QM_T5-2013_MG_TT07-2013.rar

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang | Ngày 05/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: QM_T5-2013_MG_TT07-2013.rar thuộc Lớp 5 tuổi

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD &ĐT PHỤNG HIỆP
TRƯỜNG MG SƠN CA BẢNG KÊ QUI MÔ GIỜ DẠY CỦA GIÁO VIÊN THÁNG 05 /2013 Số giờ tiêu chuẩn : 120 giờ/tháng
Hạng trường: 1 Từ ngày 01 tháng 05 năm 2013 Đến ngày 31 tháng 05 năm 2013 Số tuần : 4 "Ví dụ trường hợp dạy 2 lớp được nhân 1,5"
12 tháng lương= Định mức giờ dạy/năm = Số tuần dạy cả năm Số tuần/ năm Tiền lương 1 giờ dạy Số giờ dạy thêm trong tháng Thành tiền
TT Họ và tên Chức vụ Tên lớp dạy chính Số HS Tên lớp do GV HĐ dạy và GV dạy lớp phụ Số HS Lớp dạy thay GV nghỉ phép Số giờ dạy thay GV nghỉ phép "Số giờ HT, PHT dạy thay GV nghỉ phép" Số giờ dạy lớp chính Tổng số giờ dạy trong tháng Lý do dạy thay Hệ số lương HS lương Thâm niên vượt khung Tổng số tiền lương 12 tháng Lương 1 giờ Thành tiền Ký nhận
Số giờ kiêm nhiệm chức danh Số giờ dạy lớp phụ Con nhỏ Tổng số giờ dạy trong tháng Số giờ tiêu chuẩn/ tháng Số giờ kiêm nhiệm và GV dạy thay GV nghỉ phép "Số giờ HT, PHT dạy thay được thanh toán" TS giờ được thanh toán HS lương x 1.050.000 x 12 tháng Số giờ dạy trẻ học 2b/ngày x số ngày làm việc/tuần x số tuần dạy trẻ /năm học (Tiền lương 12tháng / định mức giờ dạy trên năm) x (số tuần dành cho giảng dạy / 52 tuần) "sồ giờ dạy thêm/tháng x tiền lương 1 giờ dạy thêm x 1,5 x 1,050,000 đồng"
35 tuần 52 tuần
Ví dụ: 120 giờ





1 Lê Thị Tuyết Minh HT - - - - - 8 - - - 3.26 " 41,076,000 " " 26,331 " - " 41,076,000 " " 1,050 " 35 52 " 26,331 " - -
2 Nguyễn Thị Bé Tư PHT - - - - - 16 - - - 4.06 0.2030 " 53,713,800 " " 34,432 " - " 53,713,800 " " 1,050 " 35 52 " 34,432 " - -
3 Ngô Thị Thanh Quế GV Nhóm trẻ 1 16 120 - - - 120 120 - - 3.26 " 41,076,000 " " 26,331 " - " 41,076,000 " " 1,050 " 35 52 " 26,331 " - -
4 Đỗ Thị Thanh Khuyên GV Nhóm trẻ 2 16 N.trẻ 1 120 - 120 - 120 120 - 120 2.10 " 26,460,000 " " 16,962 " " 2,035,385 " " 26,460,000 " " 1,050 " 35 52 " 16,962 " 120 " 3,053,077 "
5 Lý Mai Diễm Phương KT mầm Mầm1ABT 20 120 12 - - 132 120 12 12 2.10 " 26,460,000 " " 16,962 " " 305,308 " " 26,460,000 " " 1,050 " 35 52 " 16,962 " 12 " 305,308 "
6 Nguyễn Thị Diễm Xuyên GVHĐ Mầm1ABT 22 - - 120 - - - - 120 - - " 960,000 " - " 1,050 " 35 52 - 120 -
7 Huỳnh Thị Bích Ngân GV Mầm1BBT 22 15 120 - - - 135 120 15 15 DT chồi 4 2.10 " 26,460,000 " " 16,962 " " 381,635 " " 26,460,000 " " 1,050 " 35 52 " 16,962 " 15 " 381,635 "
8 Nguyễn Thị Cẩm Vân GVHĐ1 Mầm1BBT 22 - - 120 - - 120 - 120 2.10 " 26,460,000 " " 16,962 " " 2,035,385 " " 26,460,000 " " 1,050 " 35 52 " 16,962 " 120 " 3,053,077 "
9 Trần Thị Kim Loan TTND Chồi1ABT 22 120 8 - - 128 120 8 8 2.72 " 34,272,000 " " 21,969 " " 263,631 " " 34,272,000 " " 1,050 " 35 52 " 21,969 " 8 " 263,631 "
10 Bùi Thị Diễm Thúy GVHĐ Chồi1ABT 21 - - 120 - - - - 120 - - " 960,000 " - " 1,050 " 35 52 - 120 -
11 Võ Thị Bảo Yến GV Chồi1BBT 20 120 - - 20 140 120 20 20 con nhỏ 2.72 " 34,272,000 " " 21,969 " " 659,077 " " 34,272,000 " " 1,050 " 35 52 " 21,969 " 20 " 659,077 "
12 Trần Thị Cẩm Giang GVHĐ Chồi1BBT 22 - - 120 - - - - 120 - - " 960,000 " - " 1,050 " 35 52 - 120 -
13 Trần Thị Thúy Hoa GV Chồi 2 22 Chồi4 120 - 120 - 120 120 - 120 3.34 " 42,084,000 " " 26,977 " " 3,237,231 " " 42,084,000 " " 1,050 " 35 52 " 26,977 " 120 " 4,855,846 "
14 Nguyễn Thị Nga GV Chồi 3 23 Chồi3 120 - 120 - 120 120 - 120 2.41 " 30,366,000 " " 19,465 " " 2,335,846 " " 30,366,000 " " 1,050 " 35 52 " 19,465 " 120 " 3,503,769 "
15 Lương Thị Chi GV Chồi 4 18 120 - - - 120 120 - - Phép 3 ngày - - - - " 1,050 " 35 52 - - -
16 Huỳnh Thị Mỹ Lệ KT lá Lá1BT 29 120 12 - - 132 120 12 12 3.65 " 45,990,000 " " 29,481 " " 530,654 " " 45,990,000 " " 1,050 " 35 52 " 29,481 " 12 " 530,654 "
17 Nguyễn Thị Kiều Diễm GV Lá1BT 0 120 - - - 120 120 - - - - - - " 1,050 " 35 52 - - -
18 Trần Thị Tâm CTCĐ Lá2BT 32 120 8 - - 128 120 8 8 2.72 " 34,272,000 " " 21,969 " " 263,631 " " 34,272,000 " " 1,050 " 35 52 " 21,969 " 8 "
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)