Rút gọn biểu thức đại số
Chia sẻ bởi Giang Tien Hai |
Ngày 13/10/2018 |
65
Chia sẻ tài liệu: Rút gọn biểu thức đại số thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Một số dạng toán liên quan tới rút gọn biểu thức hay gặp
Dạng 1: Tìm ĐKXĐ.
Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau:
x – 1; ; ; ; ;
Dạng 2: Phân tích thành nhân tử.
Phân tích thành nhân tử:
a) x – 1 (với x ≥ 0) b) (với x ≥ 0)
c) (với x ≥ 0) d)
Dạng 3: Tính giá trị.
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) khi b) khi
Dạng 4: Giải phương trình vô tỉ.
Tìm x biết:
a) b) c) d)
Dạng 5: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất.
a) Tìm min của b) Tìm min của
c) Tìm max của d) Tìm min của
Dạng 6: Chứng minh bất đẳng thức.
a) Chứng minh rằng với .
b) Chứng minh rằng với .
c) So sánh với 2.
Dạng 7: Tìm x để giá trị của biểu thức là số nguyên.
a) Tìm x nguyên để nguyên. b) Tìm x nguyên để nguyên.
c) Tìm x để nguyên. d) Tìm x để nguyên.
Dạng 8: Giải bất phương trình vô tỉ.
Giải các BPT sau:
a) b) c) d)
Dạng 9: Rút gọn biểu thức.
Rút gọn các biểu thức sau:
a) (với x > 0; x ≠ 1)
b) (với x ≥ 0; x ≠ 4)
c) (với x ≥ 0; x ≠ 1)
d) (với x ≥ 0; x ≠ 9)
e)
f)
Dạng 10: Các bài toán tổng hợp.
Bài 1: Cho biểu thức:
a) Tìm ĐKXĐ của A. b) Rút gọn A. c) Tính giá trị của A khi
Bài 2: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn B. b) Tìm x để B = . c) Tìm x để B > .
d) Tìm x nguyên để B có giá trị nguyên.
Bài 3: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1; x ≠)
a) Rút gọn C. b) Tìm x để . c) Tìm x để C có giá trị nguyên.
Bài 4: Cho biểu thức:
(với x > 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn D. b) Chứng minh rằng D < 1. c) Đặt . Tìm minP.
Bài 5: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn E. b) So sánh E với 1. c) Đặt Q = 1 – E. Tìm maxQ.
Bài 6: Cho biểu thức:
a) Tìm ĐKXĐ của R. b) Rút gọn R. c) Tính giá trị của R khi
d) Tìm x để R = . e) Tìm các giá trị hữu tỉ của x để 1/R nhận giá trị nguyên.
Bài 7: Cho biểu thức: (với x ≥ 0; x ≠ 4)
a) Rút gọn S. b) Tìm x để S > 1/2. c) Tìm minW, biết rằng W = 1/S + x
Dạng 1: Tìm ĐKXĐ.
Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau:
x – 1; ; ; ; ;
Dạng 2: Phân tích thành nhân tử.
Phân tích thành nhân tử:
a) x – 1 (với x ≥ 0) b) (với x ≥ 0)
c) (với x ≥ 0) d)
Dạng 3: Tính giá trị.
Tính giá trị của các biểu thức sau:
a) khi b) khi
Dạng 4: Giải phương trình vô tỉ.
Tìm x biết:
a) b) c) d)
Dạng 5: Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất.
a) Tìm min của b) Tìm min của
c) Tìm max của d) Tìm min của
Dạng 6: Chứng minh bất đẳng thức.
a) Chứng minh rằng với .
b) Chứng minh rằng với .
c) So sánh với 2.
Dạng 7: Tìm x để giá trị của biểu thức là số nguyên.
a) Tìm x nguyên để nguyên. b) Tìm x nguyên để nguyên.
c) Tìm x để nguyên. d) Tìm x để nguyên.
Dạng 8: Giải bất phương trình vô tỉ.
Giải các BPT sau:
a) b) c) d)
Dạng 9: Rút gọn biểu thức.
Rút gọn các biểu thức sau:
a) (với x > 0; x ≠ 1)
b) (với x ≥ 0; x ≠ 4)
c) (với x ≥ 0; x ≠ 1)
d) (với x ≥ 0; x ≠ 9)
e)
f)
Dạng 10: Các bài toán tổng hợp.
Bài 1: Cho biểu thức:
a) Tìm ĐKXĐ của A. b) Rút gọn A. c) Tính giá trị của A khi
Bài 2: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn B. b) Tìm x để B = . c) Tìm x để B > .
d) Tìm x nguyên để B có giá trị nguyên.
Bài 3: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1; x ≠)
a) Rút gọn C. b) Tìm x để . c) Tìm x để C có giá trị nguyên.
Bài 4: Cho biểu thức:
(với x > 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn D. b) Chứng minh rằng D < 1. c) Đặt . Tìm minP.
Bài 5: Cho biểu thức:
(với x ≥ 0; x ≠ 1)
a) Rút gọn E. b) So sánh E với 1. c) Đặt Q = 1 – E. Tìm maxQ.
Bài 6: Cho biểu thức:
a) Tìm ĐKXĐ của R. b) Rút gọn R. c) Tính giá trị của R khi
d) Tìm x để R = . e) Tìm các giá trị hữu tỉ của x để 1/R nhận giá trị nguyên.
Bài 7: Cho biểu thức: (với x ≥ 0; x ≠ 4)
a) Rút gọn S. b) Tìm x để S > 1/2. c) Tìm minW, biết rằng W = 1/S + x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Giang Tien Hai
Dung lượng: 189,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)