Tổng hợp các dạng bài tập ôn tập HKI toán 9 rất hay
Chia sẻ bởi Vũ Hùng Cường |
Ngày 13/10/2018 |
62
Chia sẻ tài liệu: Tổng hợp các dạng bài tập ôn tập HKI toán 9 rất hay thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
TỔNG HỢP CÁC DẠNG TOÁN ÔN TẬP THI HỌC KỲ HAY
Môn : TOÁN - Lớp 9
DẠNG 1: CÁC BÀI TOÁN VỀ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Bài 1: (1,5đ) Tính:
1.a) A = b) B = +
2. a) b/ c/
3. a) b/
c/ d/
4 . Tính và rút gọn :
a) b) D = với
5. Rút gọn các biểu thức sau:
a) ;
b) ;
c) .
6.Tính: a/ ; b/
c/ d/ /
7. (3 điểm) Thực hiện các phép tính
a/ b/
c/ d/
8.Thực hiện phép tính :
a/ b/
c/ d/
9.Tính: a) b)
c) d)
10.Thực hiện các phép tính sau:
a) b)
11.Rút gọn các biểu thức sau:
a/ ; b/ ; c/ (
d/ ; e/ Với a > 0, b > 0.
12.Thu gọn các biểu thức sau :
A = +
B =
C =
13.Rút gọn:
14.Thực hiện phép tính (thu gọn):
1) 2) 3)
15,Thực hiện các phép tính:
a/; b/ ; c/
16.Tính giá trị của biểu thức :
a) A = b) B=
17.Tính:
a/ ; b/ ; c/
DẠNG 2 GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH
1.Giải các phương trình :
a) = 5 b) = 1
2.Giải các phương trình:
a/ b/
3.Giải các phương trình sau: a) b)
4. Giải phương trình:
1) (0.75đ)
2)
6.Giải phương trình:
7.Giải các phương trình sau:
a/ ; b/
DẠNG 3: CÁC BÀI TOÁN TỔNG HỢP RÚT GỌN
1.Cho biểu thức: với x0, x ( 1
Rút gọn A. b) Tìm giá trị lớn nhất của A.
2,a) Rút gọn biểu thức . (với x 0; x 1)
b) Cho hai số a,b thoả mãn: a3 + b3=. Tính giá trị của biểu thức: M= a5 + b5
3.Rút gọn các biểu thức sau
a/ A = với b/ B =
4. a) Rút gọn P biết P2 = .
b) Rút gọn biểu thức sau:Q= với x 0 ; x ≠ 1 và x ≠ 4.
c)Rút gọn biểu thức với x ≥ 0; x ≠ 4
5,Cho biểu thức: Cho (với)
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x sao cho A > -1.
6.Rút gọn với và
7.Cho biểu thức với x 0 và x1
a) Rút gọn M. b) Tìm số nguyên x để M có giá trị là số nguyên
8.Rút gọn biểu thức: (với a > 0, b > 0 và )
9.Rút gọn biểu thức sau: với x > 0 và x ≠ 4
10.Cho biểu thức: P = với x 0, y 0, xy 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm giá trị lớn nhất của P.
11.Cho biểu thức: P = với x 0, y 0, xy 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm giá trị lớn nhất của P.
12.Rút gọn biểu thức
với x>0 và
13.Cho biểu thức: P =
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức P. Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P=2 c) Tính giá
Môn : TOÁN - Lớp 9
DẠNG 1: CÁC BÀI TOÁN VỀ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Bài 1: (1,5đ) Tính:
1.a) A = b) B = +
2. a) b/ c/
3. a) b/
c/ d/
4 . Tính và rút gọn :
a) b) D = với
5. Rút gọn các biểu thức sau:
a) ;
b) ;
c) .
6.Tính: a/ ; b/
c/ d/ /
7. (3 điểm) Thực hiện các phép tính
a/ b/
c/ d/
8.Thực hiện phép tính :
a/ b/
c/ d/
9.Tính: a) b)
c) d)
10.Thực hiện các phép tính sau:
a) b)
11.Rút gọn các biểu thức sau:
a/ ; b/ ; c/ (
d/ ; e/ Với a > 0, b > 0.
12.Thu gọn các biểu thức sau :
A = +
B =
C =
13.Rút gọn:
14.Thực hiện phép tính (thu gọn):
1) 2) 3)
15,Thực hiện các phép tính:
a/; b/ ; c/
16.Tính giá trị của biểu thức :
a) A = b) B=
17.Tính:
a/ ; b/ ; c/
DẠNG 2 GIẢI CÁC PHƯƠNG TRÌNH
1.Giải các phương trình :
a) = 5 b) = 1
2.Giải các phương trình:
a/ b/
3.Giải các phương trình sau: a) b)
4. Giải phương trình:
1) (0.75đ)
2)
6.Giải phương trình:
7.Giải các phương trình sau:
a/ ; b/
DẠNG 3: CÁC BÀI TOÁN TỔNG HỢP RÚT GỌN
1.Cho biểu thức: với x0, x ( 1
Rút gọn A. b) Tìm giá trị lớn nhất của A.
2,a) Rút gọn biểu thức . (với x 0; x 1)
b) Cho hai số a,b thoả mãn: a3 + b3=. Tính giá trị của biểu thức: M= a5 + b5
3.Rút gọn các biểu thức sau
a/ A = với b/ B =
4. a) Rút gọn P biết P2 = .
b) Rút gọn biểu thức sau:Q= với x 0 ; x ≠ 1 và x ≠ 4.
c)Rút gọn biểu thức với x ≥ 0; x ≠ 4
5,Cho biểu thức: Cho (với)
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x sao cho A > -1.
6.Rút gọn với và
7.Cho biểu thức với x 0 và x1
a) Rút gọn M. b) Tìm số nguyên x để M có giá trị là số nguyên
8.Rút gọn biểu thức: (với a > 0, b > 0 và )
9.Rút gọn biểu thức sau: với x > 0 và x ≠ 4
10.Cho biểu thức: P = với x 0, y 0, xy 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm giá trị lớn nhất của P.
11.Cho biểu thức: P = với x 0, y 0, xy 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm giá trị lớn nhất của P.
12.Rút gọn biểu thức
với x>0 và
13.Cho biểu thức: P =
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức P. Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P=2 c) Tính giá
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Hùng Cường
Dung lượng: 274,48KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)