Phan mem cong diem (GV + GVCN)
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng |
Ngày 13/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Phan mem cong diem (GV + GVCN) thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Học kỳ I - Lớp: Ra Trang Bìa Môn: Học kỳ II - Lớp: Điểm cả năm Lớp
Stt Họ và tên Dân tộc Nữ Nữ DT Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn TBM Xloại Stt Họ và tên Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn TBHK II Xloại Stt Họ và tên Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn Cả năm Xloại
1 Nguyễn Tuấn Anh 8 7.9 7.9 6.4 7.9 8.4 7.1 8.6 8 7.7 8.6 7 7.9 7.7 Khá 1 Nguyễn Tuấn Anh 1 Nguyễn Tuấn Anh
2 Nguyễn Lan Chi 6.9 6.2 7.7 6.2 7.6 5.5 6.4 7.6 6.9 7.9 8.3 7.4 7 7 Khá 2 Nguyễn Lan Chi 2 Nguyễn Lan Chi
3 Trịnh Xuân Dũng 6 7.6 6.2 7.3 8.3 6.7 6.9 8.1 6.7 7.7 7.7 6.7 7.6 7.1 Khá 3 Trịnh Xuân Dũng 3 Trịnh Xuân Dũng
4 Lê Vũ Đức 5.4 7.1 6.1 5.8 5.6 6 5.8 7.2 6.6 7.3 6.9 6.4 7.6 6.3 TB 4 Lê Vũ Đức 4 Lê Vũ Đức
5 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5 6.9 7.1 7 7.8 6.1 6.6 7.8 8.1 7.9 8.6 7.6 7.6 7.5 Khá 5 Nguyễn Thị Thu Hà 5 Nguyễn Thị Thu Hà
6 Lý Thu Hiền 8.1 7.6 7.6 6.5 7.1 7.1 6.2 7.9 8.1 7.9 7.5 6.3 7.3 7.3 Khá 6 Lý Thu Hiền 6 Lý Thu Hiền
7 Phạm Thị Hoàn 6.1 6.4 5 5.5 6.6 5.8 5.2 6.9 6.9 7.6 7.6 6.6 5.4 6.2 TB 7 Phạm Thị Hoàn 7 Phạm Thị Hoàn
8 Vũ Thị Hương 6.3 6.7 5.9 7.1 6.3 6.2 5.4 8.3 7.4 6.9 8.4 6.3 6.5 6.7 Khá 8 Vũ Thị Hương 8 Vũ Thị Hương
9 Nguyễn Duy Khánh 6.9 8.1 6.6 6.4 7.3 6.3 6.4 8.6 7.9 7.8 7.2 6.7 7.1 7.1 Khá 9 Nguyễn Duy Khánh 9 Nguyễn Duy Khánh
10 Đặng Trung Kiên 10 Đặng Trung Kiên 10 Đặng Trung Kiên
11 Phạm Xuân Lâm 8.1 7.4 7.2 7.3 7.1 7.1 6.6 8.3 7.6 8 8.2 6.7 8.3 7.6 Khá 11 Phạm Xuân Lâm 11 Phạm Xuân Lâm
12 Trần Văn Lâm 9.7 9.4 8.9 8.6 8.9 8.8 9.1 9.3 9.1 8.4 8.7 8.9 9.4 9 G 12 Trần Văn Lâm 12 Trần Văn Lâm
13 Trần Thị Mỹ Linh 7.8 8.1 7.3 6.9 7.7 6.9 7 8.3 8.3 7.3 8.1 7.3 7.5 7.5 Khá 13 Trần Thị Mỹ Linh 13 Trần Thị Mỹ Linh
14 Phạm Thị Linh 6.6 7.4 6.1 7.3 7.8 6.4 6 7.7 7.3 6.6 8 6.9 7.9 7.1 Khá 14 Phạm Thị Linh 14 Phạm Thị Linh
15 Phạm Xuân Lực 7.9 6.9 6.3 7.1 7.7 6.8 6.8 9.1 7.6 6.9 7.4 6.6 7.1 7.3 Khá 15 Phạm Xuân Lực 15 Phạm Xuân Lực
16 Vũ Thị Lương 6.4 5.9 6.6 6.6 7.9 7.2 5.5 7.4 8.3 7 8.4 7.7 7.1 7 Khá 16 Vũ Thị Lương 16 Vũ Thị Lương
17 Nguyễn Thanh Lưu 7.8 6.6 8.9 7.1 7.9 7.8 7.6 8.9 8.2 7.5 8.7 6.6 8.3 7.8 Khá 17 Nguyễn Thanh Lưu 17 Nguyễn Thanh Lưu
18 Phạm T Nguyệt Minh 8.4 6.6 8.3 7.2 8.4 7.1 8 8.3 8.8 8.1 8.4 7.1 8.8 7.9 Khá 18 Phạm T Nguyệt Minh 18 Phạm T Nguyệt Minh
19 Nguyễn Thị Nhàn 7.1 8.4 7.9 6.2 7.6 7.1 5.5 8.3 8 7.6 8.6 7.7 8.3 7.4 Khá 19 Nguyễn Thị Nhàn 19 Nguyễn Thị Nhàn
20 Lê Thị Hồng Nhung 6.6 6.9 8.6 7.4 6.9 7.7 6.4 9.3 8.5 6.7 8 7.4 8 7.5 Khá 20 Lê Thị Hồng Nhung 20 Lê Thị Hồng Nhung
21 Lê Thanh Nhung 7 7.4 7.4 6.9 7.6 7.5 6.8 7.4 7.9 7.5 8.6 6.6 8.3 7.4 Khá 21 Lê Thanh Nhung 21 Lê Thanh Nhung
22 Lê Thị Thanh Tâm 8 7.9 7.2 6.8 7.5 7.1 7.5 8.1 8.7 7.8 8.1 7.4 6.9 7.6 Khá 22 Lê Thị Thanh Tâm 22 Lê Thị Thanh Tâm
23 Đoàn Thanh Thảo 6.3 7.7 4.6 7.2 6.9 5.1 6.7 8 6.9 7.4 7.4 5.7 6.7 6.7 TB 23 Đoàn Thanh Thảo 23 Đoàn Thanh Thảo
24 Bùi Thị Thương 8.6 7.8 8.3 6.6 7.9 7 7.3 9.1 8.6 7.8 8.1 7.7 8.1 7.9 Khá 24 Bùi Thị Thương 24 Bùi Thị Thương
25 Vũ Đình Trung 6.1 6.3 7 6.5 6.2 7.4 6.4 8.3 7.8 7.8 8 7 7.3 7 Khá 25 Vũ Đình Trung 25 Vũ Đình Trung
26 Đỗ Minh Vũ 5.3 6.1 4.6 6.8 6.2 5.5 6 7.1 7.3 8 8.1 6.6 7.6 6.5 TB 26 Đỗ Minh Vũ 26 Đỗ Minh Vũ
27 Tạ Thị Vương 6.5 7 6.7 6.3 5.9 6.1 6.8 8.9 8.8 7.9 8.2 7.7 7.6 7.1 Khá 27 Tạ Thị Vương 27 Tạ Thị Vương
Stt Họ và tên Dân tộc Nữ Nữ DT Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn TBM Xloại Stt Họ và tên Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn TBHK II Xloại Stt Họ và tên Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa NN GDCD C Nghệ TD Ânhạc Mthuật TChọn Cả năm Xloại
1 Nguyễn Tuấn Anh 8 7.9 7.9 6.4 7.9 8.4 7.1 8.6 8 7.7 8.6 7 7.9 7.7 Khá 1 Nguyễn Tuấn Anh 1 Nguyễn Tuấn Anh
2 Nguyễn Lan Chi 6.9 6.2 7.7 6.2 7.6 5.5 6.4 7.6 6.9 7.9 8.3 7.4 7 7 Khá 2 Nguyễn Lan Chi 2 Nguyễn Lan Chi
3 Trịnh Xuân Dũng 6 7.6 6.2 7.3 8.3 6.7 6.9 8.1 6.7 7.7 7.7 6.7 7.6 7.1 Khá 3 Trịnh Xuân Dũng 3 Trịnh Xuân Dũng
4 Lê Vũ Đức 5.4 7.1 6.1 5.8 5.6 6 5.8 7.2 6.6 7.3 6.9 6.4 7.6 6.3 TB 4 Lê Vũ Đức 4 Lê Vũ Đức
5 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5 6.9 7.1 7 7.8 6.1 6.6 7.8 8.1 7.9 8.6 7.6 7.6 7.5 Khá 5 Nguyễn Thị Thu Hà 5 Nguyễn Thị Thu Hà
6 Lý Thu Hiền 8.1 7.6 7.6 6.5 7.1 7.1 6.2 7.9 8.1 7.9 7.5 6.3 7.3 7.3 Khá 6 Lý Thu Hiền 6 Lý Thu Hiền
7 Phạm Thị Hoàn 6.1 6.4 5 5.5 6.6 5.8 5.2 6.9 6.9 7.6 7.6 6.6 5.4 6.2 TB 7 Phạm Thị Hoàn 7 Phạm Thị Hoàn
8 Vũ Thị Hương 6.3 6.7 5.9 7.1 6.3 6.2 5.4 8.3 7.4 6.9 8.4 6.3 6.5 6.7 Khá 8 Vũ Thị Hương 8 Vũ Thị Hương
9 Nguyễn Duy Khánh 6.9 8.1 6.6 6.4 7.3 6.3 6.4 8.6 7.9 7.8 7.2 6.7 7.1 7.1 Khá 9 Nguyễn Duy Khánh 9 Nguyễn Duy Khánh
10 Đặng Trung Kiên 10 Đặng Trung Kiên 10 Đặng Trung Kiên
11 Phạm Xuân Lâm 8.1 7.4 7.2 7.3 7.1 7.1 6.6 8.3 7.6 8 8.2 6.7 8.3 7.6 Khá 11 Phạm Xuân Lâm 11 Phạm Xuân Lâm
12 Trần Văn Lâm 9.7 9.4 8.9 8.6 8.9 8.8 9.1 9.3 9.1 8.4 8.7 8.9 9.4 9 G 12 Trần Văn Lâm 12 Trần Văn Lâm
13 Trần Thị Mỹ Linh 7.8 8.1 7.3 6.9 7.7 6.9 7 8.3 8.3 7.3 8.1 7.3 7.5 7.5 Khá 13 Trần Thị Mỹ Linh 13 Trần Thị Mỹ Linh
14 Phạm Thị Linh 6.6 7.4 6.1 7.3 7.8 6.4 6 7.7 7.3 6.6 8 6.9 7.9 7.1 Khá 14 Phạm Thị Linh 14 Phạm Thị Linh
15 Phạm Xuân Lực 7.9 6.9 6.3 7.1 7.7 6.8 6.8 9.1 7.6 6.9 7.4 6.6 7.1 7.3 Khá 15 Phạm Xuân Lực 15 Phạm Xuân Lực
16 Vũ Thị Lương 6.4 5.9 6.6 6.6 7.9 7.2 5.5 7.4 8.3 7 8.4 7.7 7.1 7 Khá 16 Vũ Thị Lương 16 Vũ Thị Lương
17 Nguyễn Thanh Lưu 7.8 6.6 8.9 7.1 7.9 7.8 7.6 8.9 8.2 7.5 8.7 6.6 8.3 7.8 Khá 17 Nguyễn Thanh Lưu 17 Nguyễn Thanh Lưu
18 Phạm T Nguyệt Minh 8.4 6.6 8.3 7.2 8.4 7.1 8 8.3 8.8 8.1 8.4 7.1 8.8 7.9 Khá 18 Phạm T Nguyệt Minh 18 Phạm T Nguyệt Minh
19 Nguyễn Thị Nhàn 7.1 8.4 7.9 6.2 7.6 7.1 5.5 8.3 8 7.6 8.6 7.7 8.3 7.4 Khá 19 Nguyễn Thị Nhàn 19 Nguyễn Thị Nhàn
20 Lê Thị Hồng Nhung 6.6 6.9 8.6 7.4 6.9 7.7 6.4 9.3 8.5 6.7 8 7.4 8 7.5 Khá 20 Lê Thị Hồng Nhung 20 Lê Thị Hồng Nhung
21 Lê Thanh Nhung 7 7.4 7.4 6.9 7.6 7.5 6.8 7.4 7.9 7.5 8.6 6.6 8.3 7.4 Khá 21 Lê Thanh Nhung 21 Lê Thanh Nhung
22 Lê Thị Thanh Tâm 8 7.9 7.2 6.8 7.5 7.1 7.5 8.1 8.7 7.8 8.1 7.4 6.9 7.6 Khá 22 Lê Thị Thanh Tâm 22 Lê Thị Thanh Tâm
23 Đoàn Thanh Thảo 6.3 7.7 4.6 7.2 6.9 5.1 6.7 8 6.9 7.4 7.4 5.7 6.7 6.7 TB 23 Đoàn Thanh Thảo 23 Đoàn Thanh Thảo
24 Bùi Thị Thương 8.6 7.8 8.3 6.6 7.9 7 7.3 9.1 8.6 7.8 8.1 7.7 8.1 7.9 Khá 24 Bùi Thị Thương 24 Bùi Thị Thương
25 Vũ Đình Trung 6.1 6.3 7 6.5 6.2 7.4 6.4 8.3 7.8 7.8 8 7 7.3 7 Khá 25 Vũ Đình Trung 25 Vũ Đình Trung
26 Đỗ Minh Vũ 5.3 6.1 4.6 6.8 6.2 5.5 6 7.1 7.3 8 8.1 6.6 7.6 6.5 TB 26 Đỗ Minh Vũ 26 Đỗ Minh Vũ
27 Tạ Thị Vương 6.5 7 6.7 6.3 5.9 6.1 6.8 8.9 8.8 7.9 8.2 7.7 7.6 7.1 Khá 27 Tạ Thị Vương 27 Tạ Thị Vương
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng
Dung lượng: 1,21MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)