Ket qua thi hsg huyen thach thanh nam hoc 2011-2012
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Thìn |
Ngày 13/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: Ket qua thi hsg huyen thach thanh nam hoc 2011-2012 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT THẠCH THÀNH Khảo sát HS giỏi văn hoá cấp huyện
Năm học 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
Môn: Tiếng Anh lớp 8
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Trường THCS Lớp Môn thi Điểm Xếp giải Giáo viên dạy
1 694 Phạm Tiến Đạt 5/6/1999 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 17.25 Nhì Hoàng Thị Giang
2 670 Nguyễn Vương Anh 10/13/1998 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 16.00 Nhì Hoàng Thị Giang
3 711 Thịnh Mai Giang 18/10/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 14.25 Ba Bùi Đức Hòa
4 1030 Nguyễn Thị Anh Thơ 28/01/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 14.00 Ba Bùi Đức Hòa
5 973 Nguyễn Trọng Nhân 28/08/1998 Nam Thành Vinh 8 Tiếng anh 13.75 KK Nguyễn Thị Hoa
6 903 Lê Viết Lợi 15/09/1998 Nam Vân Du 8 Tiếng anh 13.00 KK Bùi Đức Hòa
7 790 Bùi Quỳnh Hợp 2/16/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 12.75 KK Hoàng Thị Giang
8 783 Trần Thị Hoan 19/03/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 12.50 KK Bùi Đức Hòa
9 975 Bùi Đình Nhiêu 24/09/1998 Nam Thạch Tượng 8 Tiếng anh 11.75 KK Nguyễn Văn Thìn
10 1045 Lê Thị Thoa 2/3/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 11.75 KK Lê Thị Thu
11 886 Nguyễn Thị Thảo Linh 2/19/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 11.50 KK Hoàng Thị Giang
12 1023 Võ Thị Thảo 3/3/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 11.50 KK Hoàng Thị Giang
13 661 Lưu Thị Lan Anh 10/10/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 11.00 KK Trình Thị Thuý
14 997 Bùi Thị Thắm 2/7/1998 Nữ Thạch Quảng 8 Tiếng anh 11.00 KK Trần Thị Nhung
15 1054 Nguyễn Hà Thương 28/02/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 11.00 KK Lê Thị Thu
16 757 Đinh Thị Hiền 01/09/1998 Nữ Thành Yên 8 Tiếng anh 10.75 KK Bùi Xuân Sửu
17 805 Hoàng Thu Huệ 4/30/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 10.50 KK Hoàng Thị Giang
18 999 Nguyễn Hà Thanh 30/10/1998 Nữ Thạch Quảng 8 Tiếng anh 10.50 KK Trần Thị Nhung
19 742 Mai Thị Thu Hằng 17/03/1998 Nữ Thành Vân 8 Tiếng anh 10.25 KK Bùi Minh Tâm
20 831 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 10.00 KK Nguyễn Thị Hà
21 877 Phạm Tùng Linh 23/10/1998 Nữ Thành Tâm 8 Tiếng anh 10.00 KK Tạ Thị Hòa
22 927 Vũ Quang Minh 1/2/1998 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 10.00 KK Hoàng Thị Giang
23 1069 Bùi Thị Thúy 3/6/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 10.00 KK Lê Thị Thu
24 1071 Lê Thị Thủy 4/20/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 10.00 KK Lý Hồng Phong
