Giữa kì 1
Chia sẻ bởi Bùi Ngọc Hùng |
Ngày 13/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: Giữa kì 1 thuộc Đại số 9
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP
I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1 :Căn thức bằng :
A.x – 2 B.2 – x C.x – 2 hoặc 2 – x D.
Câu 2:Biểu thức xác định với các giá trị :
A. B. C. D.
Câu 3 : Giá trị của biểu thức : bằng :
A. B. C. D. – 4
Câu 4 : Biểu thức có giá trị là :
A. B. C.0 D.
Câu 5 : Cho a = và b = so sánh a và b ta có :
A.a = b B.a > b C.a < b D. a = b + 1
Câu 8: Kết quả của phép tính là :
A. B. C. D.
Câu 9 : Giá trị của biểu thức khi bằng :
A.21 B. – 21 C.35 D. – 35
Câu 10 :Kết quả của phép tính : với là :
A. B. C. D.
Câu 11 :Kết quả của phép tính là :
A. B. C. D.
Câu 12 :Phương trình có nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 13 : Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 6 cm, AC = 8 cm. Thì độ dài đường cao AH của tam giác là :
A.3,8 cm B.4,8 cm C.1,4 cm D.3,6 cm
Câu 14 : Trong H1 sinB bằng :
A. B. C. D.
Câu 15 : Trong H2 bằng :
A. B. H 2 C. D
Câu 16 : Trong H3 giá trị của x là :
A.5 B.6 C.8 D.13
Câu 17 : Nếu thì
A. B. C. D.
Câu 18: So sánh và
A. B. C. D.Kết luận khác
Câu 19 : Biết nếu thì bằng :
A. B. C. D.
Câu 20 : Kết luận nào sau đây không đúng? Cho và là hai góc phụ nhau
A. B. C. D.
Câu 21 : Biết thì bằng :
A. B. C. D.
Câu 22 :Cho tam giác ABC vuông tại A. Giá trị của biểu thức
M = bằng :
A.2 B.1 C.0D D.4
II.TỰ LUẬN
Bài 1 : Rút gọn biểu thức
a) b) c
d) e
Bài 2 : Cho biểu thức :
M = với a > 0 và
1.Rút gọn biểu thức M.
2.Tìm giá trị của để M nhận giá trị dương.
Bài 3 :
Cho biểu thức P =
1.Tìm điều kiện của x để P được xác định và rút gọn biểu thức P
2.Tìm giá trị của x để P dương.
Bài 4 :
Cho biểu thức P
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
Bài 5 :Rút gọn biểu thức
B =
C = D =
I.TRẮC NGHIỆM
Câu 1 :Căn thức bằng :
A.x – 2 B.2 – x C.x – 2 hoặc 2 – x D.
Câu 2:Biểu thức xác định với các giá trị :
A. B. C. D.
Câu 3 : Giá trị của biểu thức : bằng :
A. B. C. D. – 4
Câu 4 : Biểu thức có giá trị là :
A. B. C.0 D.
Câu 5 : Cho a = và b = so sánh a và b ta có :
A.a = b B.a > b C.a < b D. a = b + 1
Câu 8: Kết quả của phép tính là :
A. B. C. D.
Câu 9 : Giá trị của biểu thức khi bằng :
A.21 B. – 21 C.35 D. – 35
Câu 10 :Kết quả của phép tính : với là :
A. B. C. D.
Câu 11 :Kết quả của phép tính là :
A. B. C. D.
Câu 12 :Phương trình có nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 13 : Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 6 cm, AC = 8 cm. Thì độ dài đường cao AH của tam giác là :
A.3,8 cm B.4,8 cm C.1,4 cm D.3,6 cm
Câu 14 : Trong H1 sinB bằng :
A. B. C. D.
Câu 15 : Trong H2 bằng :
A. B. H 2 C. D
Câu 16 : Trong H3 giá trị của x là :
A.5 B.6 C.8 D.13
Câu 17 : Nếu thì
A. B. C. D.
Câu 18: So sánh và
A. B. C. D.Kết luận khác
Câu 19 : Biết nếu thì bằng :
A. B. C. D.
Câu 20 : Kết luận nào sau đây không đúng? Cho và là hai góc phụ nhau
A. B. C. D.
Câu 21 : Biết thì bằng :
A. B. C. D.
Câu 22 :Cho tam giác ABC vuông tại A. Giá trị của biểu thức
M = bằng :
A.2 B.1 C.0D D.4
II.TỰ LUẬN
Bài 1 : Rút gọn biểu thức
a) b) c
d) e
Bài 2 : Cho biểu thức :
M = với a > 0 và
1.Rút gọn biểu thức M.
2.Tìm giá trị của để M nhận giá trị dương.
Bài 3 :
Cho biểu thức P =
1.Tìm điều kiện của x để P được xác định và rút gọn biểu thức P
2.Tìm giá trị của x để P dương.
Bài 4 :
Cho biểu thức P
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
Bài 5 :Rút gọn biểu thức
B =
C = D =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Ngọc Hùng
Dung lượng: 222,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)