Bpt
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Lợi |
Ngày 14/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: bpt thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 751
1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 2 B). 1; 5 C). 5; + ∞) D). 2; 5
2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 3 C). D). 3
3). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - (1; + ∞) B). (- ∞; - (1; + ∞) C). (- ∞; 1; + ∞) D). (1; + ∞)
4). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2 B). 2; 2 C). 2; 7) D). (7; + ∞)
5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 3) 8; 12 B). 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12
6). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m R D). 2 m
7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 2 C). D). R2
8). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). - 1; 6 C). 1; + ∞) D). 2; - 1
9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 4) B). 4; 2 C). 2; 4 D). (- 4; 2)
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 4 B). 4 m 5 C). m 5 D). m 5
11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m = 2 D). m 2
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142
13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). (- ∞; - 1 + ∞) C). ; 1 D). 1;
14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 111; + ∞) B). 1; + ∞) C). 1; 11 D). 1; 1
16). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 1; 4 C). 0; 4 D). 3; 0
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (-∞; - 41; +∞) B). 4; - 30; 1 C). (- ∞; - 4 D). 1; +
số : 751
18). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 0 B). m = 3 C). m 3 D). 0 m 3
19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (1; 2 B). (- ∞; - 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2
20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 124; + ∞) B). 1; 0 C
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 751
1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 2 B). 1; 5 C). 5; + ∞) D). 2; 5
2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 3 C). D). 3
3). Bất phương trình có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - (1; + ∞) B). (- ∞; - (1; + ∞) C). (- ∞; 1; + ∞) D). (1; + ∞)
4). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 2 B). 2; 2 C). 2; 7) D). (7; + ∞)
5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 1; 3) 8; 12 B). 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12
6). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m B). m 2 C). m R D). 2 m
7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 0 có tập nghiệm là :
A). R B). 2 C). D). R2
8). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). - 1; 6 C). 1; + ∞) D). 2; - 1
9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 0 có tập nghiệm là :
A). (- 2; 4) B). 4; 2 C). 2; 4 D). (- 4; 2)
10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 4 B). 4 m 5 C). m 5 D). m 5
11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 2 B). m R C). m = 2 D). m 2
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142
13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). (- ∞; - 1 + ∞) C). ; 1 D). 1;
14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 111; + ∞) B). 1; + ∞) C). 1; 11 D). 1; 1
16). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 1; 4 C). 0; 4 D). 3; 0
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (-∞; - 41; +∞) B). 4; - 30; 1 C). (- ∞; - 4 D). 1; +
số : 751
18). Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A). m 0 B). m = 3 C). m 3 D). 0 m 3
19). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (1; 2 B). (- ∞; - 2 C). 2; + ∞) D). 1; 2
20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). 124; + ∞) B). 1; 0 C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Lợi
Dung lượng: 1,05MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)