ĐKL4-2012-2013
Chia sẻ bởi Trần Thu Phương |
Ngày 08/10/2018 |
107
Chia sẻ tài liệu: ĐKL4-2012-2013 thuộc Tự nhiên và xã hội 1
Nội dung tài liệu:
Lớp: 2A
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Võ Nam
Anh
9
10
2
Đoàn Thị Thanh
Dịu
9
10
3
Nguyễn Mạnh
Dũng
7
7
4
ơng Thị Mỹ
Duyên
10
10
5
Hoàng Văn
Dợc
10
10
6
Hoàng Ngọc
Hiếu
9
9
7
Bùi Thị Quỳnh
Hoa
7
7
8
Phạm Thiên
Hoàng
8
9
9
Hoàng Chí
Kiên
9
9
10
Nguyễn Thùy
Linh
9
10
11
Bùi Thắng
Lợi
9
10
12
Trần Thị Hà
Ngân
8
9
13
Hoàng Thị ánh
Nguyệt
8
10
14
Hoàng Tuyết
Nhi
9
9
15
Trần Thị Yến
Nhi
9
9
16
Lê Thị Diệu
Quỳnh
1
3
17
Võ Thanh
Sơn
9
10
18
Trơng Phơng
Thảo
9
10
19
Đoàn Hữu
Tiến
5
5
20
Hoàng Anh
Tuấn
9
10
21
Đỗ Hoàng
Vĩnh
8
8
Lớp: 2B
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Trần Võ Quốc
Anh
8
8
2
Hoàng Quốc
Cường
9
9
3
Hoàng Khắc
Dũng
9
9
4
Trần Đình
Dũng
6
5
5
Trần Đình
Hòa
8
9
6
Nguyễn Huy
Hoàng
9
9
7
Trần Anh
Hoàng
8
8
8
Đỗ Thị
Huyền
6
7
9
Hoàng Phương
Huyền
9
9
10
Trần Thanh
Huyền
9
10
11
Trần Đăng
Khôi
7
7
12
Đoàn Trung
Kiên
9
9
13
Nguyễn Thị Mai
Linh
8
7
14
Nguyễn Văn
Long
9
9
15
Ngô Trần Thùy
Mỵ
10
9
16
Nguyễn Hoàng
Nam
9
9
17
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
8
8
18
Nguyễn Hoàng
Nguyên
7
6
19
Phan Hải
Quân
10
10
20
Đặng Như
Quỳnh
9
8
21
Phạm Hoàng
Sơn
10
9
22
Hà Minh
Thái
8
9
23
Trần Xuân
Thạnh
8
8
24
Trần Khánh
Vân
9
10
Lớp: 2C
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
TT
HỌ VÀ TÊN
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Hoàng Lê Tuấn
Anh
8
7
2
Nguyễn Trọng
Hoà
7
9
3
Trần Thị Trà
My
9
10
4
Nguyễn Văn
Minh
7
9
5
Hoàng Thị Mỹ
Phương
9
9
6
Hoàng Lê Phương
Thảo
8
10
7
Nguyễn Thị Hoài
Thu
7
8
8
Hoàng Thị Ngọc
Thúy
9
10
9
Nguyễn Thị Minh
Thư
7
9
10
Hoàng Đình
Trọng
9
9
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Võ Nam
Anh
9
10
2
Đoàn Thị Thanh
Dịu
9
10
3
Nguyễn Mạnh
Dũng
7
7
4
ơng Thị Mỹ
Duyên
10
10
5
Hoàng Văn
Dợc
10
10
6
Hoàng Ngọc
Hiếu
9
9
7
Bùi Thị Quỳnh
Hoa
7
7
8
Phạm Thiên
Hoàng
8
9
9
Hoàng Chí
Kiên
9
9
10
Nguyễn Thùy
Linh
9
10
11
Bùi Thắng
Lợi
9
10
12
Trần Thị Hà
Ngân
8
9
13
Hoàng Thị ánh
Nguyệt
8
10
14
Hoàng Tuyết
Nhi
9
9
15
Trần Thị Yến
Nhi
9
9
16
Lê Thị Diệu
Quỳnh
1
3
17
Võ Thanh
Sơn
9
10
18
Trơng Phơng
Thảo
9
10
19
Đoàn Hữu
Tiến
5
5
20
Hoàng Anh
Tuấn
9
10
21
Đỗ Hoàng
Vĩnh
8
8
Lớp: 2B
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
tt
Họ và tên
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Trần Võ Quốc
Anh
8
8
2
Hoàng Quốc
Cường
9
9
3
Hoàng Khắc
Dũng
9
9
4
Trần Đình
Dũng
6
5
5
Trần Đình
Hòa
8
9
6
Nguyễn Huy
Hoàng
9
9
7
Trần Anh
Hoàng
8
8
8
Đỗ Thị
Huyền
6
7
9
Hoàng Phương
Huyền
9
9
10
Trần Thanh
Huyền
9
10
11
Trần Đăng
Khôi
7
7
12
Đoàn Trung
Kiên
9
9
13
Nguyễn Thị Mai
Linh
8
7
14
Nguyễn Văn
Long
9
9
15
Ngô Trần Thùy
Mỵ
10
9
16
Nguyễn Hoàng
Nam
9
9
17
Nguyễn Thị Hồng
Ngọc
8
8
18
Nguyễn Hoàng
Nguyên
7
6
19
Phan Hải
Quân
10
10
20
Đặng Như
Quỳnh
9
8
21
Phạm Hoàng
Sơn
10
9
22
Hà Minh
Thái
8
9
23
Trần Xuân
Thạnh
8
8
24
Trần Khánh
Vân
9
10
Lớp: 2C
ĐIỂM THI ĐỊNH KỲ
Năm học: 2012 - 2013
TT
HỌ VÀ TÊN
TOÁN
TIẾNG VIỆT
1
Hoàng Lê Tuấn
Anh
8
7
2
Nguyễn Trọng
Hoà
7
9
3
Trần Thị Trà
My
9
10
4
Nguyễn Văn
Minh
7
9
5
Hoàng Thị Mỹ
Phương
9
9
6
Hoàng Lê Phương
Thảo
8
10
7
Nguyễn Thị Hoài
Thu
7
8
8
Hoàng Thị Ngọc
Thúy
9
10
9
Nguyễn Thị Minh
Thư
7
9
10
Hoàng Đình
Trọng
9
9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thu Phương
Dung lượng: 101,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)