KIEM TRA CHUONG I HINH HOC
Chia sẻ bởi Huỳnh Thanh Lâm |
Ngày 14/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA CHUONG I HINH HOC thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn: HH (Đề A)
I) Học sinh khoanh tròn vào câu trả lời đúng: (mỗi câu 1 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A, có đường cao AH , AB=6cm; BC=10cm.
1/.Độ dài cạnh AC bằng:
a) 7cm b) 8cm c) 9 cm dMột kết quả khác.
2/.sin bằng:
a) b) c) d) e) Một kết quả khác.
3/.Số đo góc bằng (làm tròn đến độ):
a)370 b)530 c)450 d) Một kết quả khác.
4/ Độ dài cạnh AH bằng:
a)5cm b)4.8cm c) 48cm d)Một kết quả khác.
5/
II)Học sinh điền đúng sai trong các câu sau: (mỗi câu 0,5 điểm)
a)sinC=cosB ….
b)sin2+cos2=1 …
c)cos=sin(900-) …
d)cos250=sin650 …
III)Học sinh điền thích hợp vào chỗ trống: (mỗi câu 0.5 điểm)
Quan sát hình vẽ trên:
a) AB2= ………………..
b) AH2= …………………….
c) = ………………
d) AC= ………sinB.
e) AB= …….. tgC.
f) cos= ……… IV)Tính diện tích hình thang cân ABCD biết AB//CD, C=450, AB=1, CD=3 (2 điểm)
Đáp án A
I
II
1
c
a
Đ
2
d
b
Đ
3
a
c
S
d
Đ
III/.a) AB2= BC.BH b) AH2= BH. HC
c) = d) AC= AB.sinB.
e) AB=AC. tgC. f) cos=
IV/. Diện tích hình thang ABCD là:2cm2
KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn: Hình học - ĐỀ B:
A
B C
H
I) Học sinh khoanh tròn vào câu trả lời đúng: (mỗi câu 1 điểm)
Quan sát hình vẽ trên: H
Biết AC=4cm; BC=5cm.
1/.Độ dài cạnh AB bằng:
a)3cm b)5cm c)4cm d) 7cm e)Một kết quả khác.
2/.sin bằng:
a) b) c) d) e) Một kết quả khác.
3/.Số đo góc bằng (làm tròn đến độ):
a)370 b)530 c)900 d)450 e) Một kết quả khác.
II)Học sinh điền đúng sai trong các câu sau: (mỗi câu 0,5 điểm)
a)sinC=cosB ….
b)sin2+cos2=1 …
c)cos=sin(900-) …
d)cos550=sin350 …
III)Học sinh điền thích hợp vào chỗ trống: (mỗi câu 0.5 điểm)
Quan sát hình vẽ trên:
a) AC2= ……………….. b) AH2= …………………….
c)= ……………… d) AB= ………sinC.
e) AC= …….. tgB. f) cos= ……
IV)Tính diện tích hình thang cân ABCD biết AB//CD, C=450, AB=1, CD=3 (2 điểm)
Đáp án B
I
II
1
a
a
Đ
2
c
b
Đ
3
b
c
S
d
Đ
III/.a) AC2= BC.CH b) AH2= BH. HC
c) = d) AB= BC.sinC.
e) AC= AB tgB. f) cos=
IV/. Diện tích hình thang ABCD là:2cm2
Môn: HH (Đề A)
I) Học sinh khoanh tròn vào câu trả lời đúng: (mỗi câu 1 điểm)
Cho tam giác ABC vuông tại A, có đường cao AH , AB=6cm; BC=10cm.
1/.Độ dài cạnh AC bằng:
a) 7cm b) 8cm c) 9 cm dMột kết quả khác.
2/.sin bằng:
a) b) c) d) e) Một kết quả khác.
3/.Số đo góc bằng (làm tròn đến độ):
a)370 b)530 c)450 d) Một kết quả khác.
4/ Độ dài cạnh AH bằng:
a)5cm b)4.8cm c) 48cm d)Một kết quả khác.
5/
II)Học sinh điền đúng sai trong các câu sau: (mỗi câu 0,5 điểm)
a)sinC=cosB ….
b)sin2+cos2=1 …
c)cos=sin(900-) …
d)cos250=sin650 …
III)Học sinh điền thích hợp vào chỗ trống: (mỗi câu 0.5 điểm)
Quan sát hình vẽ trên:
a) AB2= ………………..
b) AH2= …………………….
c) = ………………
d) AC= ………sinB.
e) AB= …….. tgC.
f) cos= ……… IV)Tính diện tích hình thang cân ABCD biết AB//CD, C=450, AB=1, CD=3 (2 điểm)
Đáp án A
I
II
1
c
a
Đ
2
d
b
Đ
3
a
c
S
d
Đ
III/.a) AB2= BC.BH b) AH2= BH. HC
c) = d) AC= AB.sinB.
e) AB=AC. tgC. f) cos=
IV/. Diện tích hình thang ABCD là:2cm2
KIỂM TRA 15 PHÚT
Môn: Hình học - ĐỀ B:
A
B C
H
I) Học sinh khoanh tròn vào câu trả lời đúng: (mỗi câu 1 điểm)
Quan sát hình vẽ trên: H
Biết AC=4cm; BC=5cm.
1/.Độ dài cạnh AB bằng:
a)3cm b)5cm c)4cm d) 7cm e)Một kết quả khác.
2/.sin bằng:
a) b) c) d) e) Một kết quả khác.
3/.Số đo góc bằng (làm tròn đến độ):
a)370 b)530 c)900 d)450 e) Một kết quả khác.
II)Học sinh điền đúng sai trong các câu sau: (mỗi câu 0,5 điểm)
a)sinC=cosB ….
b)sin2+cos2=1 …
c)cos=sin(900-) …
d)cos550=sin350 …
III)Học sinh điền thích hợp vào chỗ trống: (mỗi câu 0.5 điểm)
Quan sát hình vẽ trên:
a) AC2= ……………….. b) AH2= …………………….
c)= ……………… d) AB= ………sinC.
e) AC= …….. tgB. f) cos= ……
IV)Tính diện tích hình thang cân ABCD biết AB//CD, C=450, AB=1, CD=3 (2 điểm)
Đáp án B
I
II
1
a
a
Đ
2
c
b
Đ
3
b
c
S
d
Đ
III/.a) AC2= BC.CH b) AH2= BH. HC
c) = d) AB= BC.sinC.
e) AC= AB tgB. f) cos=
IV/. Diện tích hình thang ABCD là:2cm2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thanh Lâm
Dung lượng: 72,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)