Thực hiện bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Nga |
Ngày 05/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Thực hiện bộ chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG MẦM NON BÌNH MINH I
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN BỘ CHUẨN 120 CHỈ SỐ
Lớp :……Tổng số trẻ………
CHỈ SỐ
TÊN CHỈ SỐ
Đạt
Tỉ lệ %
Chưa đạt
Tỉ lệ %
Tổng số trẻ đạt
Tổng số trẻ chưa đạt
ghi chú
01
Bật xâu tối thiểu 50cm
02
Nhảy xuống từ độ cao 40cm
03
Ném và bắt bóng bằng 2 tay từ khoảng cách xa 4m
04
Trèo lên, xuống thang ở độ cao 1,5 m so với mặt đất
05
Tự mặc và cởi được áo
06
Tô màu kín, không chờm ra ngoài đường viền các hình vẽ
07
Cắt theo đường viền thẳng và cong của các hình đơn giản
08
Dán các hình vào đúng vị trí cho trước, không bị nhăn
09
Nhảy lò cò được ít nhất 5 bước liên tục, đổi chân theo yêu cầu
10
Đập và bắt được bóng bằng 2 tay
11
Đi thăng bằng được trên ghế thể dục ( 2m x 0,25m x 0,35m)
12
Chạy 18 m trong khoảng thời gian 5-7 giây
13
Chạy liên tục 150m không hạn chế thời gian
14
Tham gia hoạt động học liên tục và không có biểu hiện mệt mỏi trong khoảng 30 phút
15
Biết rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tay bẩn
16
Tự rửa mặt, chải răng hàng ngày
17
Che miệng khi ho, hắt hơi, ngáp
18
Giữ đầu tóc, quần áo gọn gàng
19
Kể được tên một số thức ăn cần có trong bữa ăn hàng ngày
20
Biết và không ăn, uống một số thứ có hại cho sức khoẻ
21
Nhận ra và không chơi một số đồ vật có thể gây nguy hiểm
22
Biết và không làm một số việc có thể gây nguy hiểm
23
Không chơi ở những nơi mất vệ sinh, nguy hiểm
24
Không đi theo, không nhận quà của người lạ khi chưa được ngươi thân cho phép.
25
Biết kêu cứu và chạy khỏi nơi nguy hiểm
26
Biết hút thuốc lá có hại và không lại gần người đang hút thuốc
27
Nói được một số thông tin quan trọng về bản thân và gia đình
28
Ứng xử phù hợp với giới tính của bản thân
29
Nói được khả năng và sở thích riêng của bản thân
30
Đề xuất trò chơi và hoạt động thể hiện sở thích của bản thân
31
Cố gắng thực hiện công việc đến cùng
32
Thể hiện sự vui thích khi hoàn thành công việc
33
Chủ động làm một số công việc đơn giản hằng ngày
34
Mạnh dạn nói ý kiến của bản thân
35
Nhận biết các trạng thái cảm xúc vui, buồn, ngạc nhiên, sợ hãi, tức giận, xấu hổ của người khác
36
Bộc lộ cảm xúc của bản thân bằng lời nói và cử chỉ, nét mặt
37
Thể hiện sự an ủi và chia vui với người thân và bạn bè
38
Thể hiện sự thích thú trước cái đẹp
39
Thích chăm sóc cây cối, con vật quen thuộc
40
Thay đổi hành vi và thể hiện cảm xúc phù hợp với hoàn cảnh
41
Biết kiềm chế cảm xúc tiêu cực khi được
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN BỘ CHUẨN 120 CHỈ SỐ
Lớp :……Tổng số trẻ………
CHỈ SỐ
TÊN CHỈ SỐ
Đạt
Tỉ lệ %
Chưa đạt
Tỉ lệ %
Tổng số trẻ đạt
Tổng số trẻ chưa đạt
ghi chú
01
Bật xâu tối thiểu 50cm
02
Nhảy xuống từ độ cao 40cm
03
Ném và bắt bóng bằng 2 tay từ khoảng cách xa 4m
04
Trèo lên, xuống thang ở độ cao 1,5 m so với mặt đất
05
Tự mặc và cởi được áo
06
Tô màu kín, không chờm ra ngoài đường viền các hình vẽ
07
Cắt theo đường viền thẳng và cong của các hình đơn giản
08
Dán các hình vào đúng vị trí cho trước, không bị nhăn
09
Nhảy lò cò được ít nhất 5 bước liên tục, đổi chân theo yêu cầu
10
Đập và bắt được bóng bằng 2 tay
11
Đi thăng bằng được trên ghế thể dục ( 2m x 0,25m x 0,35m)
12
Chạy 18 m trong khoảng thời gian 5-7 giây
13
Chạy liên tục 150m không hạn chế thời gian
14
Tham gia hoạt động học liên tục và không có biểu hiện mệt mỏi trong khoảng 30 phút
15
Biết rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tay bẩn
16
Tự rửa mặt, chải răng hàng ngày
17
Che miệng khi ho, hắt hơi, ngáp
18
Giữ đầu tóc, quần áo gọn gàng
19
Kể được tên một số thức ăn cần có trong bữa ăn hàng ngày
20
Biết và không ăn, uống một số thứ có hại cho sức khoẻ
21
Nhận ra và không chơi một số đồ vật có thể gây nguy hiểm
22
Biết và không làm một số việc có thể gây nguy hiểm
23
Không chơi ở những nơi mất vệ sinh, nguy hiểm
24
Không đi theo, không nhận quà của người lạ khi chưa được ngươi thân cho phép.
25
Biết kêu cứu và chạy khỏi nơi nguy hiểm
26
Biết hút thuốc lá có hại và không lại gần người đang hút thuốc
27
Nói được một số thông tin quan trọng về bản thân và gia đình
28
Ứng xử phù hợp với giới tính của bản thân
29
Nói được khả năng và sở thích riêng của bản thân
30
Đề xuất trò chơi và hoạt động thể hiện sở thích của bản thân
31
Cố gắng thực hiện công việc đến cùng
32
Thể hiện sự vui thích khi hoàn thành công việc
33
Chủ động làm một số công việc đơn giản hằng ngày
34
Mạnh dạn nói ý kiến của bản thân
35
Nhận biết các trạng thái cảm xúc vui, buồn, ngạc nhiên, sợ hãi, tức giận, xấu hổ của người khác
36
Bộc lộ cảm xúc của bản thân bằng lời nói và cử chỉ, nét mặt
37
Thể hiện sự an ủi và chia vui với người thân và bạn bè
38
Thể hiện sự thích thú trước cái đẹp
39
Thích chăm sóc cây cối, con vật quen thuộc
40
Thay đổi hành vi và thể hiện cảm xúc phù hợp với hoàn cảnh
41
Biết kiềm chế cảm xúc tiêu cực khi được
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Nga
Dung lượng: 242,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)