KT chuong 3
Chia sẻ bởi Nguyễn Trọng Diễn |
Ngày 13/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: KT chuong 3 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Trường THCS BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG III
Lớp: 8……… Môn: TOÁN – ĐẠI SỐ
Họ và tên: …………………………………………………………………… Thời gian 45 phút
Điểm:
Nhận xét của giáo viên:
ĐỀ:
KHOANH TRÒN CHỮ CÁI TRƯỚC ĐÁP ÁN ĐÚNG (Câu 2 đến câu 8): (4đ)
Câu 1: Hãy điền vào chỗ trống trong bảng sau:
Vận tốc (km/h)
Thời gian đi (h)
Quãng đường đi (km)
Xe máy
35
x
35x
Ôtô
50
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn:
A. 2x2 – 3 = 0 B. x + 5 = 0 C. 0x – 10 = 0 D. x2 + 2x – 3 = 0
Câu 3: Số nghiệm của phương trình x2 + x = 0 là:
A. Vô nghiệm B. Một nghiệm C. Hai nghiệm D. Vô số nghiệm
Câu 4: Phương trình 3x – 4 = 9 – 2x tương đương với phương trình:
A. x = 13 B. 5x = 5 C. x = 5 D. 5x = 13
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình (2x – 6)(x + 7) = 0 là:
A. S = {3 ; –7} B. S = {–3 ; 7} C. S = {3 ; 7} D. S = {–3 ; –7}
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm:
A. x2 – 2x + 2 = 0 B. x2 – 2x + 1 = 0 C. x2 – 2x = 0 D. 2x – 10 = 2x – 10
Câu 7: Trong các giá trị sau, giá trị nào là nghiệm của phương trình (x + 2)2 = 3x + 4 :
A. –2 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình là:
A. x 2 B. x –2 C. x 2 D. x
Lớp: 8……… Môn: TOÁN – ĐẠI SỐ
Họ và tên: …………………………………………………………………… Thời gian 45 phút
Điểm:
Nhận xét của giáo viên:
ĐỀ:
KHOANH TRÒN CHỮ CÁI TRƯỚC ĐÁP ÁN ĐÚNG (Câu 2 đến câu 8): (4đ)
Câu 1: Hãy điền vào chỗ trống trong bảng sau:
Vận tốc (km/h)
Thời gian đi (h)
Quãng đường đi (km)
Xe máy
35
x
35x
Ôtô
50
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn:
A. 2x2 – 3 = 0 B. x + 5 = 0 C. 0x – 10 = 0 D. x2 + 2x – 3 = 0
Câu 3: Số nghiệm của phương trình x2 + x = 0 là:
A. Vô nghiệm B. Một nghiệm C. Hai nghiệm D. Vô số nghiệm
Câu 4: Phương trình 3x – 4 = 9 – 2x tương đương với phương trình:
A. x = 13 B. 5x = 5 C. x = 5 D. 5x = 13
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình (2x – 6)(x + 7) = 0 là:
A. S = {3 ; –7} B. S = {–3 ; 7} C. S = {3 ; 7} D. S = {–3 ; –7}
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm:
A. x2 – 2x + 2 = 0 B. x2 – 2x + 1 = 0 C. x2 – 2x = 0 D. 2x – 10 = 2x – 10
Câu 7: Trong các giá trị sau, giá trị nào là nghiệm của phương trình (x + 2)2 = 3x + 4 :
A. –2 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình là:
A. x 2 B. x –2 C. x 2 D. x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trọng Diễn
Dung lượng: 148,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)