25 1102 Lê Hoài Vân 23/08/1998 Nữ Thành Vân 8 Tiếng anh 10.00 KK Bùi Minh Tâm
26 862 Lê Thị Lan 1/9/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 9.25 Lý Hồng Phong
27 663 Trương Việt Anh 6/4/1998 Nam Thành Mỹ 8 Tiếng anh 9.00 Trần Lan Hương
28 879 Đỗ Mai Linh 6/24/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 9.00 Tào Văn Lâm
29 766 Bùi Thanh Hoài 16/06/1998 Nữ Thạch Lâm 8 Tiếng anh 8.75 Quách Thị nguyệt
30 829 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 8.75 Trình Thị Thuý
31 853 Vũ Thị Giang 14/01/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 8.75 Trình Thị Thuý
32 1021 Quách Thị Thảo 12/20/1998 Nữ Ngọc Trạo 8 Tiếng anh 8.50 Bùi Thị Sáng
33 735 Bùi Thị Hạ 5/22/1998 Nữ Ngọc Trạo 8 Tiếng anh 8.25 Bùi Thị Sáng
34 781 Nguyễn Thị Hoàn 17/09/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 8.25 Nguyễn Thị Hà
35 901 Nguyễn Thị Loan 1/1/1998 Nữ Thành Kim 8 Tiếng anh 8.00 Vũ Thị Phương
36 958 Nguyễn Hằng Nga 8/17/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 8.00 Tào Văn Lâm
37 1078 Trịnh Đức Trường 27/03/1998 Nam Thạch Quảng 8 Tiếng anh 8.00 Trần Thị Nhung
38 1093 Bùi Thị Tươi 19/03/1998 Nữ Thành Tiến 8 Tiếng anh 8.00 Lê Thị Quỳnh Hoa
39 646 Lê Ngọc An 17/01/1998 Nữ Thành Tâm 8 Tiếng anh 7.75 Tạ Thị Hòa
40 814 Nguyễn Thu Hương 15/02/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 7.75 Lưu Đình Huy
41 709 Trịnh Ngọc Đạt 1/6/1998 Nam Thành Tâm 8 Tiếng anh 7.50 Tạ Thị Hòa
42 759 Nguyễn Thị Hoa 8/28/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 7.50 Lý Hồng Phong
43 910 Đặng Thị Luyến 3/10/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 7.50 Tào Văn Lâm
44 934 Nguyễn Thị Mỵ 5/5/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 7.50 Nguyễn Thị Hà
45 718 Phạm Việt Hà 13/11/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 6.50 Trình Thị Thuý
46 949 Nguyễn Văn Nam 29/10/1998 Nam Thạch Quảng 8 Tiếng anh 6.50 Trần Thị Nhung
47 685 Nguyễn Thị Anh 7/6/1998 Nữ Thành Kim 8 Tiếng anh 6.25 Vũ Thị Phương
48 855 Tống Thị Kim 7/9/1998 Nữ Thạch Đồng 8 Tiếng anh 6.25 Cao Thị Thu Hoài
49 838 Trương Thị Huyền 12/12/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 6.00 Tào Văn Lâm
50 951 Đinh Thị Trọng Nam 16/05/1998 Nữ Thành Yên 8 Tiếng anh 6.00 Bùi Xuân Sửu
51 1117 Bùi Thị Vân 11/11/1998 Nữ Thành Long 8 Tiếng anh 6.00 Bùi Thị Hạnh
52 925 Trần Ngọc Mai 11/07/1998 Nữ Thạch Tân 8 Tiếng anh 5.50 Mai Thị Hường
53 1047 Nguyễn Thị Thư 3/27/1998 Nữ Thành Tân 8 Tiếng anh 5.50 Phùng Thị Thanh Tâm
54 687 Bùi Thị Chi 04/03/1998 Nữ Thành Tiến 8 Tiếng anh 5.25 Lê Thị Quỳnh Hoa
55 733 Bùi Thị Hà 1/2/1998 Nữ Thành Long 8 Tiếng anh 5.25 Bùi Thị Hạnh
56 982 Phạm Thị Quỳnh 11/2/1998 Nữ Thạch Đồng 8 Tiếng anh 4.75 Cao Thị Thu Hoài
