Tai lieu
Chia sẻ bởi Quach Van Hung |
Ngày 06/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: tai lieu thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
[
]
Điều kiện của phương trình x+2là
a. x> và x1 b. x> và x< c. x> ,x1 và x d.x2 và x1
[
]
Tập nghiệm của phương trình trong trường hợp m0 là
a. b. c. R d. R{0}
[
]
Nghiệm của hệ phương trìnhlà
a. b. c. d.
[
]
Nghiệm của hệ phương trình là
a. (10;7;9) b.(2;0; 1) c. (5;7;8) d. (5; 7; 8)
[
]
Tập xác định của phương trìnhlà
a. {0} b. c.R d. {0;1}
[
]
Với giá trị nào của m thì PT:m2xm=4x2 vô nghiệm ?
a. 1 b. 2 c. 3 d. 0
[
]
Với giá trị nào của m thì PT:m2x2m=(m+2)x+2 có vô số nghiệm ?
a. 6 b. 4 c. 1 d. 0
[
]
Với giá trị nào của m thì PT:m(x2m)=2(x 4) có 1 nghiệm ?
a.m=2 b.m2 c. m=1 d.m= 0
[
]
Với giá trị nào của a và b thì hệcó nghiệm là (2; 1) ?
a.a=3,b=9 b. a=3,b=6 c. a=9,b=3 d. a=3,b=9
[
]
Tìm m để PT 2(xm+3)=3x+m có nghiệm thuộc khoảng (3;6) ?
a. 0
[
]
Cho tam giác ABC đều . Chọn câu trả lời đúng.
A. = B. = - C. ((=(( D. Tất cả đều sai
[
]
Cho hình vuông ABCD có I là tâm. Chọn đẳng thức đúng.
A. = B. = C. = D. -=
[
]
Cho tam giác ABC vuông tại A, có BC = 15, G là trong tâm. . Tính độ dài (+(?
A. B. 8 C. 4 D. 5
[
]
Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = AC = 2 . Độ dài của tổng hai vectơ và là bao nhiêu ?
A. B. 2 C. 4 D.
[
]
Cho hình bình hành ABCD tâm O. Có bao nhiêu cặp vectơ đối nhau ?
A. 12 B. 18 C. 15 D. Tất cả đều sai
[
]
Cho 4 điểm A , B , C , D . Tính : =+++
A. B. C. D. 2
[
]
Cho hình bình hành ABCD có tâm đối xứng O. M là trung điểm của OB.
Phân tích theo= và =.
A. = () B. = () C. = () D. = ()
[
]
Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , M là trung điểm cạnh BC . Chọn hệ thức sai
A. += B. ++=
C. ++= 3 với mọi O D. +=
[
]
Cho 3 điểm A,B,C . Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề đúng
A. AB + BC = AC B.
C. D.
[
]
Cho hình bình hành ABCD , có M là giao điểm của 2 đường chéo . Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề sau tìm mệnh đề sai
A. B. C. D.
[
]
Cho tam giác ABC . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và AC . Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề sai
A. B. C. D.
[
]
Cho lục giác đều ABCDEF có tâm O. Số các vectơ khác vectơ không, ngược hướng với , có điểm đầu và điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Quach Van Hung
Dung lượng: 115,74KB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)