333 bài tích phân thông dụng
Chia sẻ bởi Hoàng Xuân Bách |
Ngày 14/10/2018 |
64
Chia sẻ tài liệu: 333 bài tích phân thông dụng thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
(333 BÀI TOÁN TÍCH PHÂN LUYỆN THI ĐẠI HỌC(
1/ Cho hàm số : f(x)= x.sinx+x2 . Tìm nguyên hàm của hàm số g(x)= x.cosx
biết rằng nguyên hàm này triệt tiêu khi x=k
2/Định m để hàm số: F(x) = mx+(3m+2)x2 -4x+3 là một nguyên hàm của hàm số:
f(x) = 3x2 +10x-4.
3/Tìm họ nguyên hàm của hàm số: f(x)= cosx.sin8x.
(TÍNH :
4/I =
5/I =
6/I =
7/ I =sin2 x.cos2xdx
8/I = (2cos2 x-3sin2 x)dx 9 / I =
10 / I = (tgx-cotgx)2 dx 11/ I =
19/ I = dx
20/ I = dx 21/I =
22/ I =
23/ I =
24/ I =
25/I =
26/I =
27/I =
28/I =
29/I =
30/I =
31/I =
32/I =
33/I =
.
49/I =
50/I =
51/I =
52/I =
53/I =
54/I =
55*/I =
56/I =
57/I =
58/I =
59*/I =
60/I =
61/I =
62/I =
63/I =
79/I =
80/I =
81/I =
82/I =
83/I =
84/I =
85/I =
86/I =
87/I =
88/I =
89/I =
90*/I =
91*/I =
92/I =
93/I =
.
109/I =
110*/I =
111/I =
112/I =
113/I =
114/I =
115/I =
116/I =
117/I =
118/I =
119*/I =
120/I =
121/I =
122/I =
137/I =
138/I =
139/I =
140/I =
141/I =
142/I =
143/I =
144/I =
145/I =
146/I =
147/I =
148/I =
149/I =
150/I =
151/I =
167/I =
168/I =
169/I =
170/I =
171/I =
172/I =
173/I =
174/I =
175/I =
176/I =
177/I =
178/I =
179/I =
180/
181/I=
.
197/I =
198/I =
199/I =
200/I =
201/I =
202/I =
203/I =
204/I =
205/I =
206/I =
207/I =
208/I =
209/I =
210/I =
211/I =
227/I =
228/I =
229/I =
230/I =
231/I =
232*/I =
233/I =
234/I =
235/I =
236/I =
237/I =
238/I =
239/I =
240*/I =
241/I =
255/I =
256/I =
257*/I =
258/I =
259/I =
260/I=
261/I =
262*/I =
263/I =
264/I =
265/I =
265/I =
266/I =
.
281*/I =
282/I =
283/I =
284/I =
285/I =
286/I =
287/I =
288/I =
289/I =
290/I =
291/I =
292/I =
293/I =
294/I =
308*/I =
309*/I =
310*/I =
311/I =
312*/I =
1/ Cho hàm số : f(x)= x.sinx+x2 . Tìm nguyên hàm của hàm số g(x)= x.cosx
biết rằng nguyên hàm này triệt tiêu khi x=k
2/Định m để hàm số: F(x) = mx+(3m+2)x2 -4x+3 là một nguyên hàm của hàm số:
f(x) = 3x2 +10x-4.
3/Tìm họ nguyên hàm của hàm số: f(x)= cosx.sin8x.
(TÍNH :
4/I =
5/I =
6/I =
7/ I =sin2 x.cos2xdx
8/I = (2cos2 x-3sin2 x)dx 9 / I =
10 / I = (tgx-cotgx)2 dx 11/ I =
19/ I = dx
20/ I = dx 21/I =
22/ I =
23/ I =
24/ I =
25/I =
26/I =
27/I =
28/I =
29/I =
30/I =
31/I =
32/I =
33/I =
.
49/I =
50/I =
51/I =
52/I =
53/I =
54/I =
55*/I =
56/I =
57/I =
58/I =
59*/I =
60/I =
61/I =
62/I =
63/I =
79/I =
80/I =
81/I =
82/I =
83/I =
84/I =
85/I =
86/I =
87/I =
88/I =
89/I =
90*/I =
91*/I =
92/I =
93/I =
.
109/I =
110*/I =
111/I =
112/I =
113/I =
114/I =
115/I =
116/I =
117/I =
118/I =
119*/I =
120/I =
121/I =
122/I =
137/I =
138/I =
139/I =
140/I =
141/I =
142/I =
143/I =
144/I =
145/I =
146/I =
147/I =
148/I =
149/I =
150/I =
151/I =
167/I =
168/I =
169/I =
170/I =
171/I =
172/I =
173/I =
174/I =
175/I =
176/I =
177/I =
178/I =
179/I =
180/
181/I=
.
197/I =
198/I =
199/I =
200/I =
201/I =
202/I =
203/I =
204/I =
205/I =
206/I =
207/I =
208/I =
209/I =
210/I =
211/I =
227/I =
228/I =
229/I =
230/I =
231/I =
232*/I =
233/I =
234/I =
235/I =
236/I =
237/I =
238/I =
239/I =
240*/I =
241/I =
255/I =
256/I =
257*/I =
258/I =
259/I =
260/I=
261/I =
262*/I =
263/I =
264/I =
265/I =
265/I =
266/I =
.
281*/I =
282/I =
283/I =
284/I =
285/I =
286/I =
287/I =
288/I =
289/I =
290/I =
291/I =
292/I =
293/I =
294/I =
308*/I =
309*/I =
310*/I =
311/I =
312*/I =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Xuân Bách
Dung lượng: 884,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)