Giao an
Chia sẻ bởi Trần Thị Cẩm Tuyền |
Ngày 05/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: giao an thuộc Lớp 5 tuổi
Nội dung tài liệu:
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC
LỨA TUỔI: 5 – 6 TUỔI.
GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Nội dung giáo dục
Các giờ sinh hoạt
Giờ học
Chơi ngoài trời
Chủ đề
Góc
chơi
1. Phát triển vận động :
a. Nhóm cơ, hô hấp :
TD sáng
b. Vận động cơ bản :
- Đi và chạy :
+ Đi đúng tư thế.
x
+ Đi bằng mép ngoài bàn chân, đi khuỵu gối.
TD sáng
+ Đi nối bàn chân tiến, lùi.
x
+ Đi thăng bằng trên ghế thể dục ( 2m x 0,25m x 0.35m)
1
+ Đi chạy thay đổi tốc độ, hướng, dichzac theo hiệu lệnh.
TD sáng
+ Chạy 18m trong khoảng 5 đến 7 giây.
x
+ Chạy liên tục 150m, không hạn chế thời gian.
x
- Bò, trườn, trèo :
+ Bò bằng bàn tay, bàn chân 5m.
1
+ Bò dichzac qua 7 điểm ( cách nhau 1,5m)
1
+ Bò chui qua cổng, ống dài 1,5mx 0,6m
1
+ Trườn kết hợp trèo qua ghế dài 1,5m x 0,3m
1
+ Trèo lên xuống thang ở độ cao 1,5m so với mặt đất
x
- Tung ném, bắt, lăn :
+ Tung bóng lên cao và bắt bóng
x
1
+ Tung, đập, bắt bóng tại chỗ
x
+ Đập và bắt bóng bằng 2 tay
1
+ Đi và đập bóng 4 – 5 lần liên tiếp bằng 2 tay
1
+ Ném xa bằng một tay, hai tay
1
+ Ném và bắt bóng bằng hai tay, khoảng cách 4m
1
+ Ném trúng đích bằng một tay, hai tay ( xa 2m, cao 1,5m)
1
+ Chuyền và bắt bóng qua đầu, qua chân, bên phải, bên trái
x
+ Lăn bóng bằng 2 tay và di chuyển theo bóng
x
1
- Bật, nhảy :
+ Bật liên tục 4 – 5 vòng.
x
1
+ Bật xa tối thiểu 50cm,
1
+ Bật, tách, khép chân qua 7 ô
x
1
+ Bật qua vật cản cao 15 – 20cm
x
1
+ Bật nhảy từ trên cao xuống 40 – 50cm
1
+ Nhảy lò cò 5m
x
+ Nhảy lò cò ít nhất 5 bước liên tục, đổi chân theo yêu cầu
x
2. Giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe :
a. Nhận biết một số món ăn, thực phẩm và lợi ích của chúng :
- Biết ăn đa dạng các loại thức ăn.
Giờ ăn
Chủ đề
Dinh dưỡng, Bản thân
- Biết và kể tên một số món ăn hàng ngày
- Biết cách ăn một số thức ăn để không gây hại cho sức khỏe.
b. Kỹ năng tự phục vụ :
- Tự mang giày.
- Trả trẻ
Chủ đề
Ý thức
vệ sinh
- Vặn, vắt phơi khăn
- Giờ ăn
- Tự mặc và cởi được quần áo
- Sau giờ ngủ
- Biết giữ gìn, quần áo, đầu tóc gọn gàng
- Sau giờ ngủ
- Luyện tập kỹ năng đánh răng, rửa tay bằng xà phòng
- Giờ ăn
- Đi vệ sinh đúng nơi quy định
- Mọi lúc, mọi nơi
c. An toàn :
- Biết các hành động gây nguy hiểm, khu vực gây nguy hiểm
Chủ đề
An toàn
- Ứng xử với thuốc và hóa chất.
