Trắc nghiệm Đại số 9 chương I
Chia sẻ bởi Lê Đức Hà |
Ngày 13/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Trắc nghiệm Đại số 9 chương I thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I :CĂN BẬC HAI
Câu 1: Căn bậc hai của 16 bằng .....................
Câu 2: Số có căn bậc hai số học của nó bằng 16 là ............
Câu 3: Biểu thức xác định với các giá trị của x :
A. B. C. D.
Câu 4: Căn thức bằng :
A. B.1-x C. x-1 D. x-1 và 1-x
Câu 5: Khi làm mất căn ở mẫu của thì biểu thức ở tử của nó bằng
A . B. C. 1 D. 4+
Câu 6: Rút gọn biểu thức A= bằng :
A. 1 B. C. D.
Câu 7: Cho a<0 .kết quả của phép tính a. là :
A. B. C. a D.
Câu 8: Rút gọn biểu thức M=3 bằng :
A: B: C. D.
Câu 9: Cách sắp xếp : đúng hay sai ?
(Đánh x vào ô vuông để có kết quả đúng )
( (
Đúng Sai
Câu 10 : Điền một trong các dấu “= ,> ,< “ vào ô vuông :
(
Câu 11: Với a= thì giá trị của biểu thức A= bằng bao nhiêu ?
Câu 12: Biểu thức có nghĩa khi :
A.x>0 B.x<0 c. d.không có giá trị nào của x để biểu thức nghĩa
Câu 13: Nếu phương trình có 1 nghiệm thì giá trị m bằng :
A.m = 0 B.m >0 C m <0 d.
Câu 14:(Điền vào chỗ trống .............) Giá trị của biểu thức A= bằng ........
Câu 15: (Đánh dấu x vào kết quả đúng )
Rút gọn biểu thức A= bằng là đúng hay sai ?
( (
Đúng Sai
Câu 16: Giá trị của biểu thức M= với a= bằng :
A. 8 B. 64 C . 16 D.
Câu 17: Khi làm mất căn ở mẫu của biểu thức A= ta được biểu thức ở tử là:
A. B. C. D. 1
Câu 18: Rút gọn biểu thức A= ta được :
A: B. C. D. 1
Câu 19: Nếu a là số chính phươngthì số chính phương kế tiếp theo là :
A. a+1 B. C. D.
Câu 20: Biết . khi đó bằng ........
Câu 21:=?
A. B. C. D.Một giá trị khác
Câu 22: Chọn câu sai trong các câu sau :
A. B : C. D.
Câu 23: Điền kết quả đúng vào chỗ ....
A .=............... B . =............
Câu 24: xác định với các giá trị :
A . B. C. D .
Câu 25 : Rút gọn biểu thức (với b>0) ta được :
A. B. - C. D. -
Câu 26:Giá trị của biểu thức A= bằng ;
A . 0 B. 2 C. D.
Câu27:Giá trị của x để biểu thức xác định là :
A . B. x> C. D .
Câu 28: Giá trị của biểu thức A= bằng :
A .114 B .-114 C . D .
Câu 29: Làm mất căn ở mẫu của biểu thức :A=ta được kết quả là :...........
Câu 30:Giá trị của biểu thức A= bằng :................
Câu 31 : Nếu t = thì ?
A .- B .3+2 C .3-2 D .
Câu 32 : Rút gọn biểu thức A= ta được kết quả là :.......
Câu 33 :Với a= thì A = bằng :
A .16 B .16 C .8 D . 8
Câu 34 :Phương trình có tập nghiệm là :
A .S= B . S= C . S= D . S=
Câu 35 :Rút gọn biểu thức : A=- bằng :
A . 11 B . C. D .Một đáp số khác
Câu 36: Giá trị của a để có nghĩa là :
A . B. C . D. x<
Câu 37 : Giá trị của a để không có nghĩa là :
A. B . C .a> D. a<
Câu 38 :Giá trị của a để có nghĩa là :............
Câu 39 :Giá trị của a để có nghĩa là :..........
