Thống kê cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Vân |
Ngày 05/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Thống kê cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
BÁO CÁO THỐNG KÊ GIÁO DỤC MẦM NON
Năm học: 2015-2016
Biểu 2: Đội ngũ & CSVC Đơn vị báo cáo:Trường mầm non Đào Mỹ
Ngày nộp báo cáo: Ngày 12/ 5/2016 Đơn vị nhận báo cáo:Phòng GD&ĐT Lạng Giang
Nội dung ĐVT Tổng số Chia ra
Công lập Tư thục
"1. Cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên" Người 30 x x
- Tổng số biên chế """""" 28 x x
a. Cán bộ phòng GD&ĐT """""" 0 x x
- Biên chế """""" 0 x x
- Tỷ lệ biên chế % 0 x x
- Dân tộc Người 0 x x
Trình độ: - Trung cấp """""" 0 x x
- Cao đẳng """""" 0 x x
- Đại học """""" 0 0 0
CB phòng còn thiếu (theo quy định) """""" 0 x x
Tỷ lệ % 0 x x
b. Hiệu trưởng """""" 1 1 0
- Biên chế """""" 1 x x
- Tỷ lệ biên chế % 100 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 1 1 0
- Thạc sỹ 0 0 0
c. Phó Hiệu trưởng """""" 2 2 0
- Biên chế """""" 2 x x
- Tỷ lệ biên chế % 100 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học """""" 2 2 0
"HT, PHT còn thiếu (theo quy định)" """""" 0 x x
Tỷ lệ % 0 x x
d. GV nhà trẻ (tính cả hợp đồng từ 1 năm trở lên) """""" 8 8 0
- Biên chế """""" 7 x x
- Tỷ lệ biên chế % 87.5 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 2 2
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học """""" 5 5 0
- Giáo viên HĐ được đóng BHXH """""" 1 1 0
GV nhà trẻ còn thiếu (theo quy định) """""" 0 x x
Tỷ lệ GV trên lớp % 2 x x
g. GV mẫu giáo (tính cả hợp đồng từ 1 năm trở lên) Người 18 18 0
- Biên chế """""" 17 x x
- Tỷ lệ biên chế % 94.4 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 2 2 0
- Đại học 16 16 0
- Giáo viên HĐ được đóng BHXH 1 1 0
GVMG dạy vùng dân tộc """""" 0 0 0
GV mẫu giáo còn thiếu (theo quy định) """""" 4 x x
Tỷ lệ giáo viên trên lớp % 1.6 x x
Tổng số giáo viên dạy lớp 5 tuổi """""" 6 6 0
Định biên giáo viên/lớp 5 tuổi gv/lớp 2 x x
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học """""" 5 5 0
Số GV dạy 5 tuổi trong biên chế """""" 6 6 0
Số GV dạy 5 tuổi ngoài biên chếđược đóng BHXH 0 0 0
Giáo viên hợp đồng dưới 1 năm 0 0
Trong đó: - GV có trình độ Trung cấp 0 0 0
- GV có trình độ Cao đẳng 0 0 0
- GV có trình độ Đại học 0 0 0
h. Tổng số nhân viên Người 1 1 0
Tổng số nhân viên biên chế: 1 1 0
Nhân viên người dân tộc 0 0 0
Văn thư """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng "
" 0 0 0
- Đại học "
" 0 0 0
Kế toán """""" 1 1 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học 0 0 0
Thủ quỹ """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 0 0 0
Y tế """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 0 0 0
Bảo vệ """""" 0 0 0
Cô nuôi """""" 0 0 0
Số cô nuôi có chứng chỉ nấu ăn 0 0 0
2. Cơ sở vật chất x x x x
a. Tổng số phòng học hiện có Phòng 10 10 0
Phòng học kiên cố """""" 5 5 0
Tỷ lệ % 50 x x
Phòng học bán kiên cố """""" 4 4 0
Tỷ lệ % 40 x x
Phòng học tạm """""" 1 1 0
Tỷ lệ % 10 x x
"b. Phòng học nhờ, mượn" """""" 5 5 0
c. Sân chơi ngoài trời x 4 x x
Tổng số sân chơi 4 4 0
Số điểm trường có sân chơi ngoài trời (cả điểm chính) 4 4 0
Tỷ lệ điểm trường có sân chơi ngoài trời % 100 x x
"- Sân chơi có thiết bị, đồ chơi" """""" 4 4 0
Tỷ lệ % 100 x x
"Sân chơi có 5 loại thiết bị, đồ chơi trở lên" """""" 4 4 0
Sân chơi có đủ thiết bị giáo dục phát triển vận động ngoài trời sân 4 4 0
d. Nhà bếp x 0 x x
Tổng số nhà bếp bếp 3 3 0
Tỷ lệ % 100 x x
Tổng số điểm trường có nhà bếp Trường 3 3 0
Tỷ lệ % 100 x x
"Số bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách" bếp 1 1 0
Tỷ lệ nhà bếp đúng quy cách/ TS bếp % 33.3 x x
Số bếp được cấp giấy hoặc ký cam kết đảm bảo VSATTP bếp 3 3 0
Nhà bếp cải tạo sửa chữa (sau năm học trước) 1 1 0
