KIEM TRA CHUONG I DAI SO

Chia sẻ bởi Trương Trang | Ngày 13/10/2018 | 57

Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA CHUONG I DAI SO thuộc Đại số 9

Nội dung tài liệu:

Mã đề: 1

Trường THCS Lý Tự Trọng KIỂM TRA
Lớp 9A…… Môn: Đại Số
Họ và Tên:………………………………….. Thời gian: 45 phút

ĐIỂM

LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN





I-Trắc nghiệm(3.0đ) Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Giá trị của biểu thức / / là :
A. / / / B. - 1 C. // D. /
Câu 2. Dạng liên hợp của biểu thức / là:
A. 5 - 7 B. 7 - 9 C. /+ / D. /- /
Câu 3. Khử mẫu của biểu thức lấy căn / bằng
A. / B. / C. / D. /
Câu 4. /xác định khi:
A. x < 3 B. x > 3 C. x ≤3 D. x ≥ 3
Câu 5. Tính / có kết quả là:
A. / B. / C. / D. /
Câu 6. 1331 có căn bậc ba là:
A. 12 B. 11 C. 13 D. 14
Câu 7. Tính / bằng:
A. 17 B. 15 C. 18 D. 16
Câu 8. Căn bậc hai số học của 64 là:
A. 8 B. 11 C. 7 D. 9
Câu 9. Căn bậc hai số học của 25 là:
A. 25 B. -25 C. -5 D. 5
Câu 10. So sánh 12 và / ta được:
A. 12 ≤ / B. 12 < / C. 12 > / D. 12 ≥ /
Câu 11. / xác định khi :
A. A ≤ 0 B. A > 0 C. A ≥ 0 D. A < 0
Câu 12. Đưa thừa số / vào trong dấu căn ta được:
A. / B. / C. / D. /
II. Tự luận: (7.0đ)
Câu 1: (2,0 đ) Tìm x, biết:
a)  = 15 b) 
Câu 2: (2,0 đ) So sánh
a)  và  b) 2
2 và 10.
Câu 3: (2 điểm) Rút gọn biểu thức: 
Câu 4: (1,0đ) Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức
Tại x = 4
BÀI LÀM

Mã đề: 2

Trường THCS Lý Tự Trọng KIỂM TRA
Lớp 9A…… Môn: Đại Số
Họ và Tên:………………………………….. Thời gian: 45 phút

ĐIỂM

LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN





I-Trắc nghiệm(3.0đ) Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau:
Câu 1. Tính / bằng:
A. 15 B. 18 C. 17 D. 16
Câu 2. /xác định khi:
A. x > 3 B. x < 3 C. x ≥ 3 D. x ≤3
Câu 3. Căn bậc hai số học của 64 là:
A. 11 B. 9 C. 8 D. 7
Câu 4. Căn bậc hai số học của 25 là:
A. 25 B. 5 C. -25 D. -5
Câu 5. / xác định khi :
A. A ≤ 0 B. A > 0 C. A < 0 D. A ≥ 0
Câu 6. Tính / có kết quả là:
A. / B. / C. / D. /
Câu 7. So sánh 12 và / ta được:
A. 12 ≥ / B. 12 > / C. 12 ≤ / D. 12 < /
Câu 8. Đưa thừa số / vào trong dấu căn ta được:
A. / B. / C. / D. /
Câu 9. Dạng liên hợp của biểu thức / là:
A. /+ / B. /- / C. 7 - 9 D. 5 - 7
Câu 10. Giá trị của biểu thức / / là :
A. / / / B. / C. // D. - 1
Câu 11. 1331 có
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Trang
Dung lượng: 105,35KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)