A. Vô số B. 2 C. 0 D. 1
6. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. 3 là ước của 2007 B. là số hữu tỉ C. 15 chia hết cho 5 D. 6 + 3x = 2
7. Số tập con của tập A = là
A. 7 B. 6 C. 8 D. 9
8. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
9. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện cần và đủ để có Q B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện đủ để có Q D. Q là điêu kiện đủ để có P
10. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
11. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
12. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 4 B. 8 C. 6 D. 3
13. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. B. không chia hết cho n
C. D. chia hết cho n
14. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
15. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
16. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
17. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
18. Phủ định mệnh đề P = là :
A. K = B. T = < n
C. Q = D. R = > n
19. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 6 B. 8 C. 4 D. 12
20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t- Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 003
--- ( ---
1. Số phần tử của
A. 1 B. 2 C. Vô số D. 0
2. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. không chia hết cho n B. chia hết cho n
C. D.
3. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 3 B. 4 C. 8 D. 6
4. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. là số hữu tỉ B. 3 là ước của 2007 C. 6 + 3x = 2 D. 15 chia hết cho 5
5. Cho bằng
A. B. C. (-2;3) D.
6. Cho bằng
A. (-3;10) B. (7;10) C. (0;7) D. (-3;0)
7. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 4 B. 6 C. 12 D. 8
8. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
9. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
10. Số tập con của tập A = là
A. 6 B. 9 C. 7 D. 8
11. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
12. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
13. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
14. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
15. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
16. Phủ định mệnh đề P = là :
A. K = B. Q =
C. T = < n D. R = > n
17. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B. C. D.
18. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
19. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. Q là điều kiện cần và đủ để có P B. Q là điêu kiện đủ để có P
C. P là điều kiện đủ để có Q D. P là điều kiện cần và đủ để có Q
20. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
Tröôøng THPT Tö Thuïc Nguyeãn Bænh Khieâm Ñeà kieåm tra 1t - Naêm hoïc 2007-2008
Moân : Toaùn - Khoái 10
Hoï teân hoïc sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Soá baùo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Noäi dung ñeà soá : 004
--- ( ---
1. Cho .khẳng định nào đúng
A. B. C. D.
2. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nó ) của tập A = là
A. 4 B. 3 C. 8 D. 6
3. Tập nào sau là tập hợp rỗng:
A. B.
C. D.
4. Phủ định mệnh đề P = là :
A. T = < n B. Q = C. K = D. R = > n
5. Số phần tử của tập A = là ước của 12
A. 4 B. 8 C. 12 D. 6
6. Số tập con của tập A = là
A. 9 B. 7 C. 6 D. 8
7. Số phần tử của
A. 1 B. 2 C. 0 D. Vô số
8. Cho .Thì ta có :
A. B. C. D.
9. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta có
A. B.
C. D.
10. Cho bằng
A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10)
11. Tìm khẳng định sai :
A. B. C. D.
12. Cho và B = (-1;2) khi đó là:
A. (1;2) B. C. D.
13. Tìm khẳng định sai
A. B. C. D.
14. Khẳng định nào sau là sai :
A. B. C. D.
15. Mệnh đề nào là mệnh đúng :
A. chia hết cho n B.
C. D. không chia hết cho n
16. Cho đựoc viết dưới dạng :
A. B. C. D.
17. Cho bằng
A. B. (-2;3) C. D.
18. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến
A. là số hữu tỉ B. 6 + 3x = 2 C. 3 là ước của 2007 D. 15 chia hết cho 5
19. Cho mệnh đè đúng ta có:
A. P là điều kiện đủ để có Q B. Q là điều kiện cần và đủ để có P
C. P là điều kiện cần và đủ để có Q D. Q là điêu kiện đủ để có P
20. Cho và B = (1;2). Khẳng định nào là đúng:
A. B. C. D.
Đáp án đề số : 001
01. - - = - 06. - / - - 11. - / - - 16. - - = -
02. ; - - - 07. - / - - 12. ; - - - 17. - - - ~
03. ; - - - 08. - / - - 13. - / - - 18. - - - ~
04. - - = - 09. - / - - 14. - / - - 19. ; - - -
05. - - - ~ 10. - - = - 15. - / - - 20. ; - - -
Đáp án đề số : 002
01. - - - ~ 06. - - - ~ 11. - - = - 16. ; - - -
02. - - = - 07. - - = - 12. - - = - 17. - / - -
03. ; - - - 08. - - = - 13. ; - - - 18. - - = -
04. - / - - 09. - - = - 14. - - - ~ 19. - - - ~
05. - - - ~ 10. ; - - - 15. ; - - - 20. - / - -
Đáp án đề số : 003
01. ; - - - 06. - - = - 11. - / - - 16. - / - -
02. - - = - 07. - - = - 12. - - - ~ 17. ; - - -
03. - - - ~ 08. - - - ~ 13. - - = - 18. - - = -
04. - - = - 09. - - - ~ 14. ; - - - 19. - - = -
05. - - - ~ 10. - - - ~ 15. - - = - 20. - / - -
Đáp án đề số : 004
01. ; - - - 06. - - - ~ 11. - - = - 16. - - = -
02. - - - ~ 07. ; - - - 12. ; - - - 17. - - = -
03. - - = - 08. - - - ~ 13. ; - - - 18. - / - -
04. - / - - 09. - / - - 14. ; - - - 19. ; - - -
05. - - = - 10. ; - - - 15. - / - - 20. - - - ~
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thaanh Huoong
Dung lượng: 699,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)