Bảng tổng hợp KQHT HS
Chia sẻ bởi Ksor Y Hai |
Ngày 14/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: bảng tổng hợp KQHT HS thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
MỜI BẠN NHẬP ĐIỂM VÀO !
Trường: THPT Nguyễn Du GV: Ksor Y Hai Lớp: 10A4 Môn: Toán Sĩ số: 47 Năm học: 2009-2010
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình "Trang
Thông tin"
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Thị Phương Anh X 7.5 5.5 7.5 5.5 6.2
a 2 Bùi Quang Anh 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
a 3 Dương Tuấn Anh 3.4 4.3 3.4 4.3 4.0
a 4 Đoàn Quốc Bảo 8.0 8.5 8.0 8.5 8.3
a 5 Đặng Thị Dung X 6.2 7.4 6.2 7.4 7.0
a 6 Hoàng Văn Dương 4.0 4.4 4.0 4.4 4.3
a 7 Trần Quốc Đạt 4.7 6.7 4.7 6.7 6.0
a 8 Phan Văn Đất 4.6 4.0 4.6 4.0 4.2
a 9 Nguyễn Văn Đoàn 7.9 8.5 7.9 8.5 8.3
a 10 Phan Thị Kim Hằng X 4.6 5.0 4.6 5.0 4.9
a 11 Lê Thị Thu Hiền X 6.9 7.4 6.9 7.4 7.2
a 12 Nguyễn Thị Hoà X 3.6 5.2 3.6 5.2 4.7
a 13 Nguyễn Thị Hồng X 5.1 4.5 5.1 4.5 4.7
a 14 Phan Thị Mỹ Hương X 5.1 5.3 5.1 5.3 5.2
a 15 Phạm Đô Khắc 7.1 8.7 7.1 8.7 8.2
a 16 Hồ Thị Lan X 5.7 6.0 5.7 6.0 5.9
a 17 Đinh Thị Hoài Linh X 6.7 7.6 6.7 7.6 7.3
a 18 Trần Thị Lý X 3.9 3.8 3.9 3.8 3.8
1 19 Mai Thị Hà Mi X 3.4 3.1 3.4 3.1 3.2
a 20 Nguyễn Thị Tuyết Nga X 3.9 3.5 3.9 3.5 3.6
a 21 Trần Thị Mỹ Ngọc X 5.3 4.6 5.3 4.6 4.8
a 22 Nguyễn Thị Kim Oanh X 5.3 6.5 5.3 6.5 6.1
a 23 Nguyễn Ngọc Phú 4.6 4.4 4.6 4.4 4.5
a 24 Phạm Thị Phương X 4.1 3.3 4.1 3.3 3.6
a 25 Vũ Tiến Quí 4.2 4.7 4.2 4.7 4.5
a 26 Phan Thị Tường Quy X 6.2 7.0 6.2 7.0 6.7
a 27 Phạm Ngọc Sơn 4.6 3.8 4.6 3.8 4.1
a 28 Đinh Nhật Tân 6.6 5.3 6.6 5.3 5.7
a 29 Nguyễn Trí Thạch 4.1 4.5 4.1 4.5 4.4
a 30 Phạm Ngọc Thanh 3.5 4.2 3.5 4.2 4.0
a 31 Phan Thị Mỹ Thành X 3.9 5.6 3.9 5.6 5.0
a 32 Bùi Thị Phương Thảo X 5.1 7.2 5.1 7.2 6.5
a 33 Phạm Xuân Thịnh 6.2 7.0 6.2 7.0 6.7
a 34 Lê Thị Hồng Thoa X 4.5 6.6 4.5 6.6 5.9
a 35 Vũ Hoài Thương X 6.0 6.1 6.0 6.1 6.1
a 36 Nguyễn Thị Kim Tiền X 3.7 4.4 3.7 4.4 4.2
a 37 Đinh Văn Tiền 3.4 5.0 3.4 5.0 4.5
a 38 Hồ Thị Mỹ Trinh X 5.0 4.6 5.0 4.6 4.7
a 39 Nguyễn Văn Trung 5.7 7.5 5.7 7.5 6.9
a 40 Nguyễn Thanh Tùng 6.6 5.7 6.6 5.7 6.0
a 41 Nguyễn Thị Hồng Vân X 6.3 4.8 6.3 4.8 5.3
a 42 Bùi Thị Mỹ Vui X 2.7 4.6 2.7 4.6 4.0
a 43 Phạm Thị Xuân X 5.6 7.7 5.6 7.7 7.0
a 44 Trần Thị Yến X 6.2 7.4 6.2 7.4 7.0
a 45 Trần Thị Mỹ Yến X 3.0 5.3 3.0 5.3 4.5
46 Lương Hồng Sen X 3.9 3.3 3.9 3.3 3.5
47 Chu Đức Hùng 4.1 5.5 4.1 5.5 5.0
48
49
50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
DANH SÁCH HS DƯỚI 3.5 ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "Hai Riêng," "ngày 02 tháng 05, năm 2011"
1 - Mai Thị Hà Mi 3.4 Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL 1 3 3
B TL 2.1% 6.4% 6.4%
C Khá SL 3 8 9 13 7 10
Trên TB TL 6.4% 17.0% 19.1% 27.7% 14.9% 21.3% Ksor Y Hai
D TB SL 13 15 8 12 8 12
