Kiểm ta đại 9- chuong 1
Chia sẻ bởi Đặng Thị Ngọc Tuyên |
Ngày 13/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Kiểm ta đại 9- chuong 1 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
TRA ĐẠI SỐ . Thời gian 45’
Đề 1:
I.TRẮC NGHIỆM( 5 đ ):Khoanhtrònchữcáitrướccâutrảlờiđúng
Câu 1:Cănbậchaisốhọccủa 4 làsốnào?
A. ± 16 B. 2 C. ± 2 D. 16
Câu 2:xácđịnhvớiđiềukiệnnàosauđây?
A. x ≥ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≤
Câu 3:Kếtquảcủa(với a<0) làsốnào?
A. 7a B. -7a C. -7 D. 7
Câu 4:Kếtquảcủaphéptínhlàsốnào?
A.2 B. C. -2 D.
Câu 5:Cănbậchaicủa 16 làsốnào?
A. 4 B. - 4 C. ± 256 D. ± 4
Câu 6: bằngbaonhiêu ?
A. x-1 B. 1-x C. D. (x-1)2
Câu 7:=5 thì x bằngbaonhiêu?
A. 25; B. ±5; C. D.
Câu 8:Kếtquảcủaphéptính?
A. 8 B. 5 C.10 D.10
Câu 9:bằngbaonhiêu ?
A. 4xy2 B. - 4xy2 C. 4 D. 4x2y4
Câu 10:Vớigiá trịnàocủa x ta có:
a. x > 1 b. 0 < x < 1 c. x = 0 hoặc x > 1 d. x < 1
Câu 11:Giátrịbiểuthứcbằngbaonhiêu ?
A. -8 B. 8 C. 12 D. -12
Câu12:Biểuthức:với b > 0 bằngbaonhiêu?
A. B. a2b C. -a2b D.
Câu13:Biểuthứcnàocógiátrịlớnnhấttrongcácbiểuthứcsau: ?
a. b. 2 c. d.
Câu 14 : Vớigiátrịnàocủa x thìbiểuthứcsaukhôngcónghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0 D. x ≤ 0
Câu 15 : Giátrịbiểuthứclà bao nhiêu?
A. 21 B. 0C. D. -
II.TỰ LUẬN (5 đ )
Câu 1 (2,5đ) phương trình:
a) . b)
c)
Câu 2. (2,5đ) Cho biểu thức.
a) Rútgọn P.
b) P tại a = 4 -2
c) Tìmgiátrịnhỏnhấtcủa P
------------------------------------
TRA ĐẠI SỐ . Thời gian 45’
Đề 2:
I.TRẮC NGHIỆM( 5 đ ):Khoanhtrònchữcáitrướccâutrảlờiđúng
Câu1:Biểuthứcnàocógiátrịlớnnhấttrongcácbiểuthứcsau: ?
A. 2 B. C. D.
Câu2:Kếtquảcủaphéptính?
A. 10 B. 10 C. 8 D. 5
Câu3:Kếtquảcủaphéptínhlàsốnào?
A.-2 B. C.2 D.
Câu 4:Giátrịbiểuthứcbằngbaonhiêu ?
A. -12B. 12 C. 8 D.-8
Câu 5:=5 thì x bằngbaonhiêu?
A. B. ±5; C. 25; D.
Câu 6:bằngbaonhiêu ?
A. 4 B. 4x2y4C. 4xy2 D. - 4xy2
Câu7:Cănbậchaisốhọccủa 4 làsốnào?
A. 2 B. ± 2 C. ± 16D. 16
Câu8: bằngbaonhiêu ?
A. (x-1)2B. 1-x C. D. x-1
Câu 9:Vớigiá trịnàocủa x ta có:
A.x = 0 hoặc x > 1 B. 0 < x < 1 C. x > 1 D. x < 1
Câu 10:Kếtquảcủa(với a<0) làsốnào?
A. 7 B. -7a C. -7 D.7a
Câu 11:Cănbậchaicủa 16 làsốnào?
A. ± 256 B. - 4 C.4 D. ± 4
Câu 12 : Giátrịbiểuthứclà bao nhiêu?
A. 0B. 21C. D. -
Câu13:xácđịnhvớiđiềukiệnnàosauđây?
A.x ≥ B.x ≥ C.x ≤ D.x ≤
Câu 14 : Vớigiátrịnàocủa x thìbiểuthứcsaukhôngcónghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0D. x ≤ 0
Câu 15:Biểuthức:với b > 0 bằngbaonhiêu?
