KT đại 9 chương I đề 2
Chia sẻ bởi Phạm Duy Hiển |
Ngày 13/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: KT đại 9 chương I đề 2 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Phòng GD&ĐT TP BMT Kiểm tra một tiết HKI - Năm học 2011-2012
Trường THCS Lạc Long Quân Môn: Đại 9 chương I
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .: . . . . . . . . .Lớp: . . .
Học sinh chọn phương án trả lời đúng của mỗi câu bằng cách tô đậm vào ô có chữ cái tương ứng
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / =
Mă đề: 136
Câu 1. Kết quả của việc thực hiện phép tính là
A. 2 B. 0 C. 5 D. - 2
Câu 2. Biểu thức A = có giá trị bằng 1 khi giá trị của x là
A. 3 B. 2 C. - 3 D. - 1
Câu 3. Kết quả của phép tính là
A. - 9 B. 27 C. D.
Câu 4. Giá trị̣ của biểu thức A = , với x = -5 là
A. - 7 B. - 10 C. 10 D. -11
Câu 5. Giá tṛị của x làm cho biểu thức có nghĩa là
A. x > 0 và x > 4 B. x ≥ 4 C. x ≥ 0 và x < 4 D. x ≥ 0 và x ≠ 4
Câu 6. Giá tṛị của biểu thức là
A. B. C. D.
Câu 7. Giá trị̣ của biểu thức A = , với x = 5 là
A. 3 B. - 19 C. -3 D. 19
Câu 8. Cho biểu thức A = sau khi rút gọn là
A. x - 2 ( nếu x ≥ -3) hoặc 3x + 4 ( nếu x < -3) B. 3x + 5 (nếu x < -3 )
C. x - 2 (nếu x > -3 )
Tự luận:
Câu 1 ( 3đ) Thực hiện phép tính
a.
b.
c.
Câu 2(3 điểm) : Cho biểu thức A = Với a > 0 , a 1
a. Rút gọn biểu thức A
b. Tìm a để A > 0
Phòng GD&ĐT TP BMT Kiểm tra một tiết HKI - Năm học 2011-2012
Trường THCS Lạc Long Quân Môn: Đại 9 chương I
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .: . . . . . . . . .Lớp: . . .
Học sinh chọn phương án trả lời đúng của mỗi câu bằng cách tô đậm vào ô có chữ cái tương ứng
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / = ~
Mă đề: 170
Câu 1.
Trong các biểu thức sau biểu thức nào viết được dưới dạng bình phương của một biểu thức
A. B. C. D.
Câu 2. Phương trình có nghiệm là
A. Vô nghiệm B. x = -3 hoặc x = 3 C. x = 3 D. Có nghiệm với mọi x R
Câu 3. Kết quả của phép tính là
A. B. C. 27 D. - 9
Câu 4. Giá trị̣ của biểu thức là
A. B. 9 C. - 9 D.
Câu 5. Kết quả của phép tính là
A. 63 B. 28,4 C. 62,764 D. 54
Câu 6. Phương tŕnh có nghiệm là
A. Vô nghiệm B. C. D.
Câu 7. Giá tṛị của x làm cho biểu thức có
Trường THCS Lạc Long Quân Môn: Đại 9 chương I
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .: . . . . . . . . .Lớp: . . .
Học sinh chọn phương án trả lời đúng của mỗi câu bằng cách tô đậm vào ô có chữ cái tương ứng
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / =
Mă đề: 136
Câu 1. Kết quả của việc thực hiện phép tính là
A. 2 B. 0 C. 5 D. - 2
Câu 2. Biểu thức A = có giá trị bằng 1 khi giá trị của x là
A. 3 B. 2 C. - 3 D. - 1
Câu 3. Kết quả của phép tính là
A. - 9 B. 27 C. D.
Câu 4. Giá trị̣ của biểu thức A = , với x = -5 là
A. - 7 B. - 10 C. 10 D. -11
Câu 5. Giá tṛị của x làm cho biểu thức có nghĩa là
A. x > 0 và x > 4 B. x ≥ 4 C. x ≥ 0 và x < 4 D. x ≥ 0 và x ≠ 4
Câu 6. Giá tṛị của biểu thức là
A. B. C. D.
Câu 7. Giá trị̣ của biểu thức A = , với x = 5 là
A. 3 B. - 19 C. -3 D. 19
Câu 8. Cho biểu thức A = sau khi rút gọn là
A. x - 2 ( nếu x ≥ -3) hoặc 3x + 4 ( nếu x < -3) B. 3x + 5 (nếu x < -3 )
C. x - 2 (nếu x > -3 )
Tự luận:
Câu 1 ( 3đ) Thực hiện phép tính
a.
b.
c.
Câu 2(3 điểm) : Cho biểu thức A = Với a > 0 , a 1
a. Rút gọn biểu thức A
b. Tìm a để A > 0
Phòng GD&ĐT TP BMT Kiểm tra một tiết HKI - Năm học 2011-2012
Trường THCS Lạc Long Quân Môn: Đại 9 chương I
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .: . . . . . . . . .Lớp: . . .
Học sinh chọn phương án trả lời đúng của mỗi câu bằng cách tô đậm vào ô có chữ cái tương ứng
01. ; / = ~ 03. ; / = ~ 05. ; / = ~ 07. ; / = ~
02. ; / = ~ 04. ; / = ~ 06. ; / = ~ 08. ; / = ~
Mă đề: 170
Câu 1.
Trong các biểu thức sau biểu thức nào viết được dưới dạng bình phương của một biểu thức
A. B. C. D.
Câu 2. Phương trình có nghiệm là
A. Vô nghiệm B. x = -3 hoặc x = 3 C. x = 3 D. Có nghiệm với mọi x R
Câu 3. Kết quả của phép tính là
A. B. C. 27 D. - 9
Câu 4. Giá trị̣ của biểu thức là
A. B. 9 C. - 9 D.
Câu 5. Kết quả của phép tính là
A. 63 B. 28,4 C. 62,764 D. 54
Câu 6. Phương tŕnh có nghiệm là
A. Vô nghiệm B. C. D.
Câu 7. Giá tṛị của x làm cho biểu thức có
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Duy Hiển
Dung lượng: 280,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)