E TL 27.7% 31.9% 17.0% 25.5% 17.0% 25.5%
Dưới TB
Trường: THPT Nguyễn Du GV: Ksor Y Hai Lớp: 10A4 Môn: Toán Sĩ số: 47 Năm học: 2009-2010
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình "Trang
Thông tin"
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Thị Phương Anh X 7.5 5.5 7.5 5.5 6.2
a 2 Bùi Quang Anh 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
a 3 Dương Tuấn Anh 3.4 4.3 3.4 4.3 4.0
a 4 Đoàn Quốc Bảo 8.0 8.5 8.0 8.5 8.3
a 5 Đặng Thị Dung X 6.2 7.4 6.2 7.4 7.0
a 6 Hoàng Văn Dương 4.0 4.4 4.0 4.4 4.3
a 7 Trần Quốc Đạt 4.7 6.7 4.7 6.7 6.0
a 8 Phan Văn Đất 4.6 4.0 4.6 4.0 4.2
a 9 Nguyễn Văn Đoàn 7.9 8.5 7.9 8.5 8.3
a 10 Phan Thị Kim Hằng X 4.6 5.0 4.6 5.0 4.9
a 11 Lê Thị Thu Hiền X 6.9 7.4 6.9 7.4 7.2
a 12 Nguyễn Thị Hoà X 3.6 5.2 3.6 5.2 4.7
a 13 Nguyễn Thị Hồng X 5.1 4.5 5.1 4.5 4.7
a 14 Phan Thị Mỹ Hương X 5.1 5.3 5.1 5.3 5.2
a 15 Phạm Đô Khắc 7.1 8.7 7.1 8.7 8.2
a 16 Hồ Thị Lan X 5.7 6.0 5.7 6.0 5.9
a 17 Đinh Thị Hoài Linh X 6.7 7.6 6.7 7.6 7.3
a 18 Trần Thị Lý X 3.9 3.8 3.9 3.8 3.8
1 19 Mai Thị Hà Mi X 3.4 3.1 3.4 3.1 3.2
a 20 Nguyễn Thị Tuyết Nga X 3.9 3.5 3.9 3.5 3.6
a 21 Trần Thị Mỹ Ngọc X 5.3 4.6 5.3 4.6 4.8
a 22 Nguyễn Thị Kim Oanh X 5.3 6.5 5.3 6.5 6.1
a 23 Nguyễn Ngọc Phú 4.6 4.4 4.6 4.4 4.5
a 24 Phạm Thị Phương X 4.1 3.3 4.1 3.3 3.6
a 25 Vũ Tiến Quí 4.2 4.7 4.2 4.7 4.5
a 26 Phan Thị Tường Quy X 6.2 7.0 6.2 7.0 6.7
a 27 Phạm Ngọc Sơn 4.6 3.8 4.6 3.8 4.1
a 28 Đinh Nhật Tân 6.6 5.3 6.6 5.3 5.7
a 29 Nguyễn Trí Thạch 4.1 4.5 4.1 4.5 4.4
a 30 Phạm Ngọc Thanh 3.5 4.2 3.5 4.2 4.0
a 31 Phan Thị Mỹ Thành X 3.9 5.6 3.9 5.6 5.0
a 32 Bùi Thị Phương Thảo X 5.1 7.2 5.1 7.2 6.5
a 33 Phạm Xuân Thịnh 6.2 7.0 6.2 7.0 6.7
a 34 Lê Thị Hồng Thoa X 4.5 6.6 4.5 6.6 5.9
a 35 Vũ Hoài Thương X 6.0 6.1 6.0 6.1 6.1
a 36 Nguyễn Thị Kim Tiền X 3.7 4.4 3.7 4.4 4.2
a 37 Đinh Văn Tiền 3.4 5.0 3.4 5.0 4.5
a 38 Hồ Thị Mỹ Trinh X 5.0 4.6 5.0 4.6 4.7
a 39 Nguyễn Văn Trung 5.7 7.5 5.7 7.5 6.9
a 40 Nguyễn Thanh Tùng 6.6 5.7 6.6 5.7 6.0
a 41 Nguyễn Thị Hồng Vân X 6.3 4.8 6.3 4.8 5.3
a 42 Bùi Thị Mỹ Vui X 2.7 4.6 2.7 4.6 4.0
a 43 Phạm Thị Xuân X 5.6 7.7 5.6 7.7 7.0
a 44 Trần Thị Yến X 6.2 7.4 6.2 7.4 7.0
a 45 Trần Thị Mỹ Yến X 3.0 5.3 3.0 5.3 4.5
46 Lương Hồng Sen X 3.9 3.3 3.9 3.3 3.5
47 Chu Đức Hùng 4.1 5.5 4.1 5.5 5.0
48
49
50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
DANH SÁCH HS DƯỚI 3.5 ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "Hai Riêng," "ngày 02 tháng 05, năm 2011"
1 - Mai Thị Hà Mi 3.4 Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL 1 3 3
B TL 2.1% 6.4% 6.4%
C Khá SL 3 8 9 13 7 10
Trên TB TL 6.4% 17.0% 19.1% 27.7% 14.9% 21.3% Ksor Y Hai
D TB SL 13 15 8 12 8 12
E TL 27.7% 31.9% 17.0% 25.5% 17.0% 25.5%
Dưới TB
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ksor Y Hai
Dung lượng: 2,16MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)