A. -a2b B. C. a2b D
Đề 1:
I.TRẮC NGHIỆM( 5 đ ):Khoanhtrònchữcáitrướccâutrảlờiđúng
Câu 1:Cănbậchaisốhọccủa 4 làsốnào?
A. ± 16 B. 2 C. ± 2 D. 16
Câu 2:xácđịnhvớiđiềukiệnnàosauđây?
A. x ≥ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≤
Câu 3:Kếtquảcủa(với a<0) làsốnào?
A. 7a B. -7a C. -7 D. 7
Câu 4:Kếtquảcủaphéptínhlàsốnào?
A.2 B. C. -2 D.
Câu 5:Cănbậchaicủa 16 làsốnào?
A. 4 B. - 4 C. ± 256 D. ± 4
Câu 6: bằngbaonhiêu ?
A. x-1 B. 1-x C. D. (x-1)2
Câu 7:=5 thì x bằngbaonhiêu?
A. 25; B. ±5; C. D.
Câu 8:Kếtquảcủaphéptính?
A. 8 B. 5 C.10 D.10
Câu 9:bằngbaonhiêu ?
A. 4xy2 B. - 4xy2 C. 4 D. 4x2y4
Câu 10:Vớigiá trịnàocủa x ta có:
a. x > 1 b. 0 < x < 1 c. x = 0 hoặc x > 1 d. x < 1
Câu 11:Giátrịbiểuthứcbằngbaonhiêu ?
A. -8 B. 8 C. 12 D. -12
Câu12:Biểuthức:với b > 0 bằngbaonhiêu?
A. B. a2b C. -a2b D.
Câu13:Biểuthứcnàocógiátrịlớnnhấttrongcácbiểuthứcsau: ?
a. b. 2 c. d.
Câu 14 : Vớigiátrịnàocủa x thìbiểuthứcsaukhôngcónghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0 D. x ≤ 0
Câu 15 : Giátrịbiểuthứclà bao nhiêu?
A. 21 B. 0C. D. -
II.TỰ LUẬN (5 đ )
Câu 1 (2,5đ) phương trình:
a) . b)
c)
Câu 2. (2,5đ) Cho biểu thức.
a) Rútgọn P.
b) P tại a = 4 -2
c) Tìmgiátrịnhỏnhấtcủa P
------------------------------------
TRA ĐẠI SỐ . Thời gian 45’
Đề 2:
I.TRẮC NGHIỆM( 5 đ ):Khoanhtrònchữcáitrướccâutrảlờiđúng
Câu1:Biểuthứcnàocógiátrịlớnnhấttrongcácbiểuthứcsau: ?
A. 2 B. C. D.
Câu2:Kếtquảcủaphéptính?
A. 10 B. 10 C. 8 D. 5
Câu3:Kếtquảcủaphéptínhlàsốnào?
A.-2 B. C.2 D.
Câu 4:Giátrịbiểuthứcbằngbaonhiêu ?
A. -12B. 12 C. 8 D.-8
Câu 5:=5 thì x bằngbaonhiêu?
A. B. ±5; C. 25; D.
Câu 6:bằngbaonhiêu ?
A. 4 B. 4x2y4C. 4xy2 D. - 4xy2
Câu7:Cănbậchaisốhọccủa 4 làsốnào?
A. 2 B. ± 2 C. ± 16D. 16
Câu8: bằngbaonhiêu ?
A. (x-1)2B. 1-x C. D. x-1
Câu 9:Vớigiá trịnàocủa x ta có:
A.x = 0 hoặc x > 1 B. 0 < x < 1 C. x > 1 D. x < 1
Câu 10:Kếtquảcủa(với a<0) làsốnào?
A. 7 B. -7a C. -7 D.7a
Câu 11:Cănbậchaicủa 16 làsốnào?
A. ± 256 B. - 4 C.4 D. ± 4
Câu 12 : Giátrịbiểuthứclà bao nhiêu?
A. 0B. 21C. D. -
Câu13:xácđịnhvớiđiềukiệnnàosauđây?
A.x ≥ B.x ≥ C.x ≤ D.x ≤
Câu 14 : Vớigiátrịnàocủa x thìbiểuthứcsaukhôngcónghĩa
A. x < 0 B. x > 0 C. x ≥ 0D. x ≤ 0
Câu 15:Biểuthức:với b > 0 bằngbaonhiêu?
A. -a2b B. C. a2b D
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Thị Ngọc Tuyên
Dung lượng: 204,98KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)