Kiểm tra đại số
Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Nam |
Ngày 13/10/2018 |
71
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra đại số thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Nguyễn Trung Trực
Lớp: 9A
Họ và tên: ………………………………………………………………
KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: TOÁN ĐẠI SỐ 9
Ngày tháng năm 200
Điểm
Lời phê
ĐỀ 1:
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng nhất và điền vào khung sau:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 1: Căn bậc hai của 81 có giá trị là:
A/ 9 B/ - 9 C/ ( 9 D/ Kết qủa khác
Câu 3: xác định khi:
A/ x ( 2 B/ x ( 2 C/ x < 2 D/ x > 2
Câu 5: Biểu thức có giá trị bằng:
A/ 0 B/ - 2 C/ 2 D/ Kết quả khác
Câu 7: có giá trị bằng:
A/ B/ C/ 5 – 2 D/ Kết quả khác
Câu 2 : Khi so sánh hai số 5 + 2 và 10 . Kết quả tìm được là :
A) 5 + 2 > 10 ; B) 5 + 2 < 10 ; C) 5 + 2 = 10 ; D) 5 + 2
Câu 4 : Thu gọn biểu thức : . Kết quả tìm được là :
A) -3 ; B) 3 ; C) 5 ; D) 0
Câu 6 : Rút gọn biểu thức : P = ( với x ) . Kết quả tìm được là :
A) P = x + 1 ; B) P = x - 1 ; C) P = x - 7 ; D) P = x - 5
Câu 8 : Khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức : Q = . Kết quả tìm được là :
Q = 3 ; B) Q = ; C) Q = ; D) Q =
Câu 9: Với a < 0 .Tính Kết quả là
a) Đúng b) Sai
Câu 10 : Giá trị của x để là
a) 3 b) 6 c) 9 d) Kết quả khác
ii / TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1: Rút gọn biểu thức:
B =
Câu 2: Phân tích đa thức thành nhân tử:
với 3 ( |x|
Câu 3: Cho biểu thức:
Q =
a/ Tìm điều kiện của x và y để Q có nghĩa
b/ Rút gọn Q
Trường THCS Nguyễn Trung Trực
Lớp: 9A
Họ và tên: ………………………………………………………………
KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: TOÁN ĐẠI SỐ 9
Ngày tháng năm 200
Điểm
Lời phê
ĐỀ 2:
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng nhất và điền vào khung sau:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 1: Căn bậc hai của 36 là:
A/ ( 6 B/ 6 C/ - 6 D/ Kết quả khác
Câu 2: Biểu thức có giá trị bằng:
A/ 0 B/ 1 C/ D/ 2
Câu 3: có giá trị là:
A/ 2 B/ 4 - 2 C/ 4 D/ 2- 4
Câu 4: Phương trình: có nghiệm là:
A/ x = 3 B/ x = 2 C/ x = ( 2 D/ x = ( 3
Câu 5 : Thực hiện phép tính : . Kết quả tìm được là :
A) 1024 ; B) 980 ; C) 1296 ; D) 1200
Câu 6 : Giá trị của biểu thức : M = là :
A) M = a – 3 ; B) M = 3 – a ; C) M = ; D) Kết quả khác .
Câu 7 : Tìm x , biết : . Kết quả giá trị x tìm được là :
A) x = 5 ; B) x = 1 ; C) x = 5 ; x = -1 ; D) x = 5 ; x = 1
Câu 8 : Giá trị của biểu thức : A = là :
A) A = 5 ; B) A = 1 + 2 ; C) A = 5 - 2 ; D) A = 2
Câu 9: Giá trị của biểu thức là:
a)0 b) 2 c) d)
Lớp: 9A
Họ và tên: ………………………………………………………………
KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: TOÁN ĐẠI SỐ 9
Ngày tháng năm 200
Điểm
Lời phê
ĐỀ 1:
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng nhất và điền vào khung sau:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 1: Căn bậc hai của 81 có giá trị là:
A/ 9 B/ - 9 C/ ( 9 D/ Kết qủa khác
Câu 3: xác định khi:
A/ x ( 2 B/ x ( 2 C/ x < 2 D/ x > 2
Câu 5: Biểu thức có giá trị bằng:
A/ 0 B/ - 2 C/ 2 D/ Kết quả khác
Câu 7: có giá trị bằng:
A/ B/ C/ 5 – 2 D/ Kết quả khác
Câu 2 : Khi so sánh hai số 5 + 2 và 10 . Kết quả tìm được là :
A) 5 + 2 > 10 ; B) 5 + 2 < 10 ; C) 5 + 2 = 10 ; D) 5 + 2
Câu 4 : Thu gọn biểu thức : . Kết quả tìm được là :
A) -3 ; B) 3 ; C) 5 ; D) 0
Câu 6 : Rút gọn biểu thức : P = ( với x ) . Kết quả tìm được là :
A) P = x + 1 ; B) P = x - 1 ; C) P = x - 7 ; D) P = x - 5
Câu 8 : Khi trục căn thức ở mẫu của biểu thức : Q = . Kết quả tìm được là :
Q = 3 ; B) Q = ; C) Q = ; D) Q =
Câu 9: Với a < 0 .Tính Kết quả là
a) Đúng b) Sai
Câu 10 : Giá trị của x để là
a) 3 b) 6 c) 9 d) Kết quả khác
ii / TỰ LUẬN (5 ĐIỂM)
Câu 1: Rút gọn biểu thức:
B =
Câu 2: Phân tích đa thức thành nhân tử:
với 3 ( |x|
Câu 3: Cho biểu thức:
Q =
a/ Tìm điều kiện của x và y để Q có nghĩa
b/ Rút gọn Q
Trường THCS Nguyễn Trung Trực
Lớp: 9A
Họ và tên: ………………………………………………………………
KIỂM TRA 45 PHÚT
MÔN: TOÁN ĐẠI SỐ 9
Ngày tháng năm 200
Điểm
Lời phê
ĐỀ 2:
I. TRẮC NGHIỆM: Chọn câu đúng nhất và điền vào khung sau:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 1: Căn bậc hai của 36 là:
A/ ( 6 B/ 6 C/ - 6 D/ Kết quả khác
Câu 2: Biểu thức có giá trị bằng:
A/ 0 B/ 1 C/ D/ 2
Câu 3: có giá trị là:
A/ 2 B/ 4 - 2 C/ 4 D/ 2- 4
Câu 4: Phương trình: có nghiệm là:
A/ x = 3 B/ x = 2 C/ x = ( 2 D/ x = ( 3
Câu 5 : Thực hiện phép tính : . Kết quả tìm được là :
A) 1024 ; B) 980 ; C) 1296 ; D) 1200
Câu 6 : Giá trị của biểu thức : M = là :
A) M = a – 3 ; B) M = 3 – a ; C) M = ; D) Kết quả khác .
Câu 7 : Tìm x , biết : . Kết quả giá trị x tìm được là :
A) x = 5 ; B) x = 1 ; C) x = 5 ; x = -1 ; D) x = 5 ; x = 1
Câu 8 : Giá trị của biểu thức : A = là :
A) A = 5 ; B) A = 1 + 2 ; C) A = 5 - 2 ; D) A = 2
Câu 9: Giá trị của biểu thức là:
a)0 b) 2 c) d)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Nam
Dung lượng: 150,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)