KT CHUONG I DAI SO 9 TIET 18 THD
Chia sẻ bởi Trần Thị Loan |
Ngày 13/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: KT CHUONG I DAI SO 9 TIET 18 THD thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD ĐT NINH SƠN KIỂM TRA CHƯƠNG I– Tiết 18
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO Môn: Đại số - Lớp: 9
A. MA TRẬN ĐỀ:
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
Cấp độ thấp
cấp độ cao
1. Căn bậc hai số học; căn bâc ba
Nắm chắc định nghĩa
Khai phương các số đơn giản
4
1,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2 (C1;2)
0,5đ
1(C5;6)
0,5đ
2. Căn thức bậc hai điều kiện tồn tại hăng đẳng thức
Nắm vững điều kiện tồn tại căn thức bậc hai
Khai triển hằng đẳng thức đơn giản
Giải phương trình
5
2,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2(C9,10)
0,5đ
1(C 7;8)
0,5đ
1(câu 2a)
1,0đ
3. Các phép biến
đổi đơn giản
- So sánh được hai căn bậc hai đơn giản
- Biết khử mẫu của biểu thức lấy căn, trục căn thức ở mẫu
Thu gọn biểu thức
- Thu gọn biểu thức.
- Giải phương trình
Tìm giá trị nhỏ nhất
10
7,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2 (C11;12)
0,5đ
2 (C3;4)
0,5đ
2(1a;1b)
2,0 đ
3(1c; 3a;2b)
3,25 đ
1(3b)
0,75 đ
Tổng số câu
6
8
5
19
Tổng số điểm
1,5 đ
3,5đ
5,0 đ
10 đ
Tỉ lệ %
15%
35%
50%
100%
PHÒNG GD ĐT NINH SƠN KIỂM TRA CHƯƠNG I – Tiết 18
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO Đại số - Lớp: 9
Họ và tên HS:
…………………………………
Lớp: ……..
Điểm:
Lời phê:
Đề:
I)Trắc nghiệm khách quan:(3điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 64 là :
32 B. -32 C. 8 D. - 8
Câu 2: Căn bậc ba của -125 là :
A. 5 B. -5 C. 15 D. -15
Câu 3: Biểu thức . Khử mẫu, ta được :
A. B. C. 3 D.
Câu 4: Biểu thức . Trục căn thức ở mẫu, ta được:
A. B. C. D.
Câu 5: Biểu thức có giá trị là:
A. B. C. D.
Câu 6: Biểu thức có giá trị là:
A. 2 B. -2 C. 0 D. - 6
Câu 7: Biểu thức có giá trị là:
A. -3 B. +3 C. 3- D. 3
Câu 8: Biểu thức + có giá trị là :
A. 0 B. 4 C. -4 D.
Câu 9: Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A. B. C. D.
Câu 10: Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A. B. C. D.
Câu 12: So sánh: 2 và ta được:
A. 2 > B. 2 = C. 2 <
Câu 11: So sánh: 2và 3 ta được:
A. 2 3 B. 2 = 3 C. 2 3
PHÒNG GD ĐT NINH SƠN KIỂM TRA CHƯƠNG I – Tiết 18
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO Môn: Đại số - Lớp: 9
A. MA TRẬN ĐỀ:
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
Cấp độ thấp
cấp độ cao
1. Căn bậc hai số học; căn bâc ba
Nắm chắc định nghĩa
Khai phương các số đơn giản
4
1,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2 (C1;2)
0,5đ
1(C5;6)
0,5đ
2. Căn thức bậc hai điều kiện tồn tại hăng đẳng thức
Nắm vững điều kiện tồn tại căn thức bậc hai
Khai triển hằng đẳng thức đơn giản
Giải phương trình
5
2,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2(C9,10)
0,5đ
1(C 7;8)
0,5đ
1(câu 2a)
1,0đ
3. Các phép biến
đổi đơn giản
- So sánh được hai căn bậc hai đơn giản
- Biết khử mẫu của biểu thức lấy căn, trục căn thức ở mẫu
Thu gọn biểu thức
- Thu gọn biểu thức.
- Giải phương trình
Tìm giá trị nhỏ nhất
10
7,0 đ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2 (C11;12)
0,5đ
2 (C3;4)
0,5đ
2(1a;1b)
2,0 đ
3(1c; 3a;2b)
3,25 đ
1(3b)
0,75 đ
Tổng số câu
6
8
5
19
Tổng số điểm
1,5 đ
3,5đ
5,0 đ
10 đ
Tỉ lệ %
15%
35%
50%
100%
PHÒNG GD ĐT NINH SƠN KIỂM TRA CHƯƠNG I – Tiết 18
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG ĐẠO Đại số - Lớp: 9
Họ và tên HS:
…………………………………
Lớp: ……..
Điểm:
Lời phê:
Đề:
I)Trắc nghiệm khách quan:(3điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Căn bậc hai số học của 64 là :
32 B. -32 C. 8 D. - 8
Câu 2: Căn bậc ba của -125 là :
A. 5 B. -5 C. 15 D. -15
Câu 3: Biểu thức . Khử mẫu, ta được :
A. B. C. 3 D.
Câu 4: Biểu thức . Trục căn thức ở mẫu, ta được:
A. B. C. D.
Câu 5: Biểu thức có giá trị là:
A. B. C. D.
Câu 6: Biểu thức có giá trị là:
A. 2 B. -2 C. 0 D. - 6
Câu 7: Biểu thức có giá trị là:
A. -3 B. +3 C. 3- D. 3
Câu 8: Biểu thức + có giá trị là :
A. 0 B. 4 C. -4 D.
Câu 9: Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A. B. C. D.
Câu 10: Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là :
A. B. C. D.
Câu 12: So sánh: 2 và ta được:
A. 2 > B. 2 = C. 2 <
Câu 11: So sánh: 2và 3 ta được:
A. 2 3 B. 2 = 3 C. 2 3
PHÒNG GD ĐT NINH SƠN KIỂM TRA CHƯƠNG I – Tiết 18
TRƯỜNG THCS TRẦN HƯNG
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Loan
Dung lượng: 301,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)