Giáo án vệ sinh cô B
Chia sẻ bởi Nguyễn Thùy Linh |
Ngày 05/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: giáo án vệ sinh cô B thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
GIÁO ÁN VỆ SINH
Chứcnăng: cô B
Đốitượng: Mẫugiáolớn
Ngàythựchiện: 24/11/2014
Ngàysoạn: 15/11/2014
Ngườisoạn: NguyễnThùyLinh
Ngườidạy: NguyễnThùyLinh
Địađiểm: Lớp 1B – Trườngmầm non TH HoaHồng
I.Nội dung côngviệccủacô B:
- Quảntrẻđivệsinh, rửatay, laumặttrướcvàsaukhiăn. Theo dõitrẻtựrửatay, laumặt,
- Giặt, phơikhăn.
- Quảntrẻăn, quảntrẻuốngnước, laumiệng.
- Quảntrẻsaukhiăn.
II.Mụcđích – yêucầu:
1.Mụcđích:
- Tạochotrẻcóthóiquenvệsinhtựphụcvụ: rửatay, rửamặttrướckhiăn, biếtrửamặt, rửamặtđúngcách.
- Giặtphơi khan sạchsẽtrêngiá khan.
- Quản, ổnđịnhtrẻtrongbữaăn, saukhiăn, trẻuốngnước, laumiệng.
2.Yêucầu:
- Trẻbiếtcáchrửatay, laumặt.
- Trẻbiếtgiữgìnvệsinhsạchsẽ, ănuốngcóvănhóa.
- Trẻnàocũngphảirửataydướivòinướcsạch, laumặtđúngkhăncủamình.
- Trẻănhếtsuấtvàvệsinhsạchsẻtrướcvàsaukhiăn.
- Côgiặtvàphơikhănsaukhitrẻđãrửatay, laumặt.
III.Chuẩnbị:
-Côchuẩnbịphòngbôsạchsẽ, khănlautay, khănmặtsạch, phơiđúngkíhiệu, chậuđểkhănbẩn.
- Chuẩnbịnướcuống, khănlaumiệng, khănlautay.
- Trangphụccủacôgọn gang sạchsẽ, đảmbảovệsinh.
- Cốcuốngnướccủatrẻsaukhiănxong.
IV. Tiếnhành:
-Côchuẩnbịphòngbôsạchsẽ, khitrẻngồivàobànăn, côgọitừngbànđivệsinh, rửatay, laumặt.
- Côquansáttrẻnhắcnhởtrẻđivệsinhđúngchỗ, đúngcách, rửataysạchsẽ, lấyđúngkhăncókýhiệucủamìnhtrêngiáđểlaumặt.
- Cônhắcnhởtrẻvặnnướcvừakhôngbịướtsànnhàvệsinh.
1. Kỹnăngrửatay:
Trẻđểtaydướivòinướcchảy: haitaytrẻúpvàonhaudướivòinước, rửacổtayphảicầmcổtaytráirửa, taytráicầmcổtayphảirửa. Tiếpđólòngbàntayphảiúplên mu bàntaytráiđểrửa mu bàntay, rửakẽngóntay, rửangóntay. Sauđólòngbàntaytráiúplên mu bàntayphảiđểrửa mu bàntay, úphaibàntayxuôidướinước. Rửaxongtrẻvẩynhẹvàlautayvàokhănkhô.
Saukhitrẻrửatayxong, cônhắctrẻlaumặtđúngkhăncủamìnhvàlauđúngkỹnăngcôhướngdẫn.
2. Kỹnăngrửamặt:
Trẻtrảikhănmặttrênlòngbàntay.Tayphảilaumắtphải, taytráilaumắttrái, dịchkhănlaumũi, dịchkhănlaumiệng, gấpkhănlạitaytráilautránmátrái, tayphảilaumáphải, gấpkhănlaucằm, cổ.
Sauđócôgiặtkhănvàphơikhănlêngiá, phơirangoàitrời.
3. Quảntrẻăn:
- Côđộngviênnhữngcháuănít, ănhếtsuất.
- Xửlýnhữngtìnhhuốngxảyratronggiờăn.
4. Côổnđịnhtrẻsaukhiăn:
- Cônhắcnhởtrẻlấycốcuốngnước, laumiệng, đirửatay, đivệsinh.
- Côquảntrẻuốngnước, laumiệngxongcônhắctrẻđivàolớpđểchuẩnbịngủtrưa.
5. Quảntrẻsaukhiăn:
- Côtậptrungtrẻtrongphòngngủvàchuẩnbịphòngngủ.