Nhà bếp xây mới (sau năm học trước) 0 0 0
e. Tổ
Năm học: 2015-2016
Biểu 2: Đội ngũ & CSVC Đơn vị báo cáo:Trường mầm non Đào Mỹ
Ngày nộp báo cáo: Ngày 12/ 5/2016 Đơn vị nhận báo cáo:Phòng GD&ĐT Lạng Giang
Nội dung ĐVT Tổng số Chia ra
Công lập Tư thục
"1. Cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên" Người 30 x x
- Tổng số biên chế """""" 28 x x
a. Cán bộ phòng GD&ĐT """""" 0 x x
- Biên chế """""" 0 x x
- Tỷ lệ biên chế % 0 x x
- Dân tộc Người 0 x x
Trình độ: - Trung cấp """""" 0 x x
- Cao đẳng """""" 0 x x
- Đại học """""" 0 0 0
CB phòng còn thiếu (theo quy định) """""" 0 x x
Tỷ lệ % 0 x x
b. Hiệu trưởng """""" 1 1 0
- Biên chế """""" 1 x x
- Tỷ lệ biên chế % 100 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 1 1 0
- Thạc sỹ 0 0 0
c. Phó Hiệu trưởng """""" 2 2 0
- Biên chế """""" 2 x x
- Tỷ lệ biên chế % 100 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học """""" 2 2 0
"HT, PHT còn thiếu (theo quy định)" """""" 0 x x
Tỷ lệ % 0 x x
d. GV nhà trẻ (tính cả hợp đồng từ 1 năm trở lên) """""" 8 8 0
- Biên chế """""" 7 x x
- Tỷ lệ biên chế % 87.5 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 2 2
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học """""" 5 5 0
- Giáo viên HĐ được đóng BHXH """""" 1 1 0
GV nhà trẻ còn thiếu (theo quy định) """""" 0 x x
Tỷ lệ GV trên lớp % 2 x x
g. GV mẫu giáo (tính cả hợp đồng từ 1 năm trở lên) Người 18 18 0
- Biên chế """""" 17 x x
- Tỷ lệ biên chế % 94.4 x x
- Dân tộc Người 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 2 2 0
- Đại học 16 16 0
- Giáo viên HĐ được đóng BHXH 1 1 0
GVMG dạy vùng dân tộc """""" 0 0 0
GV mẫu giáo còn thiếu (theo quy định) """""" 4 x x
Tỷ lệ giáo viên trên lớp % 1.6 x x
Tổng số giáo viên dạy lớp 5 tuổi """""" 6 6 0
Định biên giáo viên/lớp 5 tuổi gv/lớp 2 x x
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học """""" 5 5 0
Số GV dạy 5 tuổi trong biên chế """""" 6 6 0
Số GV dạy 5 tuổi ngoài biên chếđược đóng BHXH 0 0 0
Giáo viên hợp đồng dưới 1 năm 0 0
Trong đó: - GV có trình độ Trung cấp 0 0 0
- GV có trình độ Cao đẳng 0 0 0
- GV có trình độ Đại học 0 0 0
h. Tổng số nhân viên Người 1 1 0
Tổng số nhân viên biên chế: 1 1 0
Nhân viên người dân tộc 0 0 0
Văn thư """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng "
" 0 0 0
- Đại học "
" 0 0 0
Kế toán """""" 1 1 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 1 1 0
- Đại học 0 0 0
Thủ quỹ """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 0 0 0
Y tế """""" 0 0 0
Trình độ: - Trung cấp 0 0 0
- Cao đẳng 0 0 0
- Đại học 0 0 0
Bảo vệ """""" 0 0 0
Cô nuôi """""" 0 0 0
Số cô nuôi có chứng chỉ nấu ăn 0 0 0
2. Cơ sở vật chất x x x x
a. Tổng số phòng học hiện có Phòng 10 10 0
Phòng học kiên cố """""" 5 5 0
Tỷ lệ % 50 x x
Phòng học bán kiên cố """""" 4 4 0
Tỷ lệ % 40 x x
Phòng học tạm """""" 1 1 0
Tỷ lệ % 10 x x
"b. Phòng học nhờ, mượn" """""" 5 5 0
c. Sân chơi ngoài trời x 4 x x
Tổng số sân chơi 4 4 0
Số điểm trường có sân chơi ngoài trời (cả điểm chính) 4 4 0
Tỷ lệ điểm trường có sân chơi ngoài trời % 100 x x
"- Sân chơi có thiết bị, đồ chơi" """""" 4 4 0
Tỷ lệ % 100 x x
"Sân chơi có 5 loại thiết bị, đồ chơi trở lên" """""" 4 4 0
Sân chơi có đủ thiết bị giáo dục phát triển vận động ngoài trời sân 4 4 0
d. Nhà bếp x 0 x x
Tổng số nhà bếp bếp 3 3 0
Tỷ lệ % 100 x x
Tổng số điểm trường có nhà bếp Trường 3 3 0
Tỷ lệ % 100 x x
"Số bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách" bếp 1 1 0
Tỷ lệ nhà bếp đúng quy cách/ TS bếp % 33.3 x x
Số bếp được cấp giấy hoặc ký cam kết đảm bảo VSATTP bếp 3 3 0
Nhà bếp cải tạo sửa chữa (sau năm học trước) 1 1 0
Nhà bếp xây mới (sau năm học trước) 0 0 0
e. Tổ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Vân
Dung lượng: 41,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)