Bảng điểm

Chia sẻ bởi Nguyễn Phước Hiếu | Ngày 14/10/2018 | 22

Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN. NĂM HỌC: 2012-2013
TRƯỜNG THCS THẠNH HOÀ
LỚP: 8A1 MÔN: Toán GVBM: Nguyễn Phước Hiếu
TT KỌC KỲ I HỌC KỲ II
HỌ VÀ TÊN M 15p 1T kthkI Tbm M 15p 1T kthkII Tbm Tbcn GHI CHÚ
1 Võ Trường An 1 6 6 5 5 8 6 3 5 1 5 5 7 5 8 6 2 4.8 4.9
2 Nguyễn Ngọc Bi 2 6 7 6 8 8 7 7 6.8 1 6 6 5 6 8 6 4 5.4 5.9
3 Tăng Vũ Bình 6 5 5 5 6 6 5 5 5.4 6 5 7 5 5 8 5 3 5.2 5.3
4 Đặng Phạm Minh Cường 10 6 9 8 6 10 8 5 7.4 8 9 8 8 8 9 7 4 7.2 7.3
5 Lương Quốc Dũng 4 6 6 5 7 7 6 5 5.8 5 6 5 6 5 6 7 2 4.9 5.2
6 Lê Phương Duy 5 6 7 6 5 9 7 4 6 5 6 6 5 6 7 6 4 5.5 5.7
7 Trần Thị Thúy Hằng 6 7 8 7 7 9 8 5 7 7 8 7 8 7 8 7 4 6.6 6.7
8 Trần Trung Hậu 4 8 8 7 6 8 7 6 6.7 6 7 7 7 7 9 6 6 6.8 6.8
9 Hồ Quản Hiền 7 5 5 5 6 5 4 5 5.2 4 6 5 6 5 6 7 3 5.1 5.1
10 Nguyễn Trung Hiếu 5 1 5 5 5 7 2 3 4.1 1 3 3 5 6 3 5 5 4.2 4.2
11 Nguyễn Thị Xuân Huệ 10 10 10 9 10 10 9 10 9.8 10 10 10 10 10 10 9 10 9.8 9.8 Giỏi
12 Lương Thanh Hùng 4 7 6 5 5 9 5 5 5.8 6 5 6 7 6 4 5 3 4.8 5.1
13 Trần Nguyễn Khiêm 5 6 7 6 6 8 7 4 6 5 7 6 5 5 6 5 1 4.5 5
14 Lê Thị Thanh Khiết 2 3 8 7 7 9 7 6 6.5 6 7 8 7 7 7 8 2 6 6.2
15 Hà Thị Hiếu Kiên 5 7 8 6 3 6 6 4 5.2 7 5 6 6 8 9 5 1 5.5 5.4
16 Nguyễn Thiên Kim 6 7 8 8 8 10 9 5 7.5 10 8 9 7 9 8 7 3 7 7.2
17 Phan Thị Xuân Lan 3 7 7 6 4 7 7 5 5.7 7 5 7 5 7 4 6 3 5.2 5.4
18 Nguyễn Thị Huỳnh Lê 7 8 8 7 6 9 8 7 7.5 8 8 9 7 8 10 8 4 7.4 7.4
19 Trần Hữu Lễ 7 10 7 6 6 8 7 9 7.6 5 6 6 6 6 8 5 7 6.3 6.7
20 Thái Thị Thúy Liễu 8 7 6 7 2 4 7 4 5.1 7 5 7 3 5 2 6 2 4.2 4.5
21 Nguyễn Văn Linh 5 6 4 6 7 8 5 6 6.1 1 5 5 6 5 8 6 9 6.3 6.2
22 Lê Hoàng Lộc 5 9 7 6 5 9 7 5 6.5 5 6 6 5 7 5 6 9 6.5 6.5
23 Lê Vũ Luân 1 7 4 6 4 9 6 4 5.2 1 2 2 3 2 2 3 2 2.2 3.2
24 Trần Bữu Ngọc 3 6 6 6 4 9 6 7 6.2 6 6 5 6 6 6 7 7 6.3 6.3
25 Nguyễn Ngọc Thi Nhân 6 8 7 6 7 8 6 9 7.4 7 5 5 7 7 8 6 7 6.7 6.9
26 Nguyễn Thi Yến Nhi 10 10 9 9 8 10 9 9 9.2 10 10 10 8 10 7 9 9 9 9.1 Giỏi
27 Huỳnh Thị Mỹ Nương 3 6 6 7 4 6 6 5 5.3 6 5 6 6 6 5 5 5 5.4 5.4
28 Huỳnh Thị Phụng 7 8 7 7 7 9 8 6 7.3 8 6 8 8 8 9 7 5 7.2 7.2
29 Trần Thị Mỹ Quyên 7 5 7 6 8 10 8 7 7.5 7 7 8 7 8 6 7 8 7.3 7.4
30 Nguyễn Thị Lan Thanh 3 8 8 7 8 10 8 9 8.1 8 7 8 9 9 10 8 4 7.5 7.7



BẢNG ĐIỂM CÁ NHÂN. NĂM HỌC: 2012-2013
TRƯỜNG THCS THẠNH HOÀ
LỚP: 8A1 MÔN: Toán GVBM: Nguyễn Phước Hiếu
TT KỌC KỲ I HỌC KỲ II
HỌ VÀ TÊN M 15p 1T kthkI Tbm M 15p 1T kthkII Tbm Tbcn GHI CHÚ
31 Trịnh Minh Thiện 8 8 8 8 8 10 8 10 8.8 10 7 8 9 8 9 7 6 7.7 8.1 Giỏi
32 Lê Thị Thanh Thúy 5 7 7 6 8 10 6 9 7.7 7 8 7 6 7 9 6 3 6.2 6.7
33 Nguyễn Thị Minh Thư 10 9 9 9 8 10 9 8 8.8 10 9 9 10 10 10 9 8 9.2 9.1 Giỏi
34 Lê Trương Minh Thư 7 6 7 6 7 8 7 8 7.2 5 6 7 6 7 6 5 4 5.5 6.1
35 Lê Thị Kiều Tiên 8 8 10 9 7 10 9 10 9 10 9 9 9 9 9 10 8 9 9 Giỏi
36 Nguyễn Trung Tính 6 10 8 9 7 10 8 9 8.5 10 10 8 9 10 10 9 9 9.4 9.1 Giỏi
37 Võ Thị Huyền Trân 4 7 7 7 7 9 7 8 7.3 5 6 6 5 6 9 5 5 5.9 6.4
38 Nguyễn Thị Diễm Trinh 8 8 8 9 7 9 8 10 8.5 8 8 8 10 8 5 8 4 6.8 7.4
39 Phạm Thị Diễm Trinh
40 Lê Nguyễn Cẩm Tú 5 5 7 6 4 9 7 8 6.7 8 6 5 7 6 8 5 4 5.8 6.1




















GVCN lớp 8A1: Nguyễn Thị Kim Tuyến
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Phước Hiếu
Dung lượng: 95,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)