Thống kê giáo dục mầm non trẻ 5 tuổi 2016
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Vân |
Ngày 05/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: Thống kê giáo dục mầm non trẻ 5 tuổi 2016 thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
Biểu số MN 01 BÁO CÁO THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2015-2016
Thời gian báo cáo: 12/5/2016
Đơn vị báo cáo:Trường mầm non Đào Mỹ
Đơn vị nhận báo cáo: Phòng Giáo dục & Đào tạo Lạng Giang
Nội dung Đơn vị tính Tổng số Trong đó: Nữ Chia ra loại hình trường
Công lập Nữ Tư thục Nữ
1. Trường: trường 1 x 1 x 0 x
Trong đó trường đạt chuẩn quốc gia - Mức 1 trường 1 x 1 x 0 x
- Mức 2 0 x 0 x 0 x
Số điểm trường điểm trg 4 0 4 0 0 0
"2. Nhóm, lớp" 15 15 0
2.1 Tổng số nhóm trẻ Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ 18-24 tháng Nhóm 0 x 0 x 0 x
Nhóm trẻ 24-36 tháng Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ ghép Nhóm 0 x 0 x 0 x
Nhóm trẻ học 2 buổi/ ngày Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ bán trú Nhóm 4 x 4 x 0 x
2.2 Tổng số lớp mẫu giáo 11 x 11 x 0 x
Lớp mẫu giáo 3-4 tuổi riêng Lớp 5 x 5 x 0 x
Lớp mẫu giáo 4- 5 tuổi riêng Lớp 3 x 3 x 0 x
Lớp mẫu giáo 5- 6 tuổi riêng Lớp 3 x 3 x 0 x
Lớp ghép 3 độ tuổi Lớp 0 x 0 x 0 x
"Lớp ghép 3, 4 tuổi" Lớp 0 x 0 x 0 x
"Lớp ghép 4, 5 tuổi" Lớp 0 x 0 x 0 x
Lớp Mẫu giáo bán trú Lớp 11 x 11 x 0 x
2.3 Nhóm lớp tư thục độc lập (có giấy phép) 0 x x x x x
- Nhóm trẻ độc lập đúng độ tuổi Nhóm 0 x x x x x
- Nhóm trẻ độc lập ghép độ tuổi 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp đúng độ tuổi 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp ghép 2 độ tuổi Lớp 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp ghép 3 độ tuổi 0 x x x x x
Riêng lớp 5 tuổi độc lập 0 x 0 x x
3.Trẻ em x x x x x x
3.1 Trẻ điều tra theo thống kê thường xuyên 825 397 x x x x
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi(Năm sinh 2015) 72 34 x x x x
- Trẻ 1 tuổi(Năm sinh 2014) 146 65 x x x x
- Trẻ 2 tuổi(Năm sinh 2013) 159 84 x x x x
- Trẻ 3 tuổi(Năm sinh 2012) 172 77 x x x x
- Trẻ 4 tuổi(Năm sinh 2011) 145 75 x x x x
- Trẻ 5 tuổi(Năm sinh 2010) 131 62 x x x x
3.2 Trẻ em dân tộc theo điều tra 14 6 x x x x
- Trẻ nhà trẻ (từ 6 đến 2 tuổi) người dân tộc trẻ 2 1 x x x x
- Trẻ mẫu giáo 3 -5 tuổi là người dân tộc trẻ 12 5 x x x x
+ Trong đó trẻ 5 tuổi người dân tộc trẻ 2 0 x x x x
3.3 Trẻ khuyết tật điều tra 1 0 x x x x
- Trẻ nhà trẻ 0-2 tuổi khuyết tật trẻ 0 0 x x x x
- Trẻ mẫu giáo 3-5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 x x x x
+ Trong đó trẻ 5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 x x x x
3.4 "Trẻ em ra nhóm, lớp (trong trường MN)" 586 280 586 280 0 0
+ 6 tháng đến 1 tuổi trẻ 20 5 20 5 0 0
+ 2 tuổi trẻ 122 63 122 63 0 0
+ 3 tuổi trẻ 168 75 168 75 0 0
+ 4 tuổi trẻ 145 75 145 75 0 0
+ 5 tuổi trẻ 131 62 131 62 0 0
3.5 "Trẻ em ra nhóm, lớp tư thục độc lập" 0 0 0 0 0 0
+ trẻ 6 tháng đến1 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 2 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 3 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 4 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 5 tuổi trẻ 0 0 0 0 0
Tổng số trẻ em dân tộc đến trường chia theo độ tuổi 12 5 12 5 0 0
+ 1 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 2 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 3 tuổi trẻ 6 2 6 2 0 0
