Kiểm tra học kỳ I

Chia sẻ bởi Trần Duy Tươi | Ngày 13/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra học kỳ I thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS HỒNG SƠN Thứ ngày tháng năm

HỌ VÀ TÊN : TIẾT : 34 + 35 : KIỂM TRA HỌC KỲ I
LỚP : MÔN : TOÁN LỚP 9
( Thời gian làm bài : 90 phút )

Điểm
Lời phê của Thầy Cô Giáo .






I)Phần trắc nghiệm (3 điểm ):
Hãy khoanh tròn vào chỉ một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng, trong các câu sau :
Câu 1 : Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Căn bậc hai của 144 là 12 . C. Vì 144 >0 nên nó chỉ có một căn bậc hai là 12.
B. Căn bậc hai của 144 là – 12. D. Căn bậc hai số học của 144 là 12.
Câu 2 : Biểu thức  Xác định với các giá trị:
A. x >  B. x  C. x D. x
Câu 3: Giá trị của của biểu thức 3 bằng :
A. 2 B.  C. -2 D. 6
Câu 4 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất ?
A. y = x2 B. y =  C. y = 1 – x D. y = 
Câu 5 : Nếu đường thẳng y = a x + 5 đi qua điểm ( - 1 ; 3 ) Thì hệ số góc của nó bằng :
A. – 1 B. – 2 C. 1 D. 2
Câu 6 : Cặp số ( - 0,5 ; 0 ) là nghiệm của phương trình :
A. y = – x + 0,5 B. y = x + 0,5 C. y = 0,5 – x D. y = - 0,5 x – 1
Câu 7: Cho tam giác MNP vuông tại M, đường cao MH. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. MN2 + MP2 = NP2 ; B. MN2 = NH . NP ; C. MP2 = NH.HP ; D. MH2 = NH.HP
Câu 8: Cho tam giác ABC vuông tại A. Biểu thức nào sau đây không đúng ?
A. SinB = cosC ; B. TgC = CotgB ; C. CotgC = tgB ; D. Sin2B + Cos2C = 1
Câu 9: Đường tròn là hình :
A. Có một tâm đối xứng C. Có hai tâm đối xứng
B. Không có tâm đối xứng D. Có vô số tâm đối xứng.
Câu 10 : Nếu AB và AC là hai tiếp tuyến của đường tròn ( 0 ) kẻ từ A
( Với B và C là hai tiếp điểm ). Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. OA là tia phân giác của góc BOC C. Tam giác BOC là tam giác đều
B. Tam giác ABC cân tại A D. OA là trung trực của BC.
Câu 11 : Cho điểm M ( -3 ; 4 ) trên mặt phẳng tọa độ Oxy :
a)Vị trí tương đối của đường tròn ( M ; 3 ) Với trục Ox và Oy lần lượt là :
A. Không cắt và tiếp xúc C. Cắt và tiếp xúc
B. Tiếp xúc và không cắt D. Không cắt và cắt.
b) Vị trí tương đối của hai đường tròn ( M ; 3 ) và ( M ; 4 ) là :
A. Tiếp xúc nhau C. Đựng nhau
B. Cắt nhau D. Ngoài nhau.

II) phần tự luận ( 7 điểm ):
Bài 1 (2, 5 điểm ):
Cho biểu thức A =  ( Với x > 0 và x  )
a) Rút gọn A . b) Tính giá trị của A với x = 0,25
c) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của biểu thức A là một số nguyên ?

Bài 2 ( 1, 5 điểm ): Cho hàm y = - x + 3
Vẽ đồ thị của hàm số ?
Tính góc tạo bởi đường thẳng trên với trục Ox ?
Bài 3 ( 3 điểm ):
Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh : AB = 6 , AC = 8 , BC = 10 .
Tính Sin B
Vẽ phân giác AD ( với D thuộc cạnh BC ) . Tính độ dài các đoạn BD và CD .
Tính bán kính đường tròn ( O ) nội tiếp tam giác ABC ?
Bài làm ( Phần tự luận )
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

TRƯỜNG THCS HỒNG SƠN Thứ ngày tháng năm

HỌ VÀ TÊN : TIẾT : 38 + 39 : KIỂM TRA HỌC KỲ I
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Duy Tươi
Dung lượng: 42,98KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)