Kiem tra 1 tiet DAI SO 9 chuong 1(co ma trận va muc tieu)
Chia sẻ bởi Đặng Ngọc Bửu |
Ngày 13/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: kiem tra 1 tiet DAI SO 9 chuong 1(co ma trận va muc tieu) thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
Tiết 18:
KIỂM TRA CHƯƠNG I (1 TIẾT)
A. Mục tiêu:
- Kiến thức: Kiểm tra HS kiến thức cơ bản về căn bậc hai.
- Kĩ năng: Biết tổng hợp các kĩ năng đã có về tính toán, biến đổi biểu thức số và biểu thức chữ có chứa căn thức bậc hai.
- Thái độ: Qua bài kiểm tra HS tự đánh giá bản thân và tự bổ sung những kiến thức còn khuyết cho mình .
B. Chuẩn bị:
- GV: Giấy in sẵn đề bài.
- HS: Dụng cụ học tập.
C. Nội Dung đề:
ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4đ)
Khoanh tròn chữ cái trước kết quả đúng:
1. với a < 2 có giá trị bằng:
a. a – 2 b. 2 – a c. a + 2 d. Kết quả khác
2. Nếu thì x bằng:
a. 3 b. c. 9 d.
3. Biểu thức có giá trị bằng:
a. b. c. d.
4. Biểu thức: có giá trị bằng:
a. 3 b. 6 c. d. -
5. Đưa vào trong dấu căn -3 bằng:
a. b. c. - d. Kết quả khác
6. với a ( R, b ≥ 0 bằng:
a. b. - c. d.
7. bằng:
a. b. c. d. Kết quả khác
8. Trục căn thức ở mấu: bằng:
a. b. c. d. Kết quả khác
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6đ)
1. Rút gọn biểu thức:
(2đ)
2. Cho:
với x > 0; x ≠ 1. (4đ)
a. Rút gọn A.
b. Tìm giá trị x để A > 0.
MA TRẬN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Căn bậc hai, hằng đẳng thức
1
1
1
3
0,5
0,5
0,5
1,5
Nhân chia căn bậc hai
1
1
2
0,5
0,5
1
Các phép biến đổi đơn giản – Rút gọn biểu thức.
1
1
1
1
1
5
0,5
0,5
2
0,5
4
7,5
Tổng
3
2
1
3
1
10
1,5
``1
2
1,5
2
10
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4đ)
Mỗi câu đúng 0,5đ
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Chọn
b
c
d
a
c
d
c
d
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6đ)
Câu
Đáp án
Điểm
1.
=
1đ
= 10
1đ
2.
a)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
b) (x >0; x ≠ 1)
0,5đ
A > 0 ( (x >0; x ≠ 1)
0,5đ
nên A > 0 ( x – 1 > 0
( x > 1
0,5đ
KIỂM TRA CHƯƠNG I (1 TIẾT)
A. Mục tiêu:
- Kiến thức: Kiểm tra HS kiến thức cơ bản về căn bậc hai.
- Kĩ năng: Biết tổng hợp các kĩ năng đã có về tính toán, biến đổi biểu thức số và biểu thức chữ có chứa căn thức bậc hai.
- Thái độ: Qua bài kiểm tra HS tự đánh giá bản thân và tự bổ sung những kiến thức còn khuyết cho mình .
B. Chuẩn bị:
- GV: Giấy in sẵn đề bài.
- HS: Dụng cụ học tập.
C. Nội Dung đề:
ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4đ)
Khoanh tròn chữ cái trước kết quả đúng:
1. với a < 2 có giá trị bằng:
a. a – 2 b. 2 – a c. a + 2 d. Kết quả khác
2. Nếu thì x bằng:
a. 3 b. c. 9 d.
3. Biểu thức có giá trị bằng:
a. b. c. d.
4. Biểu thức: có giá trị bằng:
a. 3 b. 6 c. d. -
5. Đưa vào trong dấu căn -3 bằng:
a. b. c. - d. Kết quả khác
6. với a ( R, b ≥ 0 bằng:
a. b. - c. d.
7. bằng:
a. b. c. d. Kết quả khác
8. Trục căn thức ở mấu: bằng:
a. b. c. d. Kết quả khác
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6đ)
1. Rút gọn biểu thức:
(2đ)
2. Cho:
với x > 0; x ≠ 1. (4đ)
a. Rút gọn A.
b. Tìm giá trị x để A > 0.
MA TRẬN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Căn bậc hai, hằng đẳng thức
1
1
1
3
0,5
0,5
0,5
1,5
Nhân chia căn bậc hai
1
1
2
0,5
0,5
1
Các phép biến đổi đơn giản – Rút gọn biểu thức.
1
1
1
1
1
5
0,5
0,5
2
0,5
4
7,5
Tổng
3
2
1
3
1
10
1,5
``1
2
1,5
2
10
ĐÁP ÁN
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4đ)
Mỗi câu đúng 0,5đ
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Chọn
b
c
d
a
c
d
c
d
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6đ)
Câu
Đáp án
Điểm
1.
=
1đ
= 10
1đ
2.
a)
0,5đ
0,5đ
0,5đ
0,5đ
b) (x >0; x ≠ 1)
0,5đ
A > 0 ( (x >0; x ≠ 1)
0,5đ
nên A > 0 ( x – 1 > 0
( x > 1
0,5đ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Ngọc Bửu
Dung lượng: 138,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)