Luong_T4.2013_MG_BT

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang | Ngày 05/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Luong_T4.2013_MG_BT thuộc Lớp 5 tuổi

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẪU GIÁO BÌNH THÀNH Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG THÁNG 4 NĂM 2013

Số TT Họ và tên Chức vụ Ngạch bậc lương đang hưởng Các loại phụ cấp Lương cơ bản Tổng tiền phụ cấp Tiền lương và phụ cấp Trừ BHXH Tiền lương còn lại Kí nhận /Ghi chú
Mã ngạch Bậc lương Hệ số Lương hệ số lương tập sự Ngày hưởng PC chức vụ Thâm niên VK PC thâm niên nghề PC trách nhiệm "BH Y tế + BHTN 2,5% (tiền)" Bảo hiểm xã hội 7% (tiền)
% PCTN HS PCTN
%VK HSVK
1 Đặng Thị Kiều HT 15115 5 2.66 - 01/06/2012 0.40 0% - 7% 0.2142 - " 2,793,000 " " 644,910 " " 3,437,910 " " 51,569 " " 240,654 " " 3,145,688 "
2 Trần Thị Ngọc Quyên PHT 15a205 1 2.34 - 03/01/2010 0.30 0% - 113% 2.9832 - " 2,457,000 " " 3,447,360 " " 5,904,360 " " 147,609 " " 413,305 " " 5,343,446 "
3 Đặng Thị Thu Hương GV 15a206 7 3.96 - 01/03/2009 - 0% - 24% 0.9504 - " 4,158,000 " " 997,920 " " 5,155,920 " " 128,898 " " 360,914 " " 4,666,108 "
4 Lê Thị Thu Hồng GV 15a206 5 3.34 - 01/01/2010 - 0% - 16% 0.5344 - " 3,507,000 " " 561,120 " " 4,068,120 " " 101,703 " " 284,768 " " 3,681,649 "
5 Nguyễn Việt An KTBM 15a205 2 2.67 - 01/01/2011 0.20 0% - 0% - - " 2,803,500 " " 210,000 " " 3,013,500 " " 75,338 " " 210,945 " " 2,727,218 "
6 Nguyễn Ngọc Tố KTBM " 15,115 " 2 2.06 - 01/03/2012 0.20 0% - 0% - - " 2,163,000 " " 210,000 " " 2,373,000 " " 59,325 " " 166,110 " " 2,147,565 "
7 Lý Thụy Thúy Tuyên GV 15a206 1 2.100 - 01/11/2011 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
8 Trần Diễm Trinh GV " 15,115 " 1 1.86 - 01/11/2011 - 0% - 0% - - " 1,953,000 " - " 1,953,000 " " 48,825 " " 136,710 " " 1,767,465 "
9 Lê Hoàng Vinh KtoanTS 06032 1 1.86 - 01/01/2011 - 0% - 0% - - " 1,953,000 " - " 1,953,000 " " 48,825 " " 136,710 " " 1,767,465 "
9 - - - - - - 01/00/1900 - 0% - 0% - - - - - - - -
Cộng 22.85 0.000 1.100 0% 0.0000 160% 4.6822 - "23,992,500" "6,071,310" "30,063,810" "717,216" "2,104,467" "27,242,127"
Số tiền: "30,063,810" Bằng chữ #NAME?
DUYỆT Duyệt cấp: "………..., ngày tháng năm 2013"
Biên chế: …….. người Tiểu muc 6001 = " 21,741,142 " THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Viết bằng chữ: ………………….. 6002 = -
"Phụng Hiệp, ngày ….tháng …. năm 20…" 6101 = " 1,049,475 "
Trưởng Phòng 6113 = -
6115 = " 4,451,510 "
6117 = -
Cộng = " 27,242,127 "
Kế toán

Lưu ý nên nhập sheet bảng lương trước
*Chỉ nhập các ô màu đen ĐỊNH DẠNG NGÀY THÁNG NĂM THEO DẠNG dd/mm/yyyy (ngày tháng năm Việt Nam)
* Các ô có màu xanh là ô chứa công thức ta không nhập và không xóa
" * Khi thực hiện xong bảng lương, thì bảng tính ưu đãi đã liên kết xong, ta không thực hiện gì ở bảng ưu đãi ta chỉ thay đổi tên tháng là xong "
"Ghi chú: Nếu giáo viên đang tập sự, thì ghi cột hệ số lương như sau:"
Hệ số lương khởi điểm
1.86 2.10 2.34
Hệ số tâp sự 85% 1.581 1.785 1.989

"Lưu ý Tuyệt đối ghi các chữ viết tắt sau đây (nhân viên y tế, nhân viên Bảo vệ, nhân viên thư viện nhân viên kế toán, …….., nếu không ghi đúng thì những người này sẽ được tính ưu đãi "
"Sau đây là những chữ viết tắt trong bảng lương, tuyệt đối phải ghi đúng theo bảng viết tắt sau đây cột chức vụ"
HT Là chữ viết tắt Hiệu trưởng
HTHS Là chữ viết tắt Hiệu trưởng đang nghỉ hộ sản
PHT Là chữ viết tắt phó Hiệu trưởng
PHTHS Là chữ viết tắt phó Hiệu trưởng đang nghỉ hộ sản
NVYT Là chữ viết tắt nhân viên y tế được hưởng ưu đãi 20%
NVYTHS Là chữ viết tắt nhân viên y tế hộ sản vẫn được hưởng ưu đãi 20%
NVYTTS Là chữ viết tắt nhân viên y tế tập sự được hưởng ưu đãi 20%
YT Là chữ viết tắt nhân viên y tế không hưởng ưu đãi
YTTS Là chữ viết tắt nhân viên y tế tập sựu không h
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)