Kết quả thi kiểm tra chất lượng giữa kỳ 1 năm học 2011-2012
Chia sẻ bởi Hồ Thị Hoàng Vinh |
Ngày 08/10/2018 |
110
Chia sẻ tài liệu: Kết quả thi kiểm tra chất lượng giữa kỳ 1 năm học 2011-2012 thuộc Tự nhiên và xã hội 1
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 1A
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Phan Quỳnh Anh 9 10 8 9
2 Phan Nhật Anh 10 10 9 10
3 Lê Đức Dũng 9 9 10 10
4 Nguyễn Hương Giang 10 9 9 9
5 Nguyễn Thị Hải Hà 10 10 8 9
6 Lê Thu Hiền 9 9 9 9
7 Phạm Thị Thu Hương 9 7 8 8
8 Trương Thị Thu Hoa 9 9 9 9
9 Phan Thúy Hồng 10 9 9 9
10 Nguyễn Thị Kim Hồng 10 9 10 10
11 Võ Minh Kỳ 9 9 9 9
12 Lý Hoài Linh 9 7 9 8
13 Phan Tuấn Linh 9 9 8 9
14 Trần Văn Lượng 9 8 7 8
15 Hồ Thị Phương Mai 9 10 10 10
16 Nguyễn Đức Mạnh 9 9 9 9
17 Phạm Đức Mạnh 9 9 8 9
18 Đinh Lê Na 7 8 9 9
19 Phạm Ngọc Tú 10 10 10 10
20 Hồ Hữu Tuấn 4 4 6 5
21 Hồ Trọng Tiến 7 9 7 8
22 Nguyễn Ngọc Trường 10 10 10 10
23 Phan Thu Trang 9 9 10 10
24 Nguyễn Ngọc Thông 9 8 8 8
25 Nguyễn Xuân Thông 9 9 10 10
26 Lý Anh Thư 9 10 9 10
27 Vũ Thị Xuân Thu 8 9 9 9
28 Hồ Hữu Thế 8 8 8 8
29 Phạm Thị Phương Thảo 9 10 9 10
30 Phạm Trung Việt 9 9 9 9
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 1B
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Nguyễn Thành Đạt 10 10 10 10
2 Đặng Vũ Hà Trang 10 10 10 10
3 Nguyễn Phương Thảo 10 10 10 10
4 Trần Đức Mạnh 9 10 10 10
5 Nguyễn Văn Chiến 9 10 9 10
6 Phạm Thúy Hiền 9 10 10 10
7 Vũ Văn Anh 10 10 9 10
8 Hồ Thị Thu Vân 10 9 9 9
9 Vũ Đình Đức 9 10 10 10
10 nguyễn Xuân Tuyến 10 9 10 10
11 Lê Văn Nghị 9 10 10 10
12 Nguyễn Tiến Thăng 10 8 10 9
13 Nguyễn Thị Hoài An 9 10 9 10
14 Lý Hương Giang 10 9 8 9
15 Hồ Trần Long Đan 10 10 9 10
16 Hồ Hữu Thuần Tiên 10 8 9 9
17 Hồ Thị Nhường 9 10 10 10
18 Đinh Bạt Trung 10 10 10 10
19 Hồ Trung Nhật 10 10 10 10
20 Hoàng Thái Bảo 10 10 9 10
21 Nguyễn Văn Giáp 9 10 9 10
22 Hồ Sỹ Phú 10 10 10 10
23 Phạm Thị Thu Trang 10 10 10 10
24 Hồ Trung Hiếu 10 10 10 10
25 Nguyễn Hoàng Anh 9 10 9 10
26 Phan Anh Ngọc 9 9 10 10
27 Lê Thanh Lam 9 10 10 10
28 Lê Tuấn Sang 10 10 9 10
29 Nguyễn Đức Việt 10 10 10 10
30 Nguyễn Hồng Quân 9 10 10 10
31 Nguyễn Bảo Khánh 9 10 9 10
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 2A
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Hoàng Thị Mai An 8 7 7 7
2 Hồ Phan Phúc An 8 9 8 9
3 Phan Văn An 9 8 9 9
4 Nguyễn Thị Tú Ạnh 9 8 10 9
5 Phan Đức Ba 10 10 10 10
6 Nguyễn Thái Bảo 9 6 8 7
7 Trương Thị Bình 10 10 9 10
8 Lê Thu Hằng 6 7 9 8
9 Phạm Nguyễn Việt Hằng 9 10 10 10
10 Võ Việt Hòa 10 10 10 10
11 Nguyễn Ngọc Hoan 8 10 10 10
12 Nguyễn Thị Thu Hồng 7 6 4 5
13 Lý Nhật Linh 10 10 10 10
14 Phan Tuấn Linh 10 7 5 6
15 Trần Văn Lâm 9 9 9 9
16 Lê Xuân Lộc 8 5 6 6
17 Lê Xuân Lợi 7 7 5 6
18 Hồ Thùy Như 9 7 9 8
19 Phạm Thị Tuyết Nhung 9 9 8 9
20 Trương Anh Quân 10 8 7 8
21 Nguyễn Xuân Tài 10 10 10 10
22 Vũ Thành Tài 9 8 8 8
23 Ngô Phúc Thạch 9 8 8 8
24 Nguyễn Thị Trang 8 9 8 9
25 Trịnh Xuân Trường 10 7 9 8
26 Hồ Quang Tú 6 4 4 4
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 2B
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI HS KT
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Nguyễn Tuấn Anh 8 5 8 7
2 Lý Tuấn An
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 1A
