Kiểm tra Đại số 9

Chia sẻ bởi Lam Tam Nhu | Ngày 14/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Đại số 9 thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

Họ và tên:............ Thứ ngày tháng năm 2007
Lớp :....
Kiểm tra chủ đề tự chọn
Chủ đề 1-Đề A

Điểm



Lời phê của giáo viên


1/ Kết quả của phép tính :  là :
A.  B. 2 -  C. 2 +  D. 2 - 4
2/ Phương trình  =  có nghiệm là :
A. x = 0 hoặc x =  B. x =  hoặc x = -
C. x = 0 hoặc x = -  D . Vô nghiệm
3/ Với điều kiện nào thì  = - a
A. a = 0 B . a ? 0 C. a ? 0 D.Đẳng thức không thể xảy ra
4/ Câu nào đúng ? Câu nào sai ?
(I) 
(II)  ( với B > 0 )
A. (I) đúng , (II) sai B. (I) sai , (II) đúng
C. (I) đúng , (II) đúng D. (I) sai , (II) sai
5/ Kết quả của phép tính  là :
A . 0 B. 1 C. 2 D. -1
6/ Biết  , x2 có giá trị là:
A. 3 B. 81 C. 18 D. 9

7/ Kết quả của phép tính  là :
A.  B.  C.  D. 
8/ Các kết quả nào sau đây đúng ?
A.  B. 
C.  D. Không có câu nào đúng
9/ Trục căn thức dưới mẫu của  , ta được :
A. 7 - 4 B. 9 - 4 C.  D. 
10/ Phương trình có nghiệm là :
A. x = 12 B. x = 6 C. x = 3 D . Vô số nghiệm x? 3

11/ Kết quả của phép tính  là :
A. -4 B. -5 C. -3 D. -
12/ Biểu thức  có nghĩa khi :
A . x (  B . x  C. x <  D. x > 
13/ Cách sắp xếp nào sau đây đúng :
A.  B. 
C.  D. 
14/ Trục căn thức  ta được :
A.  B. 2 -  C. 2 +  D . Một kết quả khác
15/ Giá trị của biểu thức  là :
A. 72 B. 19 C.  D. Một kết quả khác
16/ Căn bậc ba của -216 là :
A. -6 B. 6 C. -36 D. Không tính được
17/ Cho biểu thức .
17.1/ Điều kiện để biểu thức A có nghĩa là:
A.  và  B. a 0 c. Cả A và B D. A hoặc B.
17.2/ Biểu thức rút gọn của biểu thức A là:
A. 5 B.  c.  D. 1
18/ Kết quả của phép tính  là:
A.  B.  C.  D. Đáp số khác.

19/ Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai:
A. Với a0, b0 ,  B. Với mọi a0, b > 0 , 
C. Với mọi a,b 0,  D. Với mọi a,b không âm 






Họ và tên:............ Thứ ngày tháng năm 2007
Lớp :....
Kiểm tra chủ đề tự chọn
Chủ đề 1-Đề B

Điểm



Lời phê của giáo viên


1/ Biểu thức có nghĩa khi:
A.x B. x  C.x <  D.x >
2/ Kết quả của phép tính là:
A.240 B.12 C.24 D.120
3/ Cách sắp xếp nào sau đây đúng:
A. 2 > 4> 3 B. 3 > 2 > 4
C. 4 > 3 > 2 D. 4 > 2> 3
4/ Biết  , x2 có giá trị là:
A. 3 B. 81 C. 18 D. 9
5/ Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai:
A. Với a0, b0 ,  B. Với mọi a0, b > 0 , 
C. Với mọi a,b 0,  D. Với mọi a,b không âm 
6/ Trong các số sau: 5, 4, , 2 số lớn nhất là:
A. 4 B. 2 C. 5 D. 
7/  có giá trị là:
A.  B. 3- C. 1 D. -3
8/ Kết qủa của biểu thức  là:
A. 2 B. 2 C. 0 D. -2
9/ Căn bậc ba của -216 là:
A. -6 B. 6 C. -36 D. Không tính được
10/  khi x bằng:
A. 1 B. 9 C.81 D.3
11/ Kết quả của phép tính :  là :
A.  B. 2 -  C. 2 +  D. 2 - 4
12/ Phương trình  =  có nghiệm là :
A. x = 0 hoặc x =  B. x =  hoặc x = -
C. x = 0 hoặc x = -  D . Vô nghiệm
13/ Với điều kiện nào thì  = - a
A. a = 0 B . a ? 0 C. a ? 0 D.Đẳng thức không thể xảy ra
14/ Câu nào đúng ? Câu nào sai ?
(I) 
(II)  ( với B > 0 )
A. (I) đúng , (II) sai B. (I) sai , (II) đúng
C. (I) đúng , (II) đúng D. (I) sai , (II) sai
15/ Kết quả của phép tính  là:
A.  B.  C.  D. Đáp số khác.
16/ Kết quả của phép tính  là :
A.  B.  C.  D. 
17/ Kết quả nào sau đây đúng ?
A.  B. 
C.  D. Không có câu nào đúng
18/ Phương trình  có nghiệm là :
A. x = 12 B. x = 6 C. x = 3 D . Vô số nghiệm x? 3
19/ Cho biểu thức .
19.1/ Điều kiện để biểu thức A có nghĩa là:
A.  và  B. a 0 C. Cả A và B D. A hoặc B.
19.2/ Biểu thức rút gọn của biểu thức A là:
A. 5 B.  C.  D. 1


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lam Tam Nhu
Dung lượng: 261,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)