+ 4 tuổi trẻ 4 3 4 3 0 0
+ 5 tuổi trẻ 2 0 2 0 0 0
Tổng số trẻ khuyết tật học hòa nhập 2 0 2 0 0 0
- Trẻ nhà trẻ 0-2 tuổi khuyết tật trẻ 0 0 0 0 0 0
- Trẻ mẫu giáo khuyết tật trẻ 2 0 2 0 0 0
+ Trong đó trẻ 5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 1 0 0 0
Trẻ ăn bán trú 586 280 586 280 0 0
* Trẻ em nhà trẻ trẻ 142 68 142 68 0 0
Trong đó - trẻ dân tộc trẻ 0 0 0 0 0 0
`- Khuyết tật học hòa nhập trẻ 0 0 0 0 0 0
*Trẻ em mẫu giáo trẻ 444 212 444 212 0 0
Trong đó - trẻ dân tộc trẻ 12 5 12 5 0 0
`- Khuyết tật học hòa nhập trẻ 2 0 2 0 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi bán trú trẻ 130 62 130 62 0 0
Tổng số trẻ em học nhóm/ lớp ghép trẻ 0 0 0 0 0 0
Trong đó trẻ 5 tuổi học lớp ghép trẻ 0 0 0 0 0 0
4. Đánh giá sức khỏe x x x x x x x
Trẻ em nhà trẻ - Số trẻ được theo dõi BĐ phát triển cân nặng trẻ 142 68 142 68 0 0
- Số trẻ em suy DD thể nhẹ cân trẻ 2 1 2 1 0 0
- Số trẻ em được theo dõi biểu đồ chiều cao trẻ 142 68 142 68 0 0
- Số trẻ bị suy DD thể thấp còi trẻ 2 1 2 1 0 0
Trẻ em mẫu giáo - Số trẻ được theo dõi BĐ phát triển cân nặng trẻ 444 212 444 212 0 0
- Số trẻ em suy DD thể nhẹ cân trẻ 10 4 10 4 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi suy DD thể nhẹ cân trẻ 3 1 3 1 0 0
- Số trẻ em được theo dõi biểu đồ chiều cao trẻ 444 212 444 212 0 0
- Số trẻ bị suy DD thể thấp còi trẻ 11 4 11 4 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi suy DD thể thấp còi trẻ 3 1 3 1 0 0
5. Thực hiện chế độ chính sách cho trẻ x x x x x x
- Số trẻ được hưởng hỗ trợ ăn trưa 10 7 10 7 0 0
Trong đó: + Số trẻ 3 tuổi 1 1 1 1 0 0
+ Trẻ 4 tuổi 4 2 4 2 0 0
+ Trẻ 5 tuổi 5 4 5 4 0 0
- Tổng kinh phí hỗ trợ 1.2 x 1.2 x 0 x
- Số trẻ được hưởng chi phí học tập 7 4 7 4 0 0
Trong đó: + Số trẻ 3 tuổi 1 1 1 1 0 0
Năm học: 2015-2016
Thời gian báo cáo: 12/5/2016
Đơn vị báo cáo:Trường mầm non Đào Mỹ
Đơn vị nhận báo cáo: Phòng Giáo dục & Đào tạo Lạng Giang
Nội dung Đơn vị tính Tổng số Trong đó: Nữ Chia ra loại hình trường
Công lập Nữ Tư thục Nữ
1. Trường: trường 1 x 1 x 0 x
Trong đó trường đạt chuẩn quốc gia - Mức 1 trường 1 x 1 x 0 x
- Mức 2 0 x 0 x 0 x
Số điểm trường điểm trg 4 0 4 0 0 0
"2. Nhóm, lớp" 15 15 0
2.1 Tổng số nhóm trẻ Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ 18-24 tháng Nhóm 0 x 0 x 0 x
Nhóm trẻ 24-36 tháng Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ ghép Nhóm 0 x 0 x 0 x
Nhóm trẻ học 2 buổi/ ngày Nhóm 4 x 4 x 0 x
Nhóm trẻ bán trú Nhóm 4 x 4 x 0 x
2.2 Tổng số lớp mẫu giáo 11 x 11 x 0 x
Lớp mẫu giáo 3-4 tuổi riêng Lớp 5 x 5 x 0 x
Lớp mẫu giáo 4- 5 tuổi riêng Lớp 3 x 3 x 0 x
Lớp mẫu giáo 5- 6 tuổi riêng Lớp 3 x 3 x 0 x
Lớp ghép 3 độ tuổi Lớp 0 x 0 x 0 x
"Lớp ghép 3, 4 tuổi" Lớp 0 x 0 x 0 x
"Lớp ghép 4, 5 tuổi" Lớp 0 x 0 x 0 x
Lớp Mẫu giáo bán trú Lớp 11 x 11 x 0 x
2.3 Nhóm lớp tư thục độc lập (có giấy phép) 0 x x x x x
- Nhóm trẻ độc lập đúng độ tuổi Nhóm 0 x x x x x
- Nhóm trẻ độc lập ghép độ tuổi 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp đúng độ tuổi 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp ghép 2 độ tuổi Lớp 0 x x x x x
- Lớp Mẫu giáo độc lâp ghép 3 độ tuổi 0 x x x x x
Riêng lớp 5 tuổi độc lập 0 x 0 x x
3.Trẻ em x x x x x x
3.1 Trẻ điều tra theo thống kê thường xuyên 825 397 x x x x