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Phan Quỳnh Anh 9 10 8 9
2 Phan Nhật Anh 10 10 9 10
3 Lê Đức Dũng 9 9 10 10
4 Nguyễn Hương Giang 10 9 9 9
5 Nguyễn Thị Hải Hà 10 10 8 9
6 Lê Thu Hiền 9 9 9 9
7 Phạm Thị Thu Hương 9 7 8 8
8 Trương Thị Thu Hoa 9 9 9 9
9 Phan Thúy Hồng 10 9 9 9
10 Nguyễn Thị Kim Hồng 10 9 10 10
11 Võ Minh Kỳ 9 9 9 9
12 Lý Hoài Linh 9 7 9 8
13 Phan Tuấn Linh 9 9 8 9
14 Trần Văn Lượng 9 8 7 8
15 Hồ Thị Phương Mai 9 10 10 10
16 Nguyễn Đức Mạnh 9 9 9 9
17 Phạm Đức Mạnh 9 9 8 9
18 Đinh Lê Na 7 8 9 9
19 Phạm Ngọc Tú 10 10 10 10
20 Hồ Hữu Tuấn 4 4 6 5
21 Hồ Trọng Tiến 7 9 7 8
22 Nguyễn Ngọc Trường 10 10 10 10
23 Phan Thu Trang 9 9 10 10
24 Nguyễn Ngọc Thông 9 8 8 8
25 Nguyễn Xuân Thông 9 9 10 10
26 Lý Anh Thư 9 10 9 10
27 Vũ Thị Xuân Thu 8 9 9 9
28 Hồ Hữu Thế 8 8 8 8
29 Phạm Thị Phương Thảo 9 10 9 10
30 Phạm Trung Việt 9 9 9 9
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 1B
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Nguyễn Thành Đạt 10 10 10 10
2 Đặng Vũ Hà Trang 10 10 10 10
3 Nguyễn Phương Thảo 10 10 10 10
4 Trần Đức Mạnh 9 10 10 10
5 Nguyễn Văn Chiến 9 10 9 10
6 Phạm Thúy Hiền 9 10 10 10
7 Vũ Văn Anh 10 10 9 10
8 Hồ Thị Thu Vân 10 9 9 9
9 Vũ Đình Đức 9 10 10 10
10 nguyễn Xuân Tuyến 10 9 10 10
11 Lê Văn Nghị 9 10 10 10
12 Nguyễn Tiến Thăng 10 8 10 9
13 Nguyễn Thị Hoài An 9 10 9 10
14 Lý Hương Giang 10 9 8 9
15 Hồ Trần Long Đan 10 10 9 10
16 Hồ Hữu Thuần Tiên 10 8 9 9
17 Hồ Thị Nhường 9 10 10 10
18 Đinh Bạt Trung 10 10 10 10
19 Hồ Trung Nhật 10 10 10 10
20 Hoàng Thái Bảo 10 10 9 10
21 Nguyễn Văn Giáp 9 10 9 10
22 Hồ Sỹ Phú 10 10 10 10
23 Phạm Thị Thu Trang 10 10 10 10
24 Hồ Trung Hiếu 10 10 10 10
25 Nguyễn Hoàng Anh 9 10 9 10
26 Phan Anh Ngọc 9 9 10 10
27 Lê Thanh Lam 9 10 10 10
28 Lê Tuấn Sang 10 10 9 10
29 Nguyễn Đức Việt 10 10 10 10
30 Nguyễn Hồng Quân 9 10 10 10
31 Nguyễn Bảo Khánh 9 10 9 10
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 2A
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Hoàng Thị Mai An 8 7 7 7
2 Hồ Phan Phúc An 8 9 8 9
3 Phan Văn An 9 8 9 9
4 Nguyễn Thị Tú Ạnh 9 8 10 9
5 Phan Đức Ba 10 10 10 10
6 Nguyễn Thái Bảo 9 6 8 7
7 Trương Thị Bình 10 10 9 10
8 Lê Thu Hằng 6 7 9 8
9 Phạm Nguyễn Việt Hằng 9 10 10 10
10 Võ Việt Hòa 10 10 10 10
11 Nguyễn Ngọc Hoan 8 10 10 10
12 Nguyễn Thị Thu Hồng 7 6 4 5
13 Lý Nhật Linh 10 10 10 10
14 Phan Tuấn Linh 10 7 5 6
15 Trần Văn Lâm 9 9 9 9
16 Lê Xuân Lộc 8 5 6 6
17 Lê Xuân Lợi 7 7 5 6
18 Hồ Thùy Như 9 7 9 8
19 Phạm Thị Tuyết Nhung 9 9 8 9
20 Trương Anh Quân 10 8 7 8
21 Nguyễn Xuân Tài 10 10 10 10
22 Vũ Thành Tài 9 8 8 8
23 Ngô Phúc Thạch 9 8 8 8
24 Nguyễn Thị Trang 8 9 8 9
25 Trịnh Xuân Trường 10 7 9 8
26 Hồ Quang Tú 6 4 4 4
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC KÌ I
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH BÁ " Hạnh kiểm, Toán, Tiếng Việt"
Năm học: 2010-2011 Lớp 2B
TT Họ và tên Ngày sinh Hạnh kiểm CKI KTĐK.GK I KTĐK.CK I Xếp loại HLM.KI HS KT
Môn Toán Môn Tiếng Việt Môn Toán Môn Tiếng Việt
Đọc Viết TB Đọc Viết TB Toán T.Việt
1 Nguyễn Tuấn Anh 8 5 8 7
2 Lý Tuấn An
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thị Hoàng Vinh
Dung lượng: 14,17KB|
Lượt tài: 4
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)