- Tiếptheocôcóthểđọctruyện hay hátchotrẻnghe.
Chứcnăng: cô B
Đốitượng: Mẫugiáolớn
Ngàythựchiện: 24/11/2014
Ngàysoạn: 15/11/2014
Ngườisoạn: NguyễnThùyLinh
Ngườidạy: NguyễnThùyLinh
Địađiểm: Lớp 1B – Trườngmầm non TH HoaHồng
I.Nội dung côngviệccủacô B:
- Quảntrẻđivệsinh, rửatay, laumặttrướcvàsaukhiăn. Theo dõitrẻtựrửatay, laumặt,
- Giặt, phơikhăn.
- Quảntrẻăn, quảntrẻuốngnước, laumiệng.
- Quảntrẻsaukhiăn.
II.Mụcđích – yêucầu:
1.Mụcđích:
- Tạochotrẻcóthóiquenvệsinhtựphụcvụ: rửatay, rửamặttrướckhiăn, biếtrửamặt, rửamặtđúngcách.
- Giặtphơi khan sạchsẽtrêngiá khan.
- Quản, ổnđịnhtrẻtrongbữaăn, saukhiăn, trẻuốngnước, laumiệng.
2.Yêucầu:
- Trẻbiếtcáchrửatay, laumặt.
- Trẻbiếtgiữgìnvệsinhsạchsẽ, ănuốngcóvănhóa.
- Trẻnàocũngphảirửataydướivòinướcsạch, laumặtđúngkhăncủamình.
- Trẻănhếtsuấtvàvệsinhsạchsẻtrướcvàsaukhiăn.
- Côgiặtvàphơikhănsaukhitrẻđãrửatay, laumặt.
III.Chuẩnbị:
-Côchuẩnbịphòngbôsạchsẽ, khănlautay, khănmặtsạch, phơiđúngkíhiệu, chậuđểkhănbẩn.
- Chuẩnbịnướcuống, khănlaumiệng, khănlautay.
- Trangphụccủacôgọn gang sạchsẽ, đảmbảovệsinh.
- Cốcuốngnướccủatrẻsaukhiănxong.
IV. Tiếnhành:
-Côchuẩnbịphòngbôsạchsẽ, khitrẻngồivàobànăn, côgọitừngbànđivệsinh, rửatay, laumặt.
- Côquansáttrẻnhắcnhởtrẻđivệsinhđúngchỗ, đúngcách, rửataysạchsẽ, lấyđúngkhăncókýhiệucủamìnhtrêngiáđểlaumặt.
- Cônhắcnhởtrẻvặnnướcvừakhôngbịướtsànnhàvệsinh.
1. Kỹnăngrửatay:
Trẻđểtaydướivòinướcchảy: haitaytrẻúpvàonhaudướivòinước, rửacổtayphảicầmcổtaytráirửa, taytráicầmcổtayphảirửa. Tiếpđólòngbàntayphảiúplên mu bàntaytráiđểrửa mu bàntay, rửakẽngóntay, rửangóntay. Sauđólòngbàntaytráiúplên mu bàntayphảiđểrửa mu bàntay, úphaibàntayxuôidướinước. Rửaxongtrẻvẩynhẹvàlautayvàokhănkhô.
Saukhitrẻrửatayxong, cônhắctrẻlaumặtđúngkhăncủamìnhvàlauđúngkỹnăngcôhướngdẫn.
2. Kỹnăngrửamặt:
Trẻtrảikhănmặttrênlòngbàntay.Tayphảilaumắtphải, taytráilaumắttrái, dịchkhănlaumũi, dịchkhănlaumiệng, gấpkhănlạitaytráilautránmátrái, tayphảilaumáphải, gấpkhănlaucằm, cổ.
Sauđócôgiặtkhănvàphơikhănlêngiá, phơirangoàitrời.
3. Quảntrẻăn:
- Côđộngviênnhữngcháuănít, ănhếtsuất.
- Xửlýnhữngtìnhhuốngxảyratronggiờăn.
4. Côổnđịnhtrẻsaukhiăn:
- Cônhắcnhởtrẻlấycốcuốngnước, laumiệng, đirửatay, đivệsinh.
- Côquảntrẻuốngnước, laumiệngxongcônhắctrẻđivàolớpđểchuẩnbịngủtrưa.
5. Quảntrẻsaukhiăn:
- Côtậptrungtrẻtrongphòngngủvàchuẩnbịphòngngủ.
- Tiếptheocôcóthểđọctruyện hay hátchotrẻnghe.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thùy Linh
Dung lượng: 24,48KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)