Kiểm tra Đại số 9

Chia sẻ bởi Nguyễn Tan Tuong | Ngày 14/10/2018 | 98

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Đại số 9 thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000-
1).  bằng :
A. 14 B. 16
C. 13 D. 12
3).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
5).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
7).  có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0 B. a = 0
C. a< 0 D. a  0
9). Biểu thức  viết thành tích là :
A.  B. 
C.  D. 

2).  bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
4).  là
A.  B.  C. D. 1,8
6).  vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
8).  bằng :
A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai
10). Biểu thức  với x < 0 và y > 0 có giá trị là :
A.  B.  C.  D. 




BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000-
1).  bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
3).  là
A.  B.  C. D. 1,8
C.  D. cả 3 đều sai
5).  vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
C.  D. cả 3 đều sai
7).  bằng :
A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai
9). Biểu thức  với x < 0 và y > 0 có giá trị là :
A.  B.  C.  D. 
2).  bằng :
A. 14 B. 16
C. 13 D. 12
4).  là :
A.  B. 
6).  là :
A.  B. 
8).  có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0 B. a = 0
C. a< 0 D. a  0
10). Biểu thức  viết thành tích là :
A.  B. 
C.  D. 



BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000-
1).  bằng :
A. 14 B. 16 C. 13 D. 12
2).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
3).  bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
5).  là
A.  B.  C. D. 1,8
7).  vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
9).  bằng :
A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sa

4).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
6).  có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0 B. a = 0 C. a< 0 D. a  0

8). Biểu thức  viết thành tích là
A.  B. 
C.  D. i
10). Biểu thức  với x < 0 và y > 0 có giá trị là :
A.  B.  C.  D. 





BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
--000-
1).  là
A.  B.  C. D. 1,8
3).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
5).  bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
7). Biểu thức  viết thành tích là :
A.  B. 
C.  D. 
9).  có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a  0 B. a = 0 C. a< 0 D. a  0

2).  là :
A.  B. 
C.  D. cả 3 đều sai
4).  bằng :
A. 14 B. 16 C. 13 D. 12
6).  vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
8). Biểu thức  với x < 0 và y > 0 có giá trị là :
A.  B.  C.  D. 
10).  bằng :
A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai





BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = a.b` B. = a.c` C. = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác  là :
A. B.  C.  D. 
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
A. 0,75 B.  C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác


2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = AC.BC B.= HB.BC
C.  = AB.BC D.= HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
A.  B. 
C.  D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là  và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45


BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = a.b` B. = a.c` C. = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác  là :
A. B.  C.  D. 
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
A. 0,75 B.  C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác


2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = AC.BC B.= HB.BC
C.  = AB.BC D.= HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
A.  B. 
C.  D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là  và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45

BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = a.b` B. = a.c` C. = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác  là :
A. B.  C.  D. 
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
A. 0,75 B.  C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác


2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = AC.BC B.= HB.BC
C.  = AB.BC D.= HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
A.  B. 
C.  D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là  và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45


BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)

1. Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = a.b` B. = a.c` C. = a.h
D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác  là :
A. B.  C.  D. 
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
A. 0,75 B.  C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác


2. Cho hình vẽ:
Hệ thức nào sau đây đúng:
A. = AC.BC B.= HB.BC
C.  = AB.BC D.= HC.AB
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
A.  B. 
C.  D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là:
A. 12 B. 12,25 C. 12,5
D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là
A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là  và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
A. 75 B. 100 C. 80 D. 45


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Tan Tuong
Dung lượng: 80,44KB| Lượt tài: 3
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)