Kt toan 9 chuopng1
Chia sẻ bởi Nguyễn Công Đẳng |
Ngày 13/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: kt toan 9 chuopng1 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Họ và tên:............................................
Lớp: .................
Trường : THCS Tú Điềm
Ngày tháng năm 2014
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn Đại số lớp 9
ĐIỂM
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN
I- TRẮC NGHIỆM :(4 đ )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: có nghĩa khi :
A. x = 1 B. x 1 C. x < 1 D. x > 0.
Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. 9 B. – 9 C. 81 D. – 81
Câu 3 : ( 2 + ). ( 2 - ) bằng :
A. 22 B. 18 C. 22 + 4 D. 8.
Câu 4 : bằng :
A. a B. – a C. a D. .
Câu 5: Phương trình = 2 có nghiệm là :
A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1 D. x = 2.
Câu 6 : Rút gọn biểu thức: được kết quả là :
A. 3 B. C. – 3 D. 2 .
Câu 7: Nếu - = 3 thì x bằng :
A. 3 B. C. 9 D. -9.
Câu 8 : Điều kiện xác định của biểu thức M = là :
A. x > 0 B. x 0 và x 4 C. 0 D. x < 0.
II - TỰ LUẬN : (6 đ)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu : . b/ Tính : (5 + 2 ). -
Bài 2: Giải phương trình :
a/ = 5. b/ + - 2 = 9.
Bài 3: Cho biểu thức P = với x > 0 và x 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
Họ và tên:............................................
Lớp: .................
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn Đại số lớp 9
Đề 02
I- TRẮC NGHIỆM :(4 đ )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức M = là :
A. x = 0 B. x > 0 C. x 0 và x 4 D. x < 0
Câu 2 : Rút gọn biểu thức: được kết quả là :
A. 2 B. -3 C. D. 3 .
Câu 3: Nếu - = 3 thì x bằng :
A. B. 3 C. 9 D. -9.
Câu 4 : bằng :
A. . B. a; C. – a D. a
Câu 5: Phương trình = 2 có nghiệm là :
A. x = 2. B. x = 1 C. x = - 2 D. x = 2
Câu 6 : ( 2 + ).( 2 - ) bằng :
A. 8. B. 22 + 4 C. 18 D. 22
Câu 7: có nghĩa khi :
A. x 1 B. x = 1 C. x > 0. D. x < 1
Câu 8 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. -9 B. 9 C. 81 D. – 81
II - TỰ LUẬN :(6 đ)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu : . b/ Tính : (2 + 5 ). -
Bài 2: Giải phương trình :
a/ = 8. b/ + 3 - = 10.
Bài 3: Cho biểu thức P = với x > 0 và x 4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Câu
Đáp án
Điểm
Trắc nghiệm
1.B; 2.A; 3.B; 4.A; 5.A;
Lớp: .................
Trường : THCS Tú Điềm
Ngày tháng năm 2014
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn Đại số lớp 9
ĐIỂM
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN
I- TRẮC NGHIỆM :(4 đ )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: có nghĩa khi :
A. x = 1 B. x 1 C. x < 1 D. x > 0.
Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. 9 B. – 9 C. 81 D. – 81
Câu 3 : ( 2 + ). ( 2 - ) bằng :
A. 22 B. 18 C. 22 + 4 D. 8.
Câu 4 : bằng :
A. a B. – a C. a D. .
Câu 5: Phương trình = 2 có nghiệm là :
A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1 D. x = 2.
Câu 6 : Rút gọn biểu thức: được kết quả là :
A. 3 B. C. – 3 D. 2 .
Câu 7: Nếu - = 3 thì x bằng :
A. 3 B. C. 9 D. -9.
Câu 8 : Điều kiện xác định của biểu thức M = là :
A. x > 0 B. x 0 và x 4 C. 0 D. x < 0.
II - TỰ LUẬN : (6 đ)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu : . b/ Tính : (5 + 2 ). -
Bài 2: Giải phương trình :
a/ = 5. b/ + - 2 = 9.
Bài 3: Cho biểu thức P = với x > 0 và x 1.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
Họ và tên:............................................
Lớp: .................
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
Môn Đại số lớp 9
Đề 02
I- TRẮC NGHIỆM :(4 đ )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức M = là :
A. x = 0 B. x > 0 C. x 0 và x 4 D. x < 0
Câu 2 : Rút gọn biểu thức: được kết quả là :
A. 2 B. -3 C. D. 3 .
Câu 3: Nếu - = 3 thì x bằng :
A. B. 3 C. 9 D. -9.
Câu 4 : bằng :
A. . B. a; C. – a D. a
Câu 5: Phương trình = 2 có nghiệm là :
A. x = 2. B. x = 1 C. x = - 2 D. x = 2
Câu 6 : ( 2 + ).( 2 - ) bằng :
A. 8. B. 22 + 4 C. 18 D. 22
Câu 7: có nghĩa khi :
A. x 1 B. x = 1 C. x > 0. D. x < 1
Câu 8 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. -9 B. 9 C. 81 D. – 81
II - TỰ LUẬN :(6 đ)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu : . b/ Tính : (2 + 5 ). -
Bài 2: Giải phương trình :
a/ = 8. b/ + 3 - = 10.
Bài 3: Cho biểu thức P = với x > 0 và x 4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Câu
Đáp án
Điểm
Trắc nghiệm
1.B; 2.A; 3.B; 4.A; 5.A;
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Công Đẳng
Dung lượng: 252,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)