Kiểm tra 15'
Chia sẻ bởi Võ Hoàng Tân |
Ngày 13/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra 15' thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
CÁC ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA 1 TIẾT ( ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I)
Đề 1
Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 36, 7, -9
b) có nghĩa khi nào ? c) Tìm x để có nghĩa
Câu 2: ( 2 điểm) a) So sánh - 8 và 2 - 8
Rút gọn biểu thức :
Câu 3: Tìm x ,biết : a) = 5 b)
Câu 4 :Thực hiện phép tính : a) 2 + ( với a > 0 )
b) 2 c)
Câu 5: Cho biểu thức: .
a) Rút gọn A. b) Tìm x để . c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
Đề 2
Câu 1. a)Với giá trị nào của x thì biểu thức xác định
b) So Sánh : và 2
Câu 2: Tính : a) b)
Câu 3. Rút gọn :
Câu 4. Tìm x biết : a) b) = x + 3
Câu 5. Cho biểu thức:.
a) Tìm điều kiện gọn A. b) Tìm x để .
Câu 6: minh : = 3
Đề 3
Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 144, 6
b) So sánh và
Câu 2: Tìm x ,biết : a) b) = 10
Câu 3 : Tính giá trị biểu thức :a) b)
Câu 4: Cho biểu thức : ( với )
Rút gọn A. b)Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của A cũng là số nguyên.
Câu 5 : Tính giá trị biểu thức : A = với
Đề 4
BÀI 1 : Rút gọn biểu thức : A = với x ( 2.
BÀI 2 : Giải phương trình : a) b)
BÀI 3 : Thực hiện tính :
BÀI 4 : Tính B =
Bài 5: Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x =
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
Bài 6 : Chứng minh:
Đề 5
Bài 1 a/ Tính : b / Tính :
c/Với giá trị nào của x thì căn thức sau có nghĩa:
d/ Rút gọn biểu thức sau :
Bài 2 : Rút gọn các biểu thức sau:
a) b) với a > 0
Bài 3: Tìm x biết :
Bài 4 : Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Bài 4 : Rút gọn biểu thức:
Bài 5:Cho biểu thức .
a) Với giá trị nào của x thì A có nghĩa? b) Tính A nếu .
Bài 6 :Chứng minh
Đề 4
I / Trắc nghiệm khách quan : ( mỗi câu đúng được 0,5 điểm )
1/ Biểu thức có nghĩa khi :
a/ b/ c/ d/
2/ Giá trị của biểu thức là
a/ 2 b/ 2 c/ 0 d/ - 2
3/ So sánh và ta có kết quả:
a/ = b/ > c/ <
4/ Căn bậc ba của – 125 là……………………
5/ Căn bậc hai của 49 là……………………..
6/ Số nào sau đây là căn bậc hai số học của 16
a/ b/ c/ - d/ -
7/ = 4 . x = 2
a) b) sai
8/ = ......................................
II/ Tự luận :
1/ Tính : a) - b)
2/ Tìm x biết :
3/ Rút gọn biểu thức : a) với x > 0 và x 7
b)
c)
4. Cho
Đề 1
Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 36, 7, -9
b) có nghĩa khi nào ? c) Tìm x để có nghĩa
Câu 2: ( 2 điểm) a) So sánh - 8 và 2 - 8
Rút gọn biểu thức :
Câu 3: Tìm x ,biết : a) = 5 b)
Câu 4 :Thực hiện phép tính : a) 2 + ( với a > 0 )
b) 2 c)
Câu 5: Cho biểu thức: .
a) Rút gọn A. b) Tìm x để . c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
Đề 2
Câu 1. a)Với giá trị nào của x thì biểu thức xác định
b) So Sánh : và 2
Câu 2: Tính : a) b)
Câu 3. Rút gọn :
Câu 4. Tìm x biết : a) b) = x + 3
Câu 5. Cho biểu thức:.
a) Tìm điều kiện gọn A. b) Tìm x để .
Câu 6: minh : = 3
Đề 3
Câu 1: a) Tìm căn bậc hai của 144, 6
b) So sánh và
Câu 2: Tìm x ,biết : a) b) = 10
Câu 3 : Tính giá trị biểu thức :a) b)
Câu 4: Cho biểu thức : ( với )
Rút gọn A. b)Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của A cũng là số nguyên.
Câu 5 : Tính giá trị biểu thức : A = với
Đề 4
BÀI 1 : Rút gọn biểu thức : A = với x ( 2.
BÀI 2 : Giải phương trình : a) b)
BÀI 3 : Thực hiện tính :
BÀI 4 : Tính B =
Bài 5: Cho biểu thức :
a) Rút gọn biểu thức A . b) Tính giá trị của A khi x =
c) Với giá trị nào của x thì A đạt giá trị nhỏ nhất .
Bài 6 : Chứng minh:
Đề 5
Bài 1 a/ Tính : b / Tính :
c/Với giá trị nào của x thì căn thức sau có nghĩa:
d/ Rút gọn biểu thức sau :
Bài 2 : Rút gọn các biểu thức sau:
a) b) với a > 0
Bài 3: Tìm x biết :
Bài 4 : Cho biểu thức: P = (a>0; a ≠ 1)
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tính P khi a =
c) Với a > 0; a ≠ 1. Chứng minh: P < 1
Bài 4 : Rút gọn biểu thức:
Bài 5:Cho biểu thức .
a) Với giá trị nào của x thì A có nghĩa? b) Tính A nếu .
Bài 6 :Chứng minh
Đề 4
I / Trắc nghiệm khách quan : ( mỗi câu đúng được 0,5 điểm )
1/ Biểu thức có nghĩa khi :
a/ b/ c/ d/
2/ Giá trị của biểu thức là
a/ 2 b/ 2 c/ 0 d/ - 2
3/ So sánh và ta có kết quả:
a/ = b/ > c/ <
4/ Căn bậc ba của – 125 là……………………
5/ Căn bậc hai của 49 là……………………..
6/ Số nào sau đây là căn bậc hai số học của 16
a/ b/ c/ - d/ -
7/ = 4 . x = 2
a) b) sai
8/ = ......................................
II/ Tự luận :
1/ Tính : a) - b)
2/ Tìm x biết :
3/ Rút gọn biểu thức : a) với x > 0 và x 7
b)
c)
4. Cho
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hoàng Tân
Dung lượng: 256,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)