SÁNG GỬI BẠN NGỌC
Chia sẻ bởi Tạ Văn Sáng |
Ngày 13/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: SÁNG GỬI BẠN NGỌC thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
1
Từ điển Toán học Anh ư Việt
Khoảng 17 000 từ
Nhà xuất bản KH và KT
In lần thứ 2 ư 1976
Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập,
Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn
Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn
Cảnh Toàn, Nguyễn Đình Trí, Hoàng Tuỵ
Những ký hiệu viết tắt
cơ. cơ học
tk. thống kê
đs. đại số
top. tôpô học
gt. giải tích
trch. lý thuyết trò chơi
hh. hình học
trđ. trắc địa
kt. toán kinh tế
tv. thiên văn
kỹ. kỹ thuật
vl. vật lý
log. toán logic
xib. xibecnetic; điều khiển học
mt. máy tính
xs. xác suất
2
A
abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviate viết gọn, viết tắt
abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt
aberration vl. quang sai
ability khả năng
abnormal bất thường; tk. không chuẩn
about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
a.five per cent chừng trăm phần trăm
above ở trên, cao hơn
abridge rút gọn, làm tắt
abscissa, abscissae hoành độ
absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối
absolutely một cách tuyệt đối
absorb hấp thu, hút thu
absorption sự hấp thu, sự thu hút
abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý
absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
abundant thừa
abut kề sát; chung biên
accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit
a. of gravity gia tốc trọng trường
a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi
a. of translation gia tốc tịnh tiến
angular a. gia tốc góc
average a. gia tốc trung bình
centripetal a. gia tốc hướng tâm
3
acceleration
complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
instantaneous a. gia tốc tức thời
local a. gia tốc địa phương
normal a. gia tốc pháp tuyến
relative a. gia tốc tương đối
Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
supplemental a. gia tốc tiếp tuyến
total a. gia tốc toàn phần
uniform a.gia tốc đều
accent dấu phẩy
accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
acceptance sự nhận, sự thu nhận
accepted được công nhận, được thừa nhận
access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin
random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
accessible tới được, đạt được
accesory phụ thêm; phụ tùng
accident sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
accidental ngẫu nhiên
account kể đến, tính đến
accumulate tích luỹ, tụ
accumulation sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
accumulator mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
adder a. bộ cộng tích luỹ
double precision a. bộ cộng kép
floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động
imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ
real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ
round ư off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn
singleprecision a. bộ cộng đơn
sum a. bộ tích luỹ tổng
4
accuracy [sự; độ] chính xác
a. of a solution độ chính xác của nghiệm
adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]
attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ
accurate chính xác
a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân
ace trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)
acentral không trung tâm
acnode hh. điểm cô lập (của đường cong)
acoustical (thuộc) âm thanh
acoustics vl. âm học
across ngang, qua
act tác động
action tác dụng, tác động
brake a. tác dụng hãm
control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển
delayed a. tác dụng làm chậm
edge a. tác dụng biên
instantaneous a. tác dụng tức thời
integral a. tác dụng tích phân
onưoff a. mt tác dụng loại “đóng ư mở”
actual thực, thực tại
actuarial (thuộc) tính toán bảo hiểm
actuary kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm
actuate khởi động
acute nhọn
acyclic không tuần hoàn
acyclicity tính không tuần hoàn
Từ điển Toán học Anh ư Việt
Khoảng 17 000 từ
Nhà xuất bản KH và KT
In lần thứ 2 ư 1976
Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập,
Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn
Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn
Cảnh Toàn, Nguyễn Đình Trí, Hoàng Tuỵ
Những ký hiệu viết tắt
cơ. cơ học
tk. thống kê
đs. đại số
top. tôpô học
gt. giải tích
trch. lý thuyết trò chơi
hh. hình học
trđ. trắc địa
kt. toán kinh tế
tv. thiên văn
kỹ. kỹ thuật
vl. vật lý
log. toán logic
xib. xibecnetic; điều khiển học
mt. máy tính
xs. xác suất
2
A
abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviate viết gọn, viết tắt
abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt
aberration vl. quang sai
ability khả năng
abnormal bất thường; tk. không chuẩn
about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
a.five per cent chừng trăm phần trăm
above ở trên, cao hơn
abridge rút gọn, làm tắt
abscissa, abscissae hoành độ
absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối
absolutely một cách tuyệt đối
absorb hấp thu, hút thu
absorption sự hấp thu, sự thu hút
abstraction sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng
absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý
absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
abundant thừa
abut kề sát; chung biên
accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit
a. of gravity gia tốc trọng trường
a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi
a. of translation gia tốc tịnh tiến
angular a. gia tốc góc
average a. gia tốc trung bình
centripetal a. gia tốc hướng tâm
3
acceleration
complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
instantaneous a. gia tốc tức thời
local a. gia tốc địa phương
normal a. gia tốc pháp tuyến
relative a. gia tốc tương đối
Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
supplemental a. gia tốc tiếp tuyến
total a. gia tốc toàn phần
uniform a.gia tốc đều
accent dấu phẩy
accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
acceptable nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
acceptance sự nhận, sự thu nhận
accepted được công nhận, được thừa nhận
access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin
random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
accessible tới được, đạt được
accesory phụ thêm; phụ tùng
accident sự ngẫu nhiên, trường hợp không may
accidental ngẫu nhiên
account kể đến, tính đến
accumulate tích luỹ, tụ
accumulation sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
accumulator mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ
adder a. bộ cộng tích luỹ
double precision a. bộ cộng kép
floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động
imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ
real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ
round ư off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn
singleprecision a. bộ cộng đơn
sum a. bộ tích luỹ tổng
4
accuracy [sự; độ] chính xác
a. of a solution độ chính xác của nghiệm
adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]
attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ
accurate chính xác
a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân
ace trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)
acentral không trung tâm
acnode hh. điểm cô lập (của đường cong)
acoustical (thuộc) âm thanh
acoustics vl. âm học
across ngang, qua
act tác động
action tác dụng, tác động
brake a. tác dụng hãm
control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển
delayed a. tác dụng làm chậm
edge a. tác dụng biên
instantaneous a. tác dụng tức thời
integral a. tác dụng tích phân
onưoff a. mt tác dụng loại “đóng ư mở”
actual thực, thực tại
actuarial (thuộc) tính toán bảo hiểm
actuary kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm
actuate khởi động
acute nhọn
acyclic không tuần hoàn
acyclicity tính không tuần hoàn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Văn Sáng
Dung lượng: 1,83MB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)