MT, Đề, ĐA kiẻm tra 45 Đại 9 chương I

Chia sẻ bởi Phạm Văn Nam | Ngày 13/10/2018 | 44

Chia sẻ tài liệu: MT, Đề, ĐA kiẻm tra 45 Đại 9 chương I thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN:

Cấp độ

Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp thấp Cấp cao
Tổng


TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


1. Căn thức bậc hai – Hằng đẳng thức
Hiểu và tính được căn bậc hai. Biết tìm ĐKXĐ của căn thức bậc hai.
Vận dụng hằng đẳng thức  để
giải pt.




Số câu
4
1

1




6

Số điểm
1
1

1,0




3,0

Tỉ lệ
10%
10%

10%




20%

2. Liên hệ giữa phép nhân, chia và phép khai phương.
Khai phương được một tích, một thương.
Liên hệ phép nhân, chia với khai phương để tính giá trị của biểu thức.




Số câu
2


2




4

Số điểm
0,5


2




2,5

Tỉ lệ
5%


20%




25%

3. Các phép biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai-Rút gọn biểu thức.
Đưa thừa số vào trong dấu căn để so sánh.
Giải phương trình.
Biến đổi và rút gọn căn thức bậc hai.
Nhân biểu thức liên hợp để khử mẫu và rút gọn. Vận dụng BĐT Cô-si.


Số câu
1


1

1

2
5

Số điểm
0,25


1,0

1,5

1,5
4,25

Tỉ lệ
2,5%


10%

15%

15%
65%

4. Căn bậc ba
Hiểu và tính được căn bậc ba







Số câu
1







1

Số điểm
0,25







0.25

Tỉ lệ
2,5%







2,5%

Tổng






Số câu
8
1

4

1

2
16

Số điểm
2,0
1,0

4,0

1,5

1,5
10

Tỉ lệ
20%
10%

40%

15%

15%
100%












Họ tên : ………………............................. Thứ 7, ngày 24 tháng 10 năm 2015
Lớp :9A..._Trường THCS Ngô Gia Tự ĐỀ KIỂM TRA 45’ ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I
Điểm
Lời phê của thầy, cô giáo

ĐỀ CHẴN:
I. Trắc nghiệm(2 Khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng.
Câu 1: Căn bậc hai của 4 là:
A. -2 B.16 C.2 D. ±2
Câu 2: Biểu thức  xác định với giá trị:
A. x B. x- C. x   D. x  -
Câu 3: So sánh 7 với  là có kết quả sau:
A. 7<  B. 7>  C. 7=  D. Không so sánh được
Câu 4: Kết quả khai phương của biểu thức là:
A.40 B.5 C.8 D.10
Câu 5: Kết quả rút gọn củ biểu thức  (với x < 0 ; y ) là
A.  B. - C.  D. -
Câu 6: Biểu thức  có giá trị là:
A.  B. với x<1 c.  với x1 d.
Câu 7: Biểu thức  có giá trị là:
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 8: A.()=  với mọi a  0 B. =  +  với mọi a, b0
C.  >  +  với a, b  0 D.  <  +  với a, b  0
II.Tự luận: (8
Câu 9: (3 ). Thực hiện phép tính:
a)  b) - +
.............................................................................................................................................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................................................................................................................................................
c
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Nam
Dung lượng: 342,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)