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi(Năm sinh 2015) 72 34 x x x x
- Trẻ 1 tuổi(Năm sinh 2014) 146 65 x x x x
- Trẻ 2 tuổi(Năm sinh 2013) 159 84 x x x x
- Trẻ 3 tuổi(Năm sinh 2012) 172 77 x x x x
- Trẻ 4 tuổi(Năm sinh 2011) 145 75 x x x x
- Trẻ 5 tuổi(Năm sinh 2010) 131 62 x x x x
3.2 Trẻ em dân tộc theo điều tra 14 6 x x x x
- Trẻ nhà trẻ (từ 6 đến 2 tuổi) người dân tộc trẻ 2 1 x x x x
- Trẻ mẫu giáo 3 -5 tuổi là người dân tộc trẻ 12 5 x x x x
+ Trong đó trẻ 5 tuổi người dân tộc trẻ 2 0 x x x x
3.3 Trẻ khuyết tật điều tra 1 0 x x x x
- Trẻ nhà trẻ 0-2 tuổi khuyết tật trẻ 0 0 x x x x
- Trẻ mẫu giáo 3-5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 x x x x
+ Trong đó trẻ 5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 x x x x
3.4 "Trẻ em ra nhóm, lớp (trong trường MN)" 586 280 586 280 0 0
+ 6 tháng đến 1 tuổi trẻ 20 5 20 5 0 0
+ 2 tuổi trẻ 122 63 122 63 0 0
+ 3 tuổi trẻ 168 75 168 75 0 0
+ 4 tuổi trẻ 145 75 145 75 0 0
+ 5 tuổi trẻ 131 62 131 62 0 0
3.5 "Trẻ em ra nhóm, lớp tư thục độc lập" 0 0 0 0 0 0
+ trẻ 6 tháng đến1 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 2 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 3 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 4 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 5 tuổi trẻ 0 0 0 0 0
Tổng số trẻ em dân tộc đến trường chia theo độ tuổi 12 5 12 5 0 0
+ 1 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 2 tuổi trẻ 0 0 0 0 0 0
+ 3 tuổi trẻ 6 2 6 2 0 0
+ 4 tuổi trẻ 4 3 4 3 0 0
+ 5 tuổi trẻ 2 0 2 0 0 0
Tổng số trẻ khuyết tật học hòa nhập 2 0 2 0 0 0
- Trẻ nhà trẻ 0-2 tuổi khuyết tật trẻ 0 0 0 0 0 0
- Trẻ mẫu giáo khuyết tật trẻ 2 0 2 0 0 0
+ Trong đó trẻ 5 tuổi khuyết tật trẻ 1 0 1 0 0 0
Trẻ ăn bán trú 586 280 586 280 0 0
* Trẻ em nhà trẻ trẻ 142 68 142 68 0 0
Trong đó - trẻ dân tộc trẻ 0 0 0 0 0 0
`- Khuyết tật học hòa nhập trẻ 0 0 0 0 0 0
*Trẻ em mẫu giáo trẻ 444 212 444 212 0 0
Trong đó - trẻ dân tộc trẻ 12 5 12 5 0 0
`- Khuyết tật học hòa nhập trẻ 2 0 2 0 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi bán trú trẻ 130 62 130 62 0 0
Tổng số trẻ em học nhóm/ lớp ghép trẻ 0 0 0 0 0 0
Trong đó trẻ 5 tuổi học lớp ghép trẻ 0 0 0 0 0 0
4. Đánh giá sức khỏe x x x x x x x
Trẻ em nhà trẻ - Số trẻ được theo dõi BĐ phát triển cân nặng trẻ 142 68 142 68 0 0
- Số trẻ em suy DD thể nhẹ cân trẻ 2 1 2 1 0 0
- Số trẻ em được theo dõi biểu đồ chiều cao trẻ 142 68 142 68 0 0
- Số trẻ bị suy DD thể thấp còi trẻ 2 1 2 1 0 0
Trẻ em mẫu giáo - Số trẻ được theo dõi BĐ phát triển cân nặng trẻ 444 212 444 212 0 0
- Số trẻ em suy DD thể nhẹ cân trẻ 10 4 10 4 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi suy DD thể nhẹ cân trẻ 3 1 3 1 0 0
- Số trẻ em được theo dõi biểu đồ chiều cao trẻ 444 212 444 212 0 0
- Số trẻ bị suy DD thể thấp còi trẻ 11 4 11 4 0 0
- Trong đó trẻ 5 tuổi suy DD thể thấp còi trẻ 3 1 3 1 0 0
5. Thực hiện chế độ chính sách cho trẻ x x x x x x
- Số trẻ được hưởng hỗ trợ ăn trưa 10 7 10 7 0 0
Trong đó: + Số trẻ 3 tuổi 1 1 1 1 0 0
+ Trẻ 4 tuổi 4 2 4 2 0 0
+ Trẻ 5 tuổi 5 4 5 4 0 0
- Tổng kinh phí hỗ trợ 1.2 x 1.2 x 0 x
- Số trẻ được hưởng chi phí học tập 7 4 7 4 0 0
Trong đó: + Số trẻ 3 tuổi 1 1 1 1 0 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Vân
Dung lượng: 46,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)