- Ứng xử khi có cháy
- Ứng xử khi gặp người lạ
- Ứng xử khi đi lạc
LỨA TUỔI: 5 – 6 TUỔI.
GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Nội dung giáo dục
Các giờ sinh hoạt
Giờ học
Chơi ngoài trời
Chủ đề
Góc
chơi
1. Phát triển vận động :
a. Nhóm cơ, hô hấp :
TD sáng
b. Vận động cơ bản :
- Đi và chạy :
+ Đi đúng tư thế.
x
+ Đi bằng mép ngoài bàn chân, đi khuỵu gối.
TD sáng
+ Đi nối bàn chân tiến, lùi.
x
+ Đi thăng bằng trên ghế thể dục ( 2m x 0,25m x 0.35m)
1
+ Đi chạy thay đổi tốc độ, hướng, dichzac theo hiệu lệnh.
TD sáng
+ Chạy 18m trong khoảng 5 đến 7 giây.
x
+ Chạy liên tục 150m, không hạn chế thời gian.
x
- Bò, trườn, trèo :
+ Bò bằng bàn tay, bàn chân 5m.
1
+ Bò dichzac qua 7 điểm ( cách nhau 1,5m)
1
+ Bò chui qua cổng, ống dài 1,5mx 0,6m
1
+ Trườn kết hợp trèo qua ghế dài 1,5m x 0,3m
1
+ Trèo lên xuống thang ở độ cao 1,5m so với mặt đất
x
- Tung ném, bắt, lăn :
+ Tung bóng lên cao và bắt bóng
x
1
+ Tung, đập, bắt bóng tại chỗ
x
+ Đập và bắt bóng bằng 2 tay
1
+ Đi và đập bóng 4 – 5 lần liên tiếp bằng 2 tay
1
+ Ném xa bằng một tay, hai tay
1
+ Ném và bắt bóng bằng hai tay, khoảng cách 4m
1
+ Ném trúng đích bằng một tay, hai tay ( xa 2m, cao 1,5m)
1
+ Chuyền và bắt bóng qua đầu, qua chân, bên phải, bên trái
x
+ Lăn bóng bằng 2 tay và di chuyển theo bóng
x
1
- Bật, nhảy :
+ Bật liên tục 4 – 5 vòng.
x
1
+ Bật xa tối thiểu 50cm,
1
+ Bật, tách, khép chân qua 7 ô
x
1
+ Bật qua vật cản cao 15 – 20cm
x
1
+ Bật nhảy từ trên cao xuống 40 – 50cm
1
+ Nhảy lò cò 5m
x
+ Nhảy lò cò ít nhất 5 bước liên tục, đổi chân theo yêu cầu
x
2. Giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe :
a. Nhận biết một số món ăn, thực phẩm và lợi ích của chúng :
- Biết ăn đa dạng các loại thức ăn.
Giờ ăn
Chủ đề
Dinh dưỡng, Bản thân
- Biết và kể tên một số món ăn hàng ngày
- Biết cách ăn một số thức ăn để không gây hại cho sức khỏe.
b. Kỹ năng tự phục vụ :
- Tự mang giày.
- Trả trẻ
Chủ đề
Ý thức
vệ sinh
- Vặn, vắt phơi khăn
- Giờ ăn
- Tự mặc và cởi được quần áo
- Sau giờ ngủ
- Biết giữ gìn, quần áo, đầu tóc gọn gàng
- Sau giờ ngủ
- Luyện tập kỹ năng đánh răng, rửa tay bằng xà phòng
- Giờ ăn
- Đi vệ sinh đúng nơi quy định
- Mọi lúc, mọi nơi
c. An toàn :
- Biết các hành động gây nguy hiểm, khu vực gây nguy hiểm
Chủ đề
An toàn
- Ứng xử với thuốc và hóa chất.
- Ứng xử khi có cháy
- Ứng xử khi gặp người lạ
- Ứng xử khi đi lạc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Cẩm Tuyền
Dung lượng: 94,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)