57 807 Vũ Thị Huế 28/11/1998 Nữ Thạch Tân 8 Tiếng anh 4.00 Mai Thị Hường
58 1006 Bùi Thị Phương Thanh 9/9/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 2.25 Tào Văn Lâm
59 1095 Lưu
Năm học 2011-2012
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
Môn: Tiếng Anh lớp 8
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Trường THCS Lớp Môn thi Điểm Xếp giải Giáo viên dạy
1 694 Phạm Tiến Đạt 5/6/1999 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 17.25 Nhì Hoàng Thị Giang
2 670 Nguyễn Vương Anh 10/13/1998 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 16.00 Nhì Hoàng Thị Giang
3 711 Thịnh Mai Giang 18/10/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 14.25 Ba Bùi Đức Hòa
4 1030 Nguyễn Thị Anh Thơ 28/01/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 14.00 Ba Bùi Đức Hòa
5 973 Nguyễn Trọng Nhân 28/08/1998 Nam Thành Vinh 8 Tiếng anh 13.75 KK Nguyễn Thị Hoa
6 903 Lê Viết Lợi 15/09/1998 Nam Vân Du 8 Tiếng anh 13.00 KK Bùi Đức Hòa
7 790 Bùi Quỳnh Hợp 2/16/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 12.75 KK Hoàng Thị Giang
8 783 Trần Thị Hoan 19/03/1998 Nữ Vân Du 8 Tiếng anh 12.50 KK Bùi Đức Hòa
9 975 Bùi Đình Nhiêu 24/09/1998 Nam Thạch Tượng 8 Tiếng anh 11.75 KK Nguyễn Văn Thìn
10 1045 Lê Thị Thoa 2/3/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 11.75 KK Lê Thị Thu
11 886 Nguyễn Thị Thảo Linh 2/19/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 11.50 KK Hoàng Thị Giang
12 1023 Võ Thị Thảo 3/3/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 11.50 KK Hoàng Thị Giang
13 661 Lưu Thị Lan Anh 10/10/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 11.00 KK Trình Thị Thuý
14 997 Bùi Thị Thắm 2/7/1998 Nữ Thạch Quảng 8 Tiếng anh 11.00 KK Trần Thị Nhung
15 1054 Nguyễn Hà Thương 28/02/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 11.00 KK Lê Thị Thu
16 757 Đinh Thị Hiền 01/09/1998 Nữ Thành Yên 8 Tiếng anh 10.75 KK Bùi Xuân Sửu
17 805 Hoàng Thu Huệ 4/30/1998 Nữ Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 10.50 KK Hoàng Thị Giang
18 999 Nguyễn Hà Thanh 30/10/1998 Nữ Thạch Quảng 8 Tiếng anh 10.50 KK Trần Thị Nhung
19 742 Mai Thị Thu Hằng 17/03/1998 Nữ Thành Vân 8 Tiếng anh 10.25 KK Bùi Minh Tâm
20 831 Nguyễn Thị Huyền 16/03/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 10.00 KK Nguyễn Thị Hà
21 877 Phạm Tùng Linh 23/10/1998 Nữ Thành Tâm 8 Tiếng anh 10.00 KK Tạ Thị Hòa
22 927 Vũ Quang Minh 1/2/1998 Nam Phạm Văn Hinh 8 Tiếng anh 10.00 KK Hoàng Thị Giang
23 1069 Bùi Thị Thúy 3/6/1998 Nữ Thạch Sơn 8 Tiếng anh 10.00 KK Lê Thị Thu
24 1071 Lê Thị Thủy 4/20/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 10.00 KK Lý Hồng Phong
25 1102 Lê Hoài Vân 23/08/1998 Nữ Thành Vân 8 Tiếng anh 10.00 KK Bùi Minh Tâm
26 862 Lê Thị Lan 1/9/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 9.25 Lý Hồng Phong
27 663 Trương Việt Anh 6/4/1998 Nam Thành Mỹ 8 Tiếng anh 9.00 Trần Lan Hương
28 879 Đỗ Mai Linh 6/24/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 9.00 Tào Văn Lâm
29 766 Bùi Thanh Hoài 16/06/1998 Nữ Thạch Lâm 8 Tiếng anh 8.75 Quách Thị nguyệt
30 829 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 8.75 Trình Thị Thuý
31 853 Vũ Thị Giang 14/01/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 8.75 Trình Thị Thuý
32 1021 Quách Thị Thảo 12/20/1998 Nữ Ngọc Trạo 8 Tiếng anh 8.50 Bùi Thị Sáng
33 735 Bùi Thị Hạ 5/22/1998 Nữ Ngọc Trạo 8 Tiếng anh 8.25 Bùi Thị Sáng
34 781 Nguyễn Thị Hoàn 17/09/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 8.25 Nguyễn Thị Hà
35 901 Nguyễn Thị Loan 1/1/1998 Nữ Thành Kim 8 Tiếng anh 8.00 Vũ Thị Phương
36 958 Nguyễn Hằng Nga 8/17/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 8.00 Tào Văn Lâm
37 1078 Trịnh Đức Trường 27/03/1998 Nam Thạch Quảng 8 Tiếng anh 8.00 Trần Thị Nhung
38 1093 Bùi Thị Tươi 19/03/1998 Nữ Thành Tiến 8 Tiếng anh 8.00 Lê Thị Quỳnh Hoa
39 646 Lê Ngọc An 17/01/1998 Nữ Thành Tâm 8 Tiếng anh 7.75 Tạ Thị Hòa
40 814 Nguyễn Thu Hương 15/02/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 7.75 Lưu Đình Huy
41 709 Trịnh Ngọc Đạt 1/6/1998 Nam Thành Tâm 8 Tiếng anh 7.50 Tạ Thị Hòa
42 759 Nguyễn Thị Hoa 8/28/1998 Nữ Thành Minh 8 Tiếng anh 7.50 Lý Hồng Phong
43 910 Đặng Thị Luyến 3/10/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 7.50 Tào Văn Lâm
44 934 Nguyễn Thị Mỵ 5/5/1998 Nữ Thạch Cẩm 8 Tiếng anh 7.50 Nguyễn Thị Hà
45 718 Phạm Việt Hà 13/11/1998 Nữ Thạch Bình 8 Tiếng anh 6.50 Trình Thị Thuý
46 949 Nguyễn Văn Nam 29/10/1998 Nam Thạch Quảng 8 Tiếng anh 6.50 Trần Thị Nhung
47 685 Nguyễn Thị Anh 7/6/1998 Nữ Thành Kim 8 Tiếng anh 6.25 Vũ Thị Phương
48 855 Tống Thị Kim 7/9/1998 Nữ Thạch Đồng 8 Tiếng anh 6.25 Cao Thị Thu Hoài
49 838 Trương Thị Huyền 12/12/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 6.00 Tào Văn Lâm
50 951 Đinh Thị Trọng Nam 16/05/1998 Nữ Thành Yên 8 Tiếng anh 6.00 Bùi Xuân Sửu
51 1117 Bùi Thị Vân 11/11/1998 Nữ Thành Long 8 Tiếng anh 6.00 Bùi Thị Hạnh
52 925 Trần Ngọc Mai 11/07/1998 Nữ Thạch Tân 8 Tiếng anh 5.50 Mai Thị Hường
53 1047 Nguyễn Thị Thư 3/27/1998 Nữ Thành Tân 8 Tiếng anh 5.50 Phùng Thị Thanh Tâm
54 687 Bùi Thị Chi 04/03/1998 Nữ Thành Tiến 8 Tiếng anh 5.25 Lê Thị Quỳnh Hoa
55 733 Bùi Thị Hà 1/2/1998 Nữ Thành Long 8 Tiếng anh 5.25 Bùi Thị Hạnh
56 982 Phạm Thị Quỳnh 11/2/1998 Nữ Thạch Đồng 8 Tiếng anh 4.75 Cao Thị Thu Hoài
57 807 Vũ Thị Huế 28/11/1998 Nữ Thạch Tân 8 Tiếng anh 4.00 Mai Thị Hường
58 1006 Bùi Thị Phương Thanh 9/9/1998 Nữ DT Nội trú 8 Tiếng anh 2.25 Tào Văn Lâm
59 1095 Lưu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Thìn
Dung lượng: 148,81KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)