BT trac nghiem chuong PT, BPT MU LOGARIT
Chia sẻ bởi Lê Thị Giang |
Ngày 14/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: BT trac nghiem chuong PT, BPT MU LOGARIT thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Câu hỏi TN : Lũy thừa & căn thức
Câu 1: Với a > 0, b > 0 biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 2: a > 0, biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 3: a > 0, biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 4: Với a > 0, b > 0 biểu thức ( được rút gọn là :
A. a + 2 + b B. a + 2 – b C. a + b D. a – b
Câu 5: Với a > 0, b > 0 biểu thức ( bằng :
A. a – b B. a + b C. a – b D. cả 3 đều sai
Câu 6: Với a > 0 , biểu thức bằng :
A. a2 B. a3 C. a D. số khác
Câu 7: (0,04)-1,5 – (0,125)-2/3 bằng với :
A. 120 B. 5-3 – 2-2 C. 53 – 22 D. 129
Câu 8: a > 0 , biểu thức bằng :
A. a2 B. C. D. a(1 + a)
Câu 9: = 2 thì a bằng:
A. B. C. 8 D.
Câu 10: giá trị của là:
A. B. C. D. cả 3 đều đúng
Câu 11: a > 0 , biểu thức bằng :
A. B. (2 C. a – 1 D. a1/2 – 1
Câu 12: Với b> 0 , bằng :
A. b-1/4 B. 1 C. b1/4 D.
Câu 13: Với a> 0 , b> 0 , biểu thức () : () bằng :
A. B. C. + D. Cả 3 đều đúng
Câu 14: x > 0, y > 0, biểu thức (()() bằng:
A. x – y B. x + y C. D.
Câu 15: Với 0 < a < 1,chọn bất đẳng thức đúng:
A. < a < B. < a < C. < < a D. a < <
Câu 16: Với 0 < a < 1, bất đẳng thức nào đúng?:
A. a3 > a2 > 1 B. 1> a3 > a2 C. 1 > a2 > a3 D. a2 > a3 > 1
Câu 17: Chọn bất đẳng thức đúng :
A. (0,2)2/5 < (0,2)3/5 < (0,2)0 B. (0,2)0 < (0,2)3/5 < (0,2)2/5
C. (0,2)0 < (0,2)2/5 < (0,2)3/5 D. (0,2)3/5 < (0,2)2/5 < (0,2)0
Câu 18: Cho a > b > 1, bất đẳng thức nào đúng? :
A. aa > ab > 1 B. 1 > aa > ab C. ab > aa > 1 D. 1 > ab > aa
Câu 19: Cho 0 < a < b < 1, so sánh nào đúng ?
A. aa > ab > 1 B. 1 > aa > ab C. 1 > ab > aa D. ab > aa > 1
Câu 20: Cho x > 0, y > 0 biểu thức (() bằng :
A. x + y2 B. x y2 C. x – y2 D.
TRẮC NGHIỆM LŨY THỪA VÀ LÔGARÍT
Câu 1: Tính: K = , ta được
A. B. C. D.
Câu 2: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho Đ = . Biểu thức rút gọn của Đ là:
A. x
Câu 1: Với a > 0, b > 0 biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 2: a > 0, biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 3: a > 0, biểu thức bằng :
A. B. C. D.
Câu 4: Với a > 0, b > 0 biểu thức ( được rút gọn là :
A. a + 2 + b B. a + 2 – b C. a + b D. a – b
Câu 5: Với a > 0, b > 0 biểu thức ( bằng :
A. a – b B. a + b C. a – b D. cả 3 đều sai
Câu 6: Với a > 0 , biểu thức bằng :
A. a2 B. a3 C. a D. số khác
Câu 7: (0,04)-1,5 – (0,125)-2/3 bằng với :
A. 120 B. 5-3 – 2-2 C. 53 – 22 D. 129
Câu 8: a > 0 , biểu thức bằng :
A. a2 B. C. D. a(1 + a)
Câu 9: = 2 thì a bằng:
A. B. C. 8 D.
Câu 10: giá trị của là:
A. B. C. D. cả 3 đều đúng
Câu 11: a > 0 , biểu thức bằng :
A. B. (2 C. a – 1 D. a1/2 – 1
Câu 12: Với b> 0 , bằng :
A. b-1/4 B. 1 C. b1/4 D.
Câu 13: Với a> 0 , b> 0 , biểu thức () : () bằng :
A. B. C. + D. Cả 3 đều đúng
Câu 14: x > 0, y > 0, biểu thức (()() bằng:
A. x – y B. x + y C. D.
Câu 15: Với 0 < a < 1,chọn bất đẳng thức đúng:
A. < a < B. < a < C. < < a D. a < <
Câu 16: Với 0 < a < 1, bất đẳng thức nào đúng?:
A. a3 > a2 > 1 B. 1> a3 > a2 C. 1 > a2 > a3 D. a2 > a3 > 1
Câu 17: Chọn bất đẳng thức đúng :
A. (0,2)2/5 < (0,2)3/5 < (0,2)0 B. (0,2)0 < (0,2)3/5 < (0,2)2/5
C. (0,2)0 < (0,2)2/5 < (0,2)3/5 D. (0,2)3/5 < (0,2)2/5 < (0,2)0
Câu 18: Cho a > b > 1, bất đẳng thức nào đúng? :
A. aa > ab > 1 B. 1 > aa > ab C. ab > aa > 1 D. 1 > ab > aa
Câu 19: Cho 0 < a < b < 1, so sánh nào đúng ?
A. aa > ab > 1 B. 1 > aa > ab C. 1 > ab > aa D. ab > aa > 1
Câu 20: Cho x > 0, y > 0 biểu thức (() bằng :
A. x + y2 B. x y2 C. x – y2 D.
TRẮC NGHIỆM LŨY THỪA VÀ LÔGARÍT
Câu 1: Tính: K = , ta được
A. B. C. D.
Câu 2: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho Đ = . Biểu thức rút gọn của Đ là:
A. x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Giang
Dung lượng: 1,55MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)