Hay cai

Chia sẻ bởi Van Thi Yen Xuan | Ngày 05/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: hay cai thuộc Lớp 5 tuổi

Nội dung tài liệu:

DANH SÁCH CÂN ĐO TRẺ LẦN 1 - THÁNG 9/2012
Đơn vị lớp: Lớp Mẫu giáo lớn B ; Cụm 2
GVCN: Văn Thị Yến Xuân - Trương Thị Ninh
TT Họ và tên trẻ Ngày sinh Nữ Dân Nữ Số Cân nặng Tổng Tỷ Chiều cao Trẻ ăn Chỗ ở
tộc DT tháng CNBT SDD vừa SDD nặng số lệ CCBT SDD vừa SDD nặng bán trú
1 Lê Thị Lan Anh 12.10.2007 * Thái * 59 Có ăn Xóm 10
2 Nguyễn Phan Tuấn Anh 7.8.2007 Kinh 61 Có ăn Xóm6
3 Lào Thị Vân Anh 10.8.2007 * Thái * 61 Có ăn Xóm 10
4 Vi Lô Gia Bảo 4.10.2007 Thái 59 Xóm 9
5 Lê Văn Bằng 14.2.2007 Kinh 67 Có ăn Xóm 7
6 Lào Văn Báu 30.10.2007 Thái 59 Có ăn Xóm 10
7 Vi Tuấn Dương 3.4.2007 Thái 65 Có ăn Xóm 10
8 Lê Văn Đức 5.11.2007 Thái 58 Có ăn Xóm 10
9 Vi Văn Hảo 16.11.2007 Thái 58 Có ăn Xóm 9
10 Nguyễn Thọ Hoàng 9.12.2007 Kinh 57 Có ăn Xóm 8
11 Nguyễn Thị Thu Hà 2.1.2007 * Kinh 68 Có ăn Xóm 8
12 Nguyễn Khánh Linh 7.6.2007 * Kinh 63 Có ăn Xóm 8
13 Lê Thị Ngọc Mỹ 2.9.2007 * Kinh 60 Có ăn Xóm 7
14 Đặng Thị Trà My 11.11.2007 * Kinh 58 Xóm 7
15 Hoàng Thị Nhung 17.9.2007 * Kinh 60 Xóm 7
16 Nguyễn Thị Yến Như 25.11.2007 * Kinh 58 Có ăn Xóm 6
17 Trần Thị Oanh 7.3.2007 * Kinh 66 Xóm 7
18 Lào Văn Quang 18.12.2007 Thái 57 Có ăn Xóm 10
19 Đinh Xuân Quyến 12.8.2007 Kinh 61 Phú Sơn
20 Lê Thị Quỳnh Trang 28.4.2007 * Kinh 65 Xóm 7
21 Phùng Bá Tân 3.1.2007 Kinh 68 Xóm 7
22 Nguyễn Hữu Trung 6.12.2007 Kinh 57 Có ăn Xóm 8
23 Từ Thị Kiều Vân 27/1/2007 * Kinh 68 Xóm 7
24 Lang Thị Ngọc Xuyến 19.4.2007 * Thái * 65 Xóm 10
25 Nguyễn Thị Thúy 3/10/2007 * Kinh 59 Xóm 7
26 Nguyễn Thị Yến 13.6.2007 * Kinh 63 Có ăn Xóm 8
27 Vi Văn Luyến 16.3.2007 Thái 59 Xóm 10
28 Nguyễn Thị Phi Yến 15/5/2007 * Kinh 64 Có ăn Xóm 6
29 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh 12.3.2007 * Kinh 66 Có ăn Xóm 8
16 10
16 10
Tiên Kỳ ngày 12 tháng 9 năm 2012

DANH SÁCH CÂN ĐO TRẺ LẦN 1 - THÁNG 9/2012
Đơn vị lớp: Lớp Mẫu giáo Bé ; Cụm 2
GVCN: Vi Thị Dung
TT Họ và tên trẻ Ngày sinh Nữ Dân Nữ Số Cân nặng Tổng Tỷ Chiều cao Trẻ ăn Chỗ ở
tộc DT tháng CNBT SDD vừa SDD nặng số lệ CCBT SDD vừa SDD nặng bán trú
1 Nguyễn Thọ Việt Anh 5.5.2009 Kinh 40 có ăn Xóm 8
2 Nguyễn Thị Thùy Trang 26.11.2009 Nữ Kinh 34 có ăn Xóm 8
3 Lê Thị Hồng Thắm 8.8.2009 Nữ Kinh 37 có ăn Xóm 7
4 Trần Tấn Đạt 8.11.2009 Kinh 34 có ăn Xóm 6
5 Phùng Thị Yến 4.8.2009 Nữ Kinh 37 Không Xóm 7
6 Phùng Thị Nhi 4.8.2009 Nữ Kinh 37 Không Xóm 7
7 Nguyễn Thị Dung 17.7.2009 Nữ Kinh 38 có ăn Xóm 8
8 Nguyễn Thị Yến Nhi 21.6.2009 Nữ Kinh 39 có ăn Xóm 7
9 Lang Văn Sang 26.1.2009 Thái 44 có ăn Xóm 10
10 Trần Thị Quỳnh Anh 21.5.2009 Nữ Kinh 40 có ăn Xóm 6
11 Lê Văn Bảo An 10.2.2009 Kinh 43 có ăn Xóm 7
12 Lào Thị Giai Chinh 16.1.2009 Nữ Thái 44 có ăn Xóm 8
13 Nguyễn Thị Hoa 23.8.2009 Nữ Kinh 37 có ăn Xóm 8
14 Nguyễn Thọ Đạt 23.4.2009 Kinh 41 có ăn Xóm 10
15 Lang Thị Thanh Bình 25.7.2009 Nữ Thái * 38 có ăn Xóm 10
16 Lang Văn Tuấn 23.7.2009 Thái 38 có ăn Xóm 10
17 Nguyễn Văn Quốc Phi 30.11.2009 Kinh 34 có ăn Xóm 6
18 Nguyễn Phi Thường 6.6.2009 Kinh 39 có ăn Xóm 6
19 Lào Băng Kiều 3.4.2009 Nữ Thái * 41 có ăn Xóm 10
20 Lào Bảo Khanh 9.5.2009 Thái 40 có ăn Xóm 10











DANH SÁCH CÂN ĐO TRẺ LẦN 2 - THÁNG 12/2012
Đơn vị lớp: Lớp Mẫu giáo lớn - Cụm 2 - GVCN: Văn Thị Yến Xuân - Trương Thị Ninh
TT Họ và tên trẻ Ngày sinh Nữ Dân Nữ Số Cân nặng Tổng Tỷ Chiều cao Trẻ ăn Chỗ ở
tộc DT tháng CNBT SDD vừa SDD nặng số lệ CCBT SDD vừa SDD nặng bán trú
1 Nguyễn Thị Thu Hà 2.1.2007 * Kinh 71 Có ăn Xóm 8
2 Phùng Bá Tân 3.1.2007 Kinh 71 Có ăn Xóm 7
3 Từ Thị Kiều Vân 27/1/2007
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Van Thi Yen Xuan
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)