Câu 40 :Giá trị của bằng :
A. B.1- C . D .
Câu 41 :Giá trị của bằng :
A . B . C.
Câu 1: Căn bậc hai của 16 bằng .....................
Câu 2: Số có căn bậc hai số học của nó bằng 16 là ............
Câu 3: Biểu thức xác định với các giá trị của x :
A. B. C. D.
Câu 4: Căn thức bằng :
A. B.1-x C. x-1 D. x-1 và 1-x
Câu 5: Khi làm mất căn ở mẫu của thì biểu thức ở tử của nó bằng
A . B. C. 1 D. 4+
Câu 6: Rút gọn biểu thức A= bằng :
A. 1 B. C. D.
Câu 7: Cho a<0 .kết quả của phép tính a. là :
A. B. C. a D.
Câu 8: Rút gọn biểu thức M=3 bằng :
A: B: C. D.
Câu 9: Cách sắp xếp : đúng hay sai ?
(Đánh x vào ô vuông để có kết quả đúng )
( (
Đúng Sai
Câu 10 : Điền một trong các dấu “= ,> ,< “ vào ô vuông :
(
Câu 11: Với a= thì giá trị của biểu thức A= bằng bao nhiêu ?
Câu 12: Biểu thức có nghĩa khi :
A.x>0 B.x<0 c. d.không có giá trị nào của x để biểu thức nghĩa
Câu 13: Nếu phương trình có 1 nghiệm thì giá trị m bằng :
A.m = 0 B.m >0 C m <0 d.
Câu 14:(Điền vào chỗ trống .............) Giá trị của biểu thức A= bằng ........
Câu 15: (Đánh dấu x vào kết quả đúng )
Rút gọn biểu thức A= bằng là đúng hay sai ?
( (
Đúng Sai
Câu 16: Giá trị của biểu thức M= với a= bằng :
A. 8 B. 64 C . 16 D.
Câu 17: Khi làm mất căn ở mẫu của biểu thức A= ta được biểu thức ở tử là:
A. B. C. D. 1
Câu 18: Rút gọn biểu thức A= ta được :
A: B. C. D. 1
Câu 19: Nếu a là số chính phươngthì số chính phương kế tiếp theo là :
A. a+1 B. C. D.
Câu 20: Biết . khi đó bằng ........
Câu 21:=?
A. B. C. D.Một giá trị khác
Câu 22: Chọn câu sai trong các câu sau :
A. B : C. D.
Câu 23: Điền kết quả đúng vào chỗ ....
A .=............... B . =............
Câu 24: xác định với các giá trị :
A . B. C. D .
Câu 25 : Rút gọn biểu thức (với b>0) ta được :
A. B. - C. D. -
Câu 26:Giá trị của biểu thức A= bằng ;
A . 0 B. 2 C. D.
Câu27:Giá trị của x để biểu thức xác định là :
A . B. x> C. D .
Câu 28: Giá trị của biểu thức A= bằng :
A .114 B .-114 C . D .
Câu 29: Làm mất căn ở mẫu của biểu thức :A=ta được kết quả là :...........
Câu 30:Giá trị của biểu thức A= bằng :................
Câu 31 : Nếu t = thì ?
A .- B .3+2 C .3-2 D .
Câu 32 : Rút gọn biểu thức A= ta được kết quả là :.......
Câu 33 :Với a= thì A = bằng :
A .16 B .16 C .8 D . 8
Câu 34 :Phương trình có tập nghiệm là :
A .S= B . S= C . S= D . S=
Câu 35 :Rút gọn biểu thức : A=- bằng :
A . 11 B . C. D .Một đáp số khác
Câu 36: Giá trị của a để có nghĩa là :
A . B. C . D. x<
Câu 37 : Giá trị của a để không có nghĩa là :
A. B . C .a> D. a<
Câu 38 :Giá trị của a để có nghĩa là :............
Câu 39 :Giá trị của a để có nghĩa là :..........
Câu 40 :Giá trị của bằng :
A. B.1- C . D .
Câu 41 :Giá trị của bằng :
A . B . C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Đức Hà
Dung lượng: 414,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)