Kiểm tra hình 9 CIII
Chia sẻ bởi Trương Hoàng Nam |
Ngày 13/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra hình 9 CIII thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Họ và tên : Kiểm tra 1 tiết Toán Hình
Lớp : 9/1
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 1 :
Bài 1: ( 2 đ )
a) Khoanh tròn vào phương án đúng trong câu trả lời sau: Cho AB = R là dây cung của đường tròn (O;R). Số đo là:
A. 600
B. 900
C. 1200
D.450
b) Cho nội tiếp đường tròn(O), khoảng cách từ O đến 3 cạnh của là OI, OH, OK. Cho biết OI< OH< OK. Cách sắp xếp nào sau đây là đúng:
A.
B.
C
D
c) Cho nội tiếp đường tròn (O) có = 800; = 500. Câu trả lời nào sau đây là sai:
A.
B. Sđ 1600
C
D. Tất cả đều đúng
d) Cho đường tròn (O; R) và dây cung AB có Sđ = 1200. Hai tiếp tuyến tại A và B của đường tròn cắt nhau tại S. Sđo bằng:
A.1200
B. 900
C.600
D.450
Bài 2: Cho đường tròn (O; R) và hai đường kính AB, CD vuông góc với nhau. M là một điểm trên sao cho 300
Tính độ dài MA, MB theo R.
Tiếp tuyến tại M của đường tròn (O) cắt AB tại S và cắt CD tại P.
Chứng minh MA = MS.
AM cắt CD tại N. Chứng minh là tam giác đều.
Tính chu vi và diện tích phần hình giới hạn bởi SM, SB và theo R.
Bài 3: Cho vuông tại A có 300và tia phân giác BD.
Tính tỉ số DA với DC.
Gọi E là điểm đối xứng của A qua BC. Chứng minh tứ giác ABEC nội tiếp đường tròn.
Tính diện tích phần hình tròn nằm ngoài tứ giác ABEC.
Bài 4: Cho vuông tại A có AB = 3 cm, AC = 4 cm. Tính diện tích phần hình tô đậm trong hình sau:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên : Kiểm tra 1 tiết Toán Hình
Lớp : 9/1
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 2 :
Bài 1: (2đ)
Câu 1: Bán kính hình tròn là bao nhiêu nếu diện tích của hình tròn đó bằng 36
A. 4 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 19 cm
Câu 2: Diện tích hình vành khăn giới hạn bởi hai hình tròn (
Lớp : 9/1
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 1 :
Bài 1: ( 2 đ )
a) Khoanh tròn vào phương án đúng trong câu trả lời sau: Cho AB = R là dây cung của đường tròn (O;R). Số đo là:
A. 600
B. 900
C. 1200
D.450
b) Cho nội tiếp đường tròn(O), khoảng cách từ O đến 3 cạnh của là OI, OH, OK. Cho biết OI< OH< OK. Cách sắp xếp nào sau đây là đúng:
A.
B.
C
D
c) Cho nội tiếp đường tròn (O) có = 800; = 500. Câu trả lời nào sau đây là sai:
A.
B. Sđ 1600
C
D. Tất cả đều đúng
d) Cho đường tròn (O; R) và dây cung AB có Sđ = 1200. Hai tiếp tuyến tại A và B của đường tròn cắt nhau tại S. Sđo bằng:
A.1200
B. 900
C.600
D.450
Bài 2: Cho đường tròn (O; R) và hai đường kính AB, CD vuông góc với nhau. M là một điểm trên sao cho 300
Tính độ dài MA, MB theo R.
Tiếp tuyến tại M của đường tròn (O) cắt AB tại S và cắt CD tại P.
Chứng minh MA = MS.
AM cắt CD tại N. Chứng minh là tam giác đều.
Tính chu vi và diện tích phần hình giới hạn bởi SM, SB và theo R.
Bài 3: Cho vuông tại A có 300và tia phân giác BD.
Tính tỉ số DA với DC.
Gọi E là điểm đối xứng của A qua BC. Chứng minh tứ giác ABEC nội tiếp đường tròn.
Tính diện tích phần hình tròn nằm ngoài tứ giác ABEC.
Bài 4: Cho vuông tại A có AB = 3 cm, AC = 4 cm. Tính diện tích phần hình tô đậm trong hình sau:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên : Kiểm tra 1 tiết Toán Hình
Lớp : 9/1
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ 2 :
Bài 1: (2đ)
Câu 1: Bán kính hình tròn là bao nhiêu nếu diện tích của hình tròn đó bằng 36
A. 4 cm
B. 5 cm
C. 6 cm
D. 19 cm
Câu 2: Diện tích hình vành khăn giới hạn bởi hai hình tròn (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Hoàng Nam
Dung lượng: 1,15MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)