KQ thi Violympic cap Quoc gia nam 2013
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trông |
Ngày 13/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: KQ thi Violympic cap Quoc gia nam 2013 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁ NHÂN - LỚP 9 - BẢNG A NĂM HỌC 2012-2013
(Kèm theo Quyết định số 1671/QĐ-BGDĐT ngày 10 tháng 5 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT ID Họ và tên Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Trường Điểm Giải
S 16774370 Nguyễn Tiến Hưng Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên Trường THCS Vĩnh Yên 300 Vàng
2 15372324 Đỗ Đức Hoàng Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên Trường THCS Vĩnh Yên 300 Vàng
3 14166514 Trần Huệ Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 295 Vàng
4 12225669 Lê Hoài Nam Thái Bình Huyện Thái Thụy Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 290 Vàng
5 14166641 Bùi Thị Mai Chi Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
6 14165562 Phạm Thu Hà Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
7 14165152 Cao Minh Hiếu Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
8 12689167 Kiều Quốc Đạt Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 280 Vàng
9 10941223 Phan Anh Quân Hà Nội Quận Ba Đình Trường THCS Giảng Võ 280 Vàng
10 14166570 Nguyễn Thị Trâm Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 280 Vàng
11 204220 Lã Hoàng Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 280 Vàng
12 12552122 Lê Văn Trường Nhật Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà Trường THCS Thạch Kim 275 Vàng
13 14151323 Lưu Ngọc Thanh Quý Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 275 Vàng
14 13890674 Trần Thanh Lam Thanh Hóa Huyện Thạch Thành Trường THCS Phạm Văn Hinh 270 Vàng
15 13766853 Trần Thị Thu Trang Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 270 Vàng
16 14166730 Đỗ Quỳnh Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 270 Vàng
17 14165164 Vũ Xuân Trung Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 265 Vàng
18 12782777 Phan Đăng Nam Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 260 Vàng
19 15749358 Mai Thị Thu Ly Hưng Yên Huyện Phù Cừ Trường THCS Phù Cừ 260 Vàng
20 12852131 Phạm Thị Phượng Thái Bình Huyện Thái Thụy Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 260 Vàng
21 15880487 Nguyễn Thị Phượng Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Hồng Bạch 260 Vàng
22 14165958 Đỗ Minh Toàn Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
23 14165964 Vũ Thị Diệu Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
24 14165870 Đỗ Thị Khánh Vân Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
25 13097175 Võ Trọng Nghĩa Đồng Nai Huyện Tân Phú Trường THCS Phú Thịnh 260 Vàng
26 12127544 Trần Đức Mạnh Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà Trường THCS Phan Huy Chú 255 Vàng
27 12847673 Nguyễn Xuân Khang Đà Nẵng Quận Thanh Khê Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng 255 Vàng
28 5825929 Nguyễn Võ Ngọc Tiên Tây Ninh Thị xã Tây Ninh Trường Thực nghiệm GDPT Tây Ninh 255 Vàng
29 12818357 Trần Diệu Linh Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 255 Vàng
30 6236371 Nguyễn Tuấn Huy Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 255 Vàng
31 14166021 Vũ Duy Mạnh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 255 Vàng
32 14107771 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Bắc Ninh Huyện Tiên Du Trường THCS Tiên Du 250 Bạc
33 5949486 Nguyễn Hồng Đăng Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 250 Bạc
34 15769768 Đinh Thế Tình Ninh Bình Huyện Yên Khánh Trường THCS Thị trấn Yên Ninh 245 Bạc
35 17499329 Nguyễn Phi Hiếu Đồng Nai Huyện Trảng Bom Trường THCS Hùng Vương 245 Bạc
36 12460773 Võ Hiển Thông Khánh Hòa Thành phố Nha Trang Trường THCS Âu Cơ 245 Bạc
37 15774575 Phạm Hữu Thuần Hưng Yên Huyện Văn Giang Trường THCS Chu Mạnh Trinh 245 Bạc
38 15522963 Nguyễn Ngọc Linh Hà Nội Huyện Ứng Hòa Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền 245 Bạc
39 13924956 Phí Thị Nhung Bắc Ninh Huyện Lương Tài Trường THCS Hàn Thuyên 245 Bạc
40 16047675 Nguyễn Võ Trung Hiếu Bình Dương Huyện Phú Giáo Trường THCS Trần Hưng Đạo 245 Bạc
41 17287819 Nguyễn Văn Dũng Hưng Yên Huyện Khoái Châu Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật 245 Bạc
42 12193220 Nguyễn Minh Quân Đà Nẵng Quận Hải Châu Trường THCS Kim Đồng 245 Bạc
43 10411518 Phan Thanh Tùng Đà Nẵng Quận Liên Chiểu Trường THCS Lương Thế Vinh 240 Bạc
44 17455988 Nguyễn Cao Khánh Hà Nội Quận Ba Đình Trường THCS Giảng Võ 240 Bạc
45 16959707 Nguyễn Việt Hoàng Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 235 Bạc
46 12611398 Hoàng Đại Dương Tây Ninh Thị xã Tây Ninh Trường THCS Nguyễn Thái Học 235 Bạc
47 12357915 Nguyễn Bảo Châm Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 235 Bạc
48 14911978 Nguyễn Việt Sơn Bình Dương Thị xã Thủ Dầu Một Trường THCS Chu Văn An 235 Bạc
49 12182021 Trần Thị Thúy Quỳnh Hà Tĩnh Huyện Can Lộc Trường THCS Xuân Diệu 235 Bạc
50 17261722 Vũ Đức Hoàng Hà Hưng Yên Huyện Khoái Châu Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật 235 Bạc
51 16841285 Nguyễn Anh Tuấn Ninh Bình Huyện Yên Khánh Trường THCS Khánh Nhạc 230 Bạc
52 15098306 Phạm Hùng Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên Trường THCS Thị trấn Cẩm Xuyên 230 Bạc
53 14952285 Trần Ngọc Như Ý Khánh Hòa Thành phố Nha Trang Trường THCS Nguyễn Hiền 230 Bạc
54 16299859 Nguyễn Trung Hiếu Bắc Ninh Huyện Quế Võ Trường THCS Nguyễn Cao 230 Bạc
55 295
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CÁ NHÂN - LỚP 9 - BẢNG A NĂM HỌC 2012-2013
(Kèm theo Quyết định số 1671/QĐ-BGDĐT ngày 10 tháng 5 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT ID Họ và tên Tỉnh/Thành phố Quận/Huyện Trường Điểm Giải
S 16774370 Nguyễn Tiến Hưng Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên Trường THCS Vĩnh Yên 300 Vàng
2 15372324 Đỗ Đức Hoàng Vĩnh Phúc Thành phố Vĩnh Yên Trường THCS Vĩnh Yên 300 Vàng
3 14166514 Trần Huệ Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 295 Vàng
4 12225669 Lê Hoài Nam Thái Bình Huyện Thái Thụy Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 290 Vàng
5 14166641 Bùi Thị Mai Chi Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
6 14165562 Phạm Thu Hà Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
7 14165152 Cao Minh Hiếu Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 285 Vàng
8 12689167 Kiều Quốc Đạt Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 280 Vàng
9 10941223 Phan Anh Quân Hà Nội Quận Ba Đình Trường THCS Giảng Võ 280 Vàng
10 14166570 Nguyễn Thị Trâm Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 280 Vàng
11 204220 Lã Hoàng Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 280 Vàng
12 12552122 Lê Văn Trường Nhật Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà Trường THCS Thạch Kim 275 Vàng
13 14151323 Lưu Ngọc Thanh Quý Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 275 Vàng
14 13890674 Trần Thanh Lam Thanh Hóa Huyện Thạch Thành Trường THCS Phạm Văn Hinh 270 Vàng
15 13766853 Trần Thị Thu Trang Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 270 Vàng
16 14166730 Đỗ Quỳnh Anh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 270 Vàng
17 14165164 Vũ Xuân Trung Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 265 Vàng
18 12782777 Phan Đăng Nam Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 260 Vàng
19 15749358 Mai Thị Thu Ly Hưng Yên Huyện Phù Cừ Trường THCS Phù Cừ 260 Vàng
20 12852131 Phạm Thị Phượng Thái Bình Huyện Thái Thụy Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh 260 Vàng
21 15880487 Nguyễn Thị Phượng Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Hồng Bạch 260 Vàng
22 14165958 Đỗ Minh Toàn Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
23 14165964 Vũ Thị Diệu Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
24 14165870 Đỗ Thị Khánh Vân Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 260 Vàng
25 13097175 Võ Trọng Nghĩa Đồng Nai Huyện Tân Phú Trường THCS Phú Thịnh 260 Vàng
26 12127544 Trần Đức Mạnh Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà Trường THCS Phan Huy Chú 255 Vàng
27 12847673 Nguyễn Xuân Khang Đà Nẵng Quận Thanh Khê Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng 255 Vàng
28 5825929 Nguyễn Võ Ngọc Tiên Tây Ninh Thị xã Tây Ninh Trường Thực nghiệm GDPT Tây Ninh 255 Vàng
29 12818357 Trần Diệu Linh Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 255 Vàng
30 6236371 Nguyễn Tuấn Huy Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 255 Vàng
31 14166021 Vũ Duy Mạnh Thái Bình Huyện Đông Hưng Trường THCS Phạm Huy Quang 255 Vàng
32 14107771 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Bắc Ninh Huyện Tiên Du Trường THCS Tiên Du 250 Bạc
33 5949486 Nguyễn Hồng Đăng Vĩnh Phúc Huyện Yên Lạc Trường THCS Yên Lạc 250 Bạc
34 15769768 Đinh Thế Tình Ninh Bình Huyện Yên Khánh Trường THCS Thị trấn Yên Ninh 245 Bạc
35 17499329 Nguyễn Phi Hiếu Đồng Nai Huyện Trảng Bom Trường THCS Hùng Vương 245 Bạc
36 12460773 Võ Hiển Thông Khánh Hòa Thành phố Nha Trang Trường THCS Âu Cơ 245 Bạc
37 15774575 Phạm Hữu Thuần Hưng Yên Huyện Văn Giang Trường THCS Chu Mạnh Trinh 245 Bạc
38 15522963 Nguyễn Ngọc Linh Hà Nội Huyện Ứng Hòa Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền 245 Bạc
39 13924956 Phí Thị Nhung Bắc Ninh Huyện Lương Tài Trường THCS Hàn Thuyên 245 Bạc
40 16047675 Nguyễn Võ Trung Hiếu Bình Dương Huyện Phú Giáo Trường THCS Trần Hưng Đạo 245 Bạc
41 17287819 Nguyễn Văn Dũng Hưng Yên Huyện Khoái Châu Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật 245 Bạc
42 12193220 Nguyễn Minh Quân Đà Nẵng Quận Hải Châu Trường THCS Kim Đồng 245 Bạc
43 10411518 Phan Thanh Tùng Đà Nẵng Quận Liên Chiểu Trường THCS Lương Thế Vinh 240 Bạc
44 17455988 Nguyễn Cao Khánh Hà Nội Quận Ba Đình Trường THCS Giảng Võ 240 Bạc
45 16959707 Nguyễn Việt Hoàng Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 235 Bạc
46 12611398 Hoàng Đại Dương Tây Ninh Thị xã Tây Ninh Trường THCS Nguyễn Thái Học 235 Bạc
47 12357915 Nguyễn Bảo Châm Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Tường Trường THCS Vĩnh Tường 235 Bạc
48 14911978 Nguyễn Việt Sơn Bình Dương Thị xã Thủ Dầu Một Trường THCS Chu Văn An 235 Bạc
49 12182021 Trần Thị Thúy Quỳnh Hà Tĩnh Huyện Can Lộc Trường THCS Xuân Diệu 235 Bạc
50 17261722 Vũ Đức Hoàng Hà Hưng Yên Huyện Khoái Châu Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật 235 Bạc
51 16841285 Nguyễn Anh Tuấn Ninh Bình Huyện Yên Khánh Trường THCS Khánh Nhạc 230 Bạc
52 15098306 Phạm Hùng Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên Trường THCS Thị trấn Cẩm Xuyên 230 Bạc
53 14952285 Trần Ngọc Như Ý Khánh Hòa Thành phố Nha Trang Trường THCS Nguyễn Hiền 230 Bạc
54 16299859 Nguyễn Trung Hiếu Bắc Ninh Huyện Quế Võ Trường THCS Nguyễn Cao 230 Bạc
55 295
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trông
Dung lượng: 128,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)