Phan mem cong diem (GV + GVCN)
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng |
Ngày 13/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Phan mem cong diem (GV + GVCN) thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Năm Học : 2007 - 2008 HỌC KỲ 1 Môn : TOÁN Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : TOÁN Ra trang bìa
Lớp : 6A2 Lớp : 6A2 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Lò Thị Binh x 8.3 9 7 9 7 9 9 9.0 8.6 8.3 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.4 9.1 1 1 1 1 1
2 Nguyễn Văn Bình 7 8 9 8 9 7 8 8.0 7.9 9 9 8 9 8 7 8 8 9.0 8.3 8.2
3 Lò Thị Duyên x 9 8 9 8 9 9 9 9.0 8.8 9 9 9 9 9 8 9 9 8.0 8.6 8.7 1 1 1 1 1
4 Đặng Thị Điệp x 5 6 10 6 10 9 8 9.0 8.2 6 8 8 8 9 8 7 7 9.0 7.9 8.0 1 1 1 2 1
5 Vũ Thị Hà x 8 9 9 9 9 7 9 9.0 8.6 4 8 7 8 7 6 6 6 7.0 6.5 7.2 1 1 2 2 2
6 Hoàng Đình Hải 5 7 8 7 8 5 6 5.0 6.0 5 5 7 5 7 4 5 5 5.0 5.1 5.4
7 Nguyễn Sỹ Hải 7 5 4 5 4 5 5 4.0 4.8 5 5 4 5 4 5 5 5 5.0 4.9 4.9
8 Phạm Lệ Hải 8 4 5 4 5 5 8 4.0 5.3 5 3 5 3 5 4 4 4 6.0 4.5 4.8
9 Trần Thị Hoa x 1 2 1 2 1 3 1 4.0 2.3 5 8 8 8 8 5 6 6 7.0 6.6 5.2 4 5 2 2 3
10 Nguyễn Duy Long 5 5 5 5 5 6 5 5.0 5.2 4 5 6 2 6 4 5 5 8.0 5.4 5.3
11 Nguyễn Hoài Nam 4 5 5 5.0 4.8 5 5 5 5 5 5 5
Tổng số HS 11 Tên GVBM: Đỗ Văn Lâm Tổng số HS: 10
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 5 45.5% 4 5 36.4% Điểm 8.0 - 10 5 50.0% 3 30.0% 4 40.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 1 0 9.1% Điểm 6.5 - 7.9 2 20.0% 3 30.0% 1 10.0%
Điểm 5.0 - 6.4 3 27.3% 3 3 27.3% Điểm 5.0 - 6.4 3 30.0% 2 20.0% 3 30.0%
Điểm 3.5 - 4.9 3 27.3% 2 3 18.2% Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 2 20.0% 2 20.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 1 0 9.1% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 4 36.4% 4 5 36.4% Điểm 8.0 - 10 3 30.0% 2 20.0% 3 30.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 5 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 2 20.0% 3 30.0% 1 10.0%
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 0 5 0.0% Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 0 0.0% 1 10.0%
Điểm 3.5 - 4.9 1 9.1% 0 5 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 1 5 9.1% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Lớp : 6A2 Lớp : 6A2 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Lò Thị Binh x 8.3 9 7 9 7 9 9 9.0 8.6 8.3 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 9.4 9.1 1 1 1 1 1
2 Nguyễn Văn Bình 7 8 9 8 9 7 8 8.0 7.9 9 9 8 9 8 7 8 8 9.0 8.3 8.2
3 Lò Thị Duyên x 9 8 9 8 9 9 9 9.0 8.8 9 9 9 9 9 8 9 9 8.0 8.6 8.7 1 1 1 1 1
4 Đặng Thị Điệp x 5 6 10 6 10 9 8 9.0 8.2 6 8 8 8 9 8 7 7 9.0 7.9 8.0 1 1 1 2 1
5 Vũ Thị Hà x 8 9 9 9 9 7 9 9.0 8.6 4 8 7 8 7 6 6 6 7.0 6.5 7.2 1 1 2 2 2
6 Hoàng Đình Hải 5 7 8 7 8 5 6 5.0 6.0 5 5 7 5 7 4 5 5 5.0 5.1 5.4
7 Nguyễn Sỹ Hải 7 5 4 5 4 5 5 4.0 4.8 5 5 4 5 4 5 5 5 5.0 4.9 4.9
8 Phạm Lệ Hải 8 4 5 4 5 5 8 4.0 5.3 5 3 5 3 5 4 4 4 6.0 4.5 4.8
9 Trần Thị Hoa x 1 2 1 2 1 3 1 4.0 2.3 5 8 8 8 8 5 6 6 7.0 6.6 5.2 4 5 2 2 3
10 Nguyễn Duy Long 5 5 5 5 5 6 5 5.0 5.2 4 5 6 2 6 4 5 5 8.0 5.4 5.3
11 Nguyễn Hoài Nam 4 5 5 5.0 4.8 5 5 5 5 5 5 5
Tổng số HS 11 Tên GVBM: Đỗ Văn Lâm Tổng số HS: 10
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 5 45.5% 4 5 36.4% Điểm 8.0 - 10 5 50.0% 3 30.0% 4 40.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 1 0 9.1% Điểm 6.5 - 7.9 2 20.0% 3 30.0% 1 10.0%
Điểm 5.0 - 6.4 3 27.3% 3 3 27.3% Điểm 5.0 - 6.4 3 30.0% 2 20.0% 3 30.0%
Điểm 3.5 - 4.9 3 27.3% 2 3 18.2% Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 2 20.0% 2 20.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 1 0 9.1% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 4 36.4% 4 5 36.4% Điểm 8.0 - 10 3 30.0% 2 20.0% 3 30.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 5 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 2 20.0% 3 30.0% 1 10.0%
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 0 5 0.0% Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 0 0.0% 1 10.0%
Điểm 3.5 - 4.9 1 9.1% 0 5 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 1 5 9.1% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng
Dung lượng: 2,80MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)