Kiem tra chuong 1ds
Chia sẻ bởi Vũ Đức Hạnh |
Ngày 13/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: kiem tra chuong 1ds thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Trường thcs Hải Vân
Họ và tên
Lớp 9
Bài KT số 1
Kiểm tra đại số
Thời gian 45’(01)
Điểm
Lời phê
Phần I Trắc nghiệm (4đ) Hãy khoanh tròn vào mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49?
A. BC D
Câu 2: Tất cả các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A B CD
Câu 3: Tất cả các giá trị nào của x để là:
A.x >16 BC. x<16 d
Câu 4: Căn bậc hai của a2+b2 là:
A.a+b B.– (a+b) Ca+b D
Câu 5: Biểu thức có giá trị là:
A.-3 B.-9 C.3 D.9
Câu 6: Biểu thức với x<1 có giá trị là:
A B C D
Câu 7: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-8 B.8 C.-12 D.12
Câu 8: Cho phương trình Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có nghiệm x = -1 C. Phương trình có nghiệm x = 0
B. Phương trình có nghiệm x = 1 D. Phương trình vô nghiệm
Phần II Tự luận (6đ)
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a. b.
Bài 2: Cho biểu thức
Với x>0 ;
Rút gọn P
Tìm x để
Bài 3 : Tìm x nguyên để nhận giá trị nguyên.
Họ và tên
Lớp 9
Bài KT số 1
Kiểm tra đại số
Thời gian 45’(01)
Điểm
Lời phê
Phần I Trắc nghiệm (4đ) Hãy khoanh tròn vào mỗi chữ cái trước câu trả lời đúng
Câu 1: Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49?
A. BC D
Câu 2: Tất cả các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A B CD
Câu 3: Tất cả các giá trị nào của x để là:
A.x >16 BC. x<16 d
Câu 4: Căn bậc hai của a2+b2 là:
A.a+b B.– (a+b) Ca+b D
Câu 5: Biểu thức có giá trị là:
A.-3 B.-9 C.3 D.9
Câu 6: Biểu thức với x<1 có giá trị là:
A B C D
Câu 7: Giá trị của biểu thức bằng:
A.-8 B.8 C.-12 D.12
Câu 8: Cho phương trình Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có nghiệm x = -1 C. Phương trình có nghiệm x = 0
B. Phương trình có nghiệm x = 1 D. Phương trình vô nghiệm
Phần II Tự luận (6đ)
Bài 1: Rút gọn biểu thức
a. b.
Bài 2: Cho biểu thức
Với x>0 ;
Rút gọn P
Tìm x để
Bài 3 : Tìm x nguyên để nhận giá trị nguyên.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Đức Hạnh
Dung